Internacional (Bóng đá, Brazil)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Internacional
Sân vận động:
Estádio José Pinheiro Borda
(Porto Alegre)
Sức chứa:
50 600
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Gaucho
Serie A
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anthoni
22
13
1125
0
0
0
0
22
Ivan
Chấn thương
26
1
45
0
0
0
0
1
Rochet Sergio
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bustos Fabricio
28
13
1041
0
0
1
0
3
Igor Gomes
23
4
173
1
0
0
0
2
Mallo Hugo
32
2
136
0
0
0
0
25
Mercado Gabriel
37
9
623
0
0
2
0
6
Rene
31
12
950
1
0
1
0
4
Robert Renan
20
12
818
0
0
2
0
44
Vitao
24
12
1028
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alan Patrick
Chấn thương
32
11
825
3
0
5
0
20
Aranguiz Charles
35
12
902
1
0
2
0
15
Bruno Gomes
23
5
154
0
0
0
0
8
Bruno Henrique
34
13
722
1
0
1
0
47
Gustavo Prado
18
4
185
0
0
1
0
7
Hyoran
30
10
496
1
0
0
0
27
Mauricio
22
5
363
2
0
0
1
40
Romulo
24
12
462
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Alario Lucas
31
11
494
2
0
1
0
45
Lucca
21
11
423
2
0
0
0
13
Valencia Enner
Chấn thương
34
11
763
4
0
0
0
11
Wanderson
29
13
953
3
0
1
0
21
Wesley
25
3
89
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coudet Eduardo
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rochet Sergio
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bustos Fabricio
28
4
288
0
0
1
0
3
Igor Gomes
23
1
2
0
0
0
0
2
Mallo Hugo
32
1
78
0
0
1
0
25
Mercado Gabriel
37
3
225
0
0
2
0
6
Rene
31
4
360
0
0
1
0
4
Robert Renan
20
2
103
0
0
1
0
44
Vitao
24
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bruno Gomes
23
2
59
0
0
0
0
8
Bruno Henrique
34
4
237
0
1
0
0
5
Fernando
36
2
101
1
0
1
0
47
Gustavo Prado
18
4
110
0
0
0
0
41
Matheus Dias
21
1
11
0
0
0
0
27
Mauricio
22
4
339
0
0
1
0
40
Romulo
24
2
87
0
0
1
0
29
Thiago Maia
27
4
245
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Alario Lucas
31
2
42
0
0
1
0
19
Borre Rafael
28
4
360
1
1
1
0
45
Lucca
21
4
125
0
0
0
0
11
Wanderson
29
3
184
0
0
0
0
21
Wesley
25
4
303
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coudet Eduardo
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rochet Sergio
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bernabei Alexandro
23
1
90
0
0
0
0
16
Bustos Fabricio
28
3
222
0
0
1
0
3
Igor Gomes
23
3
55
0
0
0
0
2
Mallo Hugo
32
2
106
0
0
0
0
25
Mercado Gabriel
37
2
136
0
0
2
0
6
Rene
31
2
180
0
1
0
0
4
Robert Renan
20
1
45
0
0
1
0
44
Vitao
24
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alan Patrick
Chấn thương
32
2
136
0
0
0
0
15
Bruno Gomes
23
1
60
0
0
0
0
8
Bruno Henrique
34
3
196
0
0
0
0
5
Fernando
36
1
90
0
0
0
0
47
Gustavo Prado
18
3
96
0
0
0
0
27
Mauricio
22
3
190
0
0
1
0
40
Romulo
24
1
16
0
0
0
0
29
Thiago Maia
27
3
246
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Alario Lucas
31
1
46
0
0
0
0
19
Borre Rafael
28
3
270
1
0
1
0
45
Lucca
21
3
74
0
0
0
0
11
Wanderson
29
2
97
0
0
1
0
21
Wesley
25
3
184
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coudet Eduardo
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anthoni
22
13
1125
0
0
0
0
43
Diego Esser
19
0
0
0
0
0
0
12
Fabricio Santana
38
0
0
0
0
0
0
22
Ivan
Chấn thương
26
1
45
0
0
0
0
1
Rochet Sergio
31
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bernabei Alexandro
23
1
90
0
0
0
0
16
Bustos Fabricio
28
20
1551
0
0
3
0
3
Igor Gomes
23
8
230
1
0
0
0
50
Joao Dalla Corte
17
0
0
0
0
0
0
2
Mallo Hugo
32
5
320
0
0
1
0
25
Mercado Gabriel
37
14
984
0
0
6
0
6
Rene
31
18
1490
1
1
2
0
4
Robert Renan
20
15
966
0
0
4
0
52
Victor Gabriel
20
0
0
0
0
0
0
44
Vitao
24
18
1568
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alan Patrick
Chấn thương
32
13
961
3
0
5
0
20
Aranguiz Charles
35
12
902
1
0
2
0
15
Bruno Gomes
23
8
273
0
0
0
0
8
Bruno Henrique
34
20
1155
1
1
1
0
34
Carvalho Teixeira Gabriel
16
0
0
0
0
0
0
5
Fernando
36
3
191
1
0
1
0
47
Gustavo Prado
18
11
391
0
0
1
0
7
Hyoran
30
10
496
1
0
0
0
41
Matheus Dias
21
1
11
0
0
0
0
27
Mauricio
22
12
892
2
0
2
1
40
Romulo
24
15
565
0
0
3
0
29
Thiago Maia
27
7
491
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Alario Lucas
31
14
582
2
0
2
0
19
Borre Rafael
28
7
630
2
1
2
0
45
Lucca
21
18
622
2
0
0
0
49
Ricardo Mathias
17
0
0
0
0
0
0
13
Valencia Enner
Chấn thương
34
11
763
4
0
0
0
11
Wanderson
29
18
1234
3
0
2
0
21
Wesley
25
10
576
4
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coudet Eduardo
49
Quảng cáo
Quảng cáo