Santa Fe Nữ (Bóng đá, Colombia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Santa Fe Nữ
Sân vận động:
Estadio El Campín
(Bogotá)
Sức chứa:
36 343
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martinez Wendy
24
2
135
0
0
1
0
12
Velasquez Yessica
34
8
676
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aroca Lizeth
25
9
626
0
2
3
0
24
Avila Laura
19
1
2
0
0
0
0
2
Bohorquez Sara
17
2
92
0
0
1
0
17
Motta Cristina
18
3
270
0
0
1
0
25
Posada Sophia
17
4
122
0
0
0
0
19
Tovar Laura
17
8
611
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baldallo Micheel
24
8
698
0
0
1
0
23
Diaz Isabella
16
6
343
0
1
1
0
27
Herazo Maria Paula
17
5
78
0
0
0
0
16
Hernandez Karen
19
2
158
0
0
1
0
7
Morales Maria
28
2
180
0
0
1
0
4
Perez Andrea
22
9
810
1
0
2
0
28
Pineda Sara
18
2
23
0
0
0
0
10
Reyes Maria
21
6
540
1
2
4
1
21
Valbuena Katherine
20
9
724
2
0
2
0
20
Viancha Karla
18
3
223
1
0
1
0
32
Zarabia Cinthia
31
7
386
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cordoba Nelly
25
9
463
2
0
1
0
29
Cortes Camila
15
2
19
0
0
0
0
26
Posada Nicol
?
8
674
0
0
1
0
13
Robayo Lucero
27
2
180
0
0
0
0
30
Rojas Nikol
17
6
356
0
1
0
0
15
Torres Karla
17
4
360
0
0
2
0
9
Villamayor Jara Gloria Ester
32
5
194
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Diaz Melany
16
0
0
0
0
0
0
1
Martinez Wendy
24
2
135
0
0
1
0
12
Velasquez Yessica
34
8
676
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aroca Lizeth
25
9
626
0
2
3
0
24
Avila Laura
19
1
2
0
0
0
0
2
Bohorquez Sara
17
2
92
0
0
1
0
17
Motta Cristina
18
3
270
0
0
1
0
25
Posada Sophia
17
4
122
0
0
0
0
19
Tovar Laura
17
8
611
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baldallo Micheel
24
8
698
0
0
1
0
23
Diaz Isabella
16
6
343
0
1
1
0
27
Herazo Maria Paula
17
5
78
0
0
0
0
16
Hernandez Karen
19
2
158
0
0
1
0
7
Morales Maria
28
2
180
0
0
1
0
4
Perez Andrea
22
9
810
1
0
2
0
28
Pineda Sara
18
2
23
0
0
0
0
10
Reyes Maria
21
6
540
1
2
4
1
21
Valbuena Katherine
20
9
724
2
0
2
0
20
Viancha Karla
18
3
223
1
0
1
0
32
Zarabia Cinthia
31
7
386
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cordoba Nelly
25
9
463
2
0
1
0
29
Cortes Camila
15
2
19
0
0
0
0
26
Posada Nicol
?
8
674
0
0
1
0
13
Robayo Lucero
27
2
180
0
0
0
0
30
Rojas Nikol
17
6
356
0
1
0
0
15
Torres Karla
17
4
360
0
0
2
0
9
Villamayor Jara Gloria Ester
32
5
194
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo