Hobro (Bóng đá, Đan Mạch)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Hobro
Sân vận động:
DS Arena
(Hobro)
Sức chứa:
7 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Moller Christopher Elgaard
21
3
235
0
0
0
0
1
Sondergaard Andreas
23
7
576
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Boge Jesper
34
14
752
0
0
2
0
13
Dietz Frederik
20
25
2208
0
4
4
0
12
Jacobsen Marius
20
10
676
0
0
1
0
2
Jakobsen Simon
33
19
1360
1
0
0
0
27
Klitten Lukas
24
20
1730
1
2
1
0
22
Nielsen Max
19
4
55
0
0
0
0
5
Ouattara Soumaila
28
12
301
0
0
1
0
18
Sogaard Emil
27
27
2430
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Christensen Jonas
?
1
26
0
0
0
0
33
Freundlich Mads
21
25
2118
4
2
8
0
8
Horby Christian
23
11
144
0
0
1
0
7
Klitten Oliver
24
23
1858
2
2
2
0
11
Kristensen Mathias
27
25
1613
2
2
5
0
6
Mortensen Frederik
25
24
2077
1
1
8
0
24
Overgaard Oliver
22
10
150
0
1
1
0
21
Yoda Abdoul
23
21
412
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Boye Mikkel
18
5
36
0
0
0
0
9
Christensen Frederik
23
9
709
3
0
1
0
20
Compaore Moubarack
21
13
230
0
0
1
0
14
Cornelius Jesper
22
5
278
2
0
0
0
19
Gyamfi Richmond
?
8
231
0
0
1
0
15
Rasmussen Sebastian
21
4
25
0
0
0
0
10
Rasmussen Villads
22
27
1778
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thomsen Martin
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Andersen Joachim
18
0
0
0
0
0
0
25
Moller Christopher Elgaard
21
3
235
0
0
0
0
1
Sondergaard Andreas
23
7
576
0
0
0
0
16
Veiby Held Daniel
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Boge Jesper
34
14
752
0
0
2
0
13
Dietz Frederik
20
25
2208
0
4
4
0
12
Jacobsen Marius
20
10
676
0
0
1
0
2
Jakobsen Simon
33
19
1360
1
0
0
0
26
Johansen Rasmus
21
0
0
0
0
0
0
27
Klitten Lukas
24
20
1730
1
2
1
0
22
Nielsen Max
19
4
55
0
0
0
0
50
Norby Laurits
19
0
0
0
0
0
0
5
Ouattara Soumaila
28
12
301
0
0
1
0
18
Sogaard Emil
27
27
2430
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Christensen Jonas
?
1
26
0
0
0
0
47
Christensen Lukas
19
0
0
0
0
0
0
33
Freundlich Mads
21
25
2118
4
2
8
0
49
Gaardsoe Konrad
?
0
0
0
0
0
0
8
Horby Christian
23
11
144
0
0
1
0
7
Klitten Oliver
24
23
1858
2
2
2
0
11
Kristensen Mathias
27
25
1613
2
2
5
0
6
Mortensen Frederik
25
24
2077
1
1
8
0
49
Nathan Alexander
?
0
0
0
0
0
0
24
Overgaard Oliver
22
10
150
0
1
1
0
21
Yoda Abdoul
23
21
412
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Boye Mikkel
18
5
36
0
0
0
0
9
Christensen Frederik
23
9
709
3
0
1
0
20
Compaore Moubarack
21
13
230
0
0
1
0
14
Cornelius Jesper
22
5
278
2
0
0
0
19
Gyamfi Richmond
?
8
231
0
0
1
0
15
Rasmussen Sebastian
21
4
25
0
0
0
0
10
Rasmussen Villads
22
27
1778
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thomsen Martin
41
Quảng cáo
Quảng cáo