Horsens (Bóng đá, Đan Mạch)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Horsens
Sân vận động:
Nordstern Arena Horsens
(Horsens)
Sức chứa:
10 400
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Delac Matej
31
26
2340
0
0
6
0
40
Hermansen Andreas
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ekeroth Anton
22
21
1697
0
2
5
0
17
Lassen Mikkel
22
13
907
1
3
2
0
33
Ludwig Alexander
30
21
1401
0
0
2
0
3
Perez Manny
25
1
90
0
0
0
0
20
Reese Soren
30
23
1891
1
0
1
0
34
Roslyng Frederik
19
3
204
0
0
1
0
28
Saine Alagie
21
23
1216
0
1
3
0
2
Stanisic Oliver
30
18
1508
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ankersen Jakob
33
24
1892
4
1
2
1
27
Just Elijah Henry
24
24
1583
3
2
3
0
8
Kouassi Odilon
18
2
25
0
0
0
0
18
Kristensen Frederik
23
13
233
1
0
2
0
19
Lovgren Larsen Marinus Frederik
20
22
1470
4
2
4
0
14
Madsen Julius
20
8
720
0
0
2
0
22
Nehme Angelo
20
14
542
1
2
0
0
6
Opondo Moses
26
23
1333
0
1
3
1
23
Toftegaard Hjalte
17
12
462
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Becher Simon
24
9
746
3
1
1
0
29
Beluli Jashar
19
10
249
1
0
1
0
32
Frederiksen Mathias
?
1
8
0
0
1
0
10
Heiselberg Frederik
21
17
802
0
0
3
0
16
Mugisha Rogers
20
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Troelsen Claus
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bjerregaard Oliver
?
0
0
0
0
0
0
30
Bobjerg Jakobsen Markus
26
0
0
0
0
0
0
1
Delac Matej
31
26
2340
0
0
6
0
40
Hermansen Andreas
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ekeroth Anton
22
21
1697
0
2
5
0
26
Kristensen Lasse
?
0
0
0
0
0
0
17
Lassen Mikkel
22
13
907
1
3
2
0
33
Ludwig Alexander
30
21
1401
0
0
2
0
3
Perez Manny
25
1
90
0
0
0
0
20
Reese Soren
30
23
1891
1
0
1
0
34
Roslyng Frederik
19
3
204
0
0
1
0
28
Saine Alagie
21
23
1216
0
1
3
0
2
Stanisic Oliver
30
18
1508
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ankersen Jakob
33
24
1892
4
1
2
1
27
Just Elijah Henry
24
24
1583
3
2
3
0
8
Kouassi Odilon
18
2
25
0
0
0
0
18
Kristensen Frederik
23
13
233
1
0
2
0
19
Lovgren Larsen Marinus Frederik
20
22
1470
4
2
4
0
14
Madsen Julius
20
8
720
0
0
2
0
22
Nehme Angelo
20
14
542
1
2
0
0
6
Opondo Moses
26
23
1333
0
1
3
1
23
Toftegaard Hjalte
17
12
462
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Becher Simon
24
9
746
3
1
1
0
29
Beluli Jashar
19
10
249
1
0
1
0
32
Frederiksen Mathias
?
1
8
0
0
1
0
10
Heiselberg Frederik
21
17
802
0
0
3
0
21
Mandrup Oscar
16
0
0
0
0
0
0
16
Mugisha Rogers
20
1
12
0
0
0
0
38
Traore Sory
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Troelsen Claus
47
Quảng cáo
Quảng cáo