Huesca (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Huesca
Sân vận động:
Estadio El Alcoraz
Sức chứa:
9 100
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fernandez Alvaro
26
40
3600
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Blasco Jeremy
25
29
2147
0
0
4
0
2
Gutierrez Carlos
32
5
23
0
0
0
0
12
Juanjo Nieto
29
33
2083
1
1
8
0
5
Loureiro Miguel
27
38
3252
3
0
8
0
3
Martos Ivan
27
24
1477
0
0
5
0
14
Pulido Jorge
33
35
3017
2
2
7
1
20
Vilarrasa Ignasi
24
38
2509
4
3
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Balboa Alex
23
13
410
1
0
2
1
10
Hashimoto Kento
30
29
1670
2
1
4
1
22
Kortajarena Iker
23
26
1282
2
1
6
0
8
Martinez Javier
24
36
2736
3
1
7
0
6
Mier Javier
25
24
977
1
0
3
0
23
Sielva Oscar
32
35
2963
2
3
11
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Arguigue Safsati Ayman
19
1
3
0
0
1
0
16
Bolivar Jovanny
22
19
306
0
0
3
0
21
Elady
33
16
1120
3
0
5
0
17
Lombardo Enzo
27
19
572
0
0
0
0
11
Munoz Joaquin
25
34
1953
0
4
2
0
24
Obeng Samuel
27
36
2244
6
1
4
0
18
Tresaco Rafael
23
15
259
0
0
0
0
7
Valentin Gerard
30
30
2257
0
0
8
0
9
Vallejo Hugo
24
34
1730
2
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hidalgo Antonio
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Perez Juan
27
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Blasco Jeremy
25
3
252
0
0
0
0
12
Juanjo Nieto
29
2
148
1
0
1
0
5
Loureiro Miguel
27
3
229
0
0
0
0
3
Martos Ivan
27
3
243
0
0
0
0
32
Serban Alin
20
1
58
0
0
0
0
20
Vilarrasa Ignasi
24
3
300
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Balboa Alex
23
1
46
0
0
1
0
10
Hashimoto Kento
30
2
109
0
0
1
0
22
Kortajarena Iker
23
3
238
1
0
1
0
8
Martinez Javier
24
1
58
0
0
0
0
6
Mier Javier
25
3
135
0
0
1
0
23
Sielva Oscar
32
2
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bolivar Jovanny
22
3
130
0
0
0
0
17
Lombardo Enzo
27
2
171
1
0
0
0
11
Munoz Joaquin
25
2
43
0
0
0
0
24
Obeng Samuel
27
1
82
0
0
0
0
18
Tresaco Rafael
23
1
64
0
0
0
0
7
Valentin Gerard
30
1
32
0
0
1
0
9
Vallejo Hugo
24
2
160
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hidalgo Antonio
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fernandez Alvaro
26
40
3600
0
0
3
0
13
Perez Juan
27
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Blasco Jeremy
25
32
2399
0
0
4
0
28
Espi
19
0
0
0
0
0
0
31
Fofana Fadia
23
0
0
0
0
0
0
37
Garcia Ignacio
22
0
0
0
0
0
0
2
Gutierrez Carlos
32
5
23
0
0
0
0
12
Juanjo Nieto
29
35
2231
2
1
9
0
5
Loureiro Miguel
27
41
3481
3
0
8
0
3
Martos Ivan
27
27
1720
0
0
5
0
14
Pulido Jorge
33
35
3017
2
2
7
1
32
Serban Alin
20
1
58
0
0
0
0
20
Vilarrasa Ignasi
24
41
2809
4
3
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Balboa Alex
23
14
456
1
0
3
1
34
Guerre Fernando Delgado Guerrero
22
0
0
0
0
0
0
10
Hashimoto Kento
30
31
1779
2
1
5
1
22
Kortajarena Iker
23
29
1520
3
1
7
0
8
Martinez Javier
24
37
2794
3
1
7
0
6
Mier Javier
25
27
1112
1
0
4
0
23
Sielva Oscar
32
37
3173
2
3
11
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Arguigue Safsati Ayman
19
1
3
0
0
1
0
16
Bolivar Jovanny
22
22
436
0
0
3
0
21
Elady
33
16
1120
3
0
5
0
36
Garcia David
20
0
0
0
0
0
0
35
Gil Iker
19
0
0
0
0
0
0
17
Lombardo Enzo
27
21
743
1
0
0
0
11
Munoz Joaquin
25
36
1996
0
4
2
0
24
Obeng Samuel
27
37
2326
6
1
4
0
18
Tresaco Rafael
23
16
323
0
0
0
0
7
Valentin Gerard
30
31
2289
0
0
9
0
9
Vallejo Hugo
24
36
1890
2
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hidalgo Antonio
45
Quảng cáo
Quảng cáo