Inter Miami II (Bóng đá, Mỹ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Inter Miami II
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Finnerty Owen
23
1
90
0
0
0
0
99
Jensen Cole
23
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abadia-Reda Cezar
18
6
234
0
0
1
0
32
Allen Noah
20
1
90
0
0
0
0
12
Barton Tye
19
6
530
0
1
3
0
62
Boatwright Israel
18
2
90
0
0
1
0
42
Bright Yannick
22
2
180
1
0
1
0
93
Garcia Lesther
?
2
101
0
0
1
0
4
Hall Tyler
18
7
574
0
0
0
0
23
Montenegro Ricardo
19
6
539
0
0
2
1
33
Neari F
?
2
139
0
1
1
0
36
Ristano Castro Alejo
19
1
13
0
0
0
0
15
Sailor Ryan
25
2
180
0
0
0
0
2
Sessock Nykolas
23
8
620
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carmichael Ryan
22
6
523
2
2
0
0
90
Cohen Yuval
18
3
74
0
0
0
0
30
Cremaschi Benjamin
19
2
72
0
0
2
0
22
Flores Alejandro
18
6
319
2
1
2
0
14
Garcia Santiago
18
3
137
0
0
0
0
21
Martinez Derrek
20
1
29
0
0
0
0
10
Morales Santiago
17
7
459
1
0
1
0
24
Pymm Jack
17
4
212
0
2
0
0
11
Reyes Dairon
20
2
119
0
0
2
0
43
Sunderland Lawson
22
2
141
0
0
0
0
37
Turletti Mateo
17
1
27
0
0
0
0
8
de Abadal Jose
23
7
562
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Basabe Samuel
18
7
318
0
0
2
0
49
Borgelin Shanyder
22
1
90
0
0
0
0
70
Destin Bryan
18
8
496
3
0
0
0
73
Leonardo Afonso
22
2
180
4
0
0
0
92
Ortiz Cristian
18
3
63
0
0
0
0
40
Pinter Daniel
16
1
1
1
0
0
0
39
Saja Mateo
16
1
17
0
0
0
0
85
Zeltzer-Zubida Idoh
?
4
104
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Finnerty Owen
23
1
90
0
0
0
0
99
Jensen Cole
23
7
630
0
0
0
0
87
Kaminski Brett
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abadia-Reda Cezar
18
6
234
0
0
1
0
32
Allen Noah
20
1
90
0
0
0
0
12
Barton Tye
19
6
530
0
1
3
0
62
Boatwright Israel
18
2
90
0
0
1
0
42
Bright Yannick
22
2
180
1
0
1
0
16
Fung Victor
16
0
0
0
0
0
0
93
Garcia Lesther
?
2
101
0
0
1
0
4
Hall Tyler
18
7
574
0
0
0
0
23
Montenegro Ricardo
19
6
539
0
0
2
1
33
Neari F
?
2
139
0
1
1
0
36
Ristano Castro Alejo
19
1
13
0
0
0
0
15
Sailor Ryan
25
2
180
0
0
0
0
2
Sessock Nykolas
23
8
620
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carmichael Ryan
22
6
523
2
2
0
0
90
Cohen Yuval
18
3
74
0
0
0
0
66
Convers Joseph
18
0
0
0
0
0
0
30
Cremaschi Benjamin
19
2
72
0
0
2
0
22
Flores Alejandro
18
6
319
2
1
2
0
14
Garcia Santiago
18
3
137
0
0
0
0
21
Martinez Derrek
20
1
29
0
0
0
0
10
Morales Santiago
17
7
459
1
0
1
0
24
Pymm Jack
17
4
212
0
2
0
0
11
Reyes Dairon
20
2
119
0
0
2
0
43
Sunderland Lawson
22
2
141
0
0
0
0
37
Turletti Mateo
17
1
27
0
0
0
0
42
Urkidi Ian
17
0
0
0
0
0
0
8
de Abadal Jose
23
7
562
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Basabe Samuel
18
7
318
0
0
2
0
49
Borgelin Shanyder
22
1
90
0
0
0
0
70
Destin Bryan
18
8
496
3
0
0
0
73
Leonardo Afonso
22
2
180
4
0
0
0
92
Ortiz Cristian
18
3
63
0
0
0
0
40
Pinter Daniel
16
1
1
1
0
0
0
39
Saja Mateo
16
1
17
0
0
0
0
85
Zeltzer-Zubida Idoh
?
4
104
1
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo