Iceland U19 Nữ (Bóng đá, châu Âu)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Iceland U19 Nữ
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gudlaugsdottir Aldis
20
0
0
0
0
0
0
Sigurdardottir Heiddis Emma
18
0
0
0
0
0
0
12
Stefansdottir Margret
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bjornsdottir Birna
20
0
0
0
0
0
0
2
Gunnarsdottir Idunn Ran
18
0
0
0
0
0
0
3
Helgadottir Harpa
18
0
0
0
0
0
0
5
Hjartardottir Eyrun Embla
19
0
0
0
0
0
0
6
Petursdottir Mikaela
20
0
0
0
0
0
0
4
Snorradottir Steingerdur
18
0
0
0
0
0
0
16
Steindorsdottir Telma
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Agustsdottir Henrietta
19
0
0
0
0
0
0
15
Agustsdottir Katrin
?
0
0
0
0
0
0
11
Bardardottir Sigdis Eva
17
0
0
0
0
0
0
6
Gisladottir Margret
?
0
0
0
0
0
0
4
Gudmundsdottir Sigridur
19
0
0
0
0
0
0
13
Halldorsdottir Hrafnhildur
17
0
0
0
0
0
0
16
Halldorsdottir Johanna
18
0
0
0
0
0
0
18
Hedinsdottir Irena
19
0
0
0
0
0
0
14
Hjalmarsdottir Kimberley Dora
18
0
0
0
0
0
0
Johannsdottir Sara Svanhildur
18
0
0
0
0
0
0
11
Jorunsdottir Maria
20
0
0
0
0
0
0
18
Kristinsdottir Kolbra
17
0
0
0
0
0
0
8
Kristinsdottir Margret
18
0
0
0
0
0
0
14
Sigtryggsdottir Isfold Mary
20
0
0
0
0
0
0
19
Sveinsdottir Bergdis
18
0
0
0
0
0
0
8
Thorvardardottir Freyja
20
0
0
0
0
0
0
7
Tryggvadottir Isabella
17
0
0
0
0
0
0
10
Tryggvadottir Katla
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kristjansdottir Vigdis Lilia
19
0
0
0
0
0
0
9
Oskarsdottir Emelia
18
0
0
0
0
0
0
17
Sigurjonsdottir Elisa
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magnusdottir Margret
34
Quảng cáo
Quảng cáo