Jamshedpur (Bóng đá, Ấn Độ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ấn Độ
Jamshedpur
Sân vận động:
JRD Tata Sports Complex
(Jamshedpur)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ISL
Kalinga Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Rehenesh TP
31
20
1777
0
0
1
1
31
Yadav Vishal
22
3
202
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chaudhari Pratik
34
21
1890
0
0
6
0
91
Elsinho
33
22
1871
0
1
1
0
12
Lakra Provat
26
15
1032
0
0
5
0
6
Lallawmawma Ricky
32
8
427
0
0
2
0
21
Muirang Wungyanyg
25
5
207
0
0
1
0
4
Pc Laldinpuia
27
21
1808
1
0
1
0
3
Singh Jitendra
22
10
582
0
0
4
0
44
Telem Saphaba
21
1
1
0
0
0
0
16
Uvais Muhammed
25
11
784
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Manzorro Jeremy
32
20
1724
5
1
3
0
30
Naorem Nongdamba
24
8
297
0
0
1
0
8
Tachikawa Rei
26
22
1324
5
0
2
0
11
Thatal Komal
23
4
101
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Barla Nikhil
20
19
965
0
4
4
0
27
Benny Emil
23
8
237
0
0
2
0
99
Chukwu Daniel
33
20
1428
6
1
4
1
7
Doungel Seminlen
30
19
743
2
0
3
0
19
Haokip Thongkhosiem
31
7
125
0
0
1
0
17
Khan Imran
29
19
1515
2
2
2
0
15
Sanan Mohammed
20
20
1025
2
1
1
0
20
Stevanovic Alen
33
16
738
0
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ahmed Khalid
?
Cooper Scott
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Rehenesh TP
31
3
270
0
0
0
0
31
Yadav Vishal
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chaudhari Pratik
34
3
270
0
0
1
0
91
Elsinho
33
3
270
0
0
2
0
12
Lakra Provat
26
3
251
0
0
2
0
21
Muirang Wungyanyg
25
3
123
0
0
0
0
4
Pc Laldinpuia
27
3
121
0
0
0
0
3
Singh Jitendra
22
3
120
0
0
0
0
44
Telem Saphaba
21
1
51
0
0
0
0
16
Uvais Muhammed
25
4
285
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Manzorro Jeremy
32
4
283
1
0
0
0
30
Naorem Nongdamba
24
2
75
0
0
0
0
8
Tachikawa Rei
26
4
310
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Barla Nikhil
20
2
69
0
0
0
0
99
Chukwu Daniel
33
2
180
3
0
1
1
7
Doungel Seminlen
30
3
182
0
0
2
0
19
Haokip Thongkhosiem
31
2
157
1
0
0
0
17
Khan Imran
29
4
269
0
0
0
0
15
Sanan Mohammed
20
3
161
1
0
0
0
20
Stevanovic Alen
33
2
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ahmed Khalid
?
Cooper Scott
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Rehenesh TP
31
23
2047
0
0
1
1
31
Yadav Vishal
22
4
292
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chaudhari Pratik
34
24
2160
0
0
7
0
91
Elsinho
33
25
2141
0
1
3
0
12
Lakra Provat
26
18
1283
0
0
7
0
6
Lallawmawma Ricky
32
8
427
0
0
2
0
21
Muirang Wungyanyg
25
8
330
0
0
1
0
4
Pc Laldinpuia
27
24
1929
1
0
1
0
3
Singh Jitendra
22
13
702
0
0
4
0
44
Telem Saphaba
21
2
52
0
0
0
0
16
Uvais Muhammed
25
15
1069
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Manzorro Jeremy
32
24
2007
6
1
3
0
30
Naorem Nongdamba
24
10
372
0
0
1
0
8
Tachikawa Rei
26
26
1634
5
0
2
0
11
Thatal Komal
23
4
101
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Barla Nikhil
20
21
1034
0
4
4
0
27
Benny Emil
23
8
237
0
0
2
0
99
Chukwu Daniel
33
22
1608
9
1
5
2
7
Doungel Seminlen
30
22
925
2
0
5
0
19
Haokip Thongkhosiem
31
9
282
1
0
1
0
17
Khan Imran
29
23
1784
2
2
2
0
15
Sanan Mohammed
20
23
1186
3
1
1
0
20
Stevanovic Alen
33
18
804
0
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ahmed Khalid
?
Cooper Scott
53
Quảng cáo
Quảng cáo