Johor DT (Bóng đá, Malaysia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Malaysia
Johor DT
Sân vận động:
Sultan Ibrahim Stadium
(Johor Bahru)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Hazmi Syihan
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amat Jordi
32
6
496
0
1
1
0
15
Baharudin Feroz
24
4
252
0
1
2
0
22
Corbin-Ong Lawrence
33
5
334
0
0
0
0
2
Davies Matthew
29
6
528
0
2
2
0
14
Lowry Shane
34
4
333
0
0
3
0
32
Saad Shahrul
30
3
28
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Arribas Oscar
25
3
155
0
0
0
0
4
Fazail Afiq
29
6
481
0
1
1
0
6
Hong Wan Nathaniel
23
5
388
0
0
3
0
30
Insa Natxo
37
2
97
0
0
0
0
20
Muniz Juan
32
5
346
1
0
2
0
8
Rahim Safiq
36
2
7
0
0
0
0
17
Saifullah Ramadhan
23
1
13
0
0
0
0
91
Syahmi
26
2
2
0
0
0
0
23
dos Santos Parafita Endrick
29
4
61
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Aiman Arif
21
6
540
3
2
0
0
9
Bergson
33
6
538
4
0
1
0
45
Forestieri Fernando
34
5
181
0
1
0
0
37
Heberty Heberty
35
6
540
1
1
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Hazmi Syihan
28
6
540
0
0
0
0
1
Marlias Farizal
37
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amat Jordi
32
6
496
0
1
1
0
15
Baharudin Feroz
24
4
252
0
1
2
0
22
Corbin-Ong Lawrence
33
5
334
0
0
0
0
2
Davies Matthew
29
6
528
0
2
2
0
14
Lowry Shane
34
4
333
0
0
3
0
32
Saad Shahrul
30
3
28
0
0
1
0
7
Zafuan Aidil Aidil
36
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Arribas Oscar
25
3
155
0
0
0
0
21
Faiz Nazmi
29
0
0
0
0
0
0
4
Fazail Afiq
29
6
481
0
1
1
0
6
Hong Wan Nathaniel
23
5
388
0
0
3
0
30
Insa Natxo
37
2
97
0
0
0
0
7
Morales Romel
26
0
0
0
0
0
0
20
Muniz Juan
32
5
346
1
0
2
0
8
Rahim Safiq
36
2
7
0
0
0
0
17
Saifullah Ramadhan
23
1
13
0
0
0
0
81
Sham Daryl
21
0
0
0
0
0
0
91
Syahmi
26
2
2
0
0
0
0
23
dos Santos Parafita Endrick
29
4
61
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Aiman Arif
21
6
540
3
2
0
0
9
Bergson
33
6
538
4
0
1
0
7
Cardoso Nicolao
32
0
0
0
0
0
0
45
Forestieri Fernando
34
5
181
0
1
0
0
37
Heberty Heberty
35
6
540
1
1
2
0
13
Sumareh Mohamadou
29
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo