Jong PSV (Bóng đá, Hà Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Jong PSV
Sân vận động:
De Herdgang
(Eindhoven)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Drommel Joel
27
3
270
0
0
0
0
1
Peersman Kjell
19
9
775
0
0
0
0
1
Schiks Niek
20
24
2103
0
0
0
1
23
Steur Roy
19
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bella-Kotchap Armel
22
3
211
0
0
0
0
14
Bos Floris
17
1
12
0
0
0
0
14
Dagasan Muhlis
19
17
1064
1
1
1
0
4
Dams Matteo
20
31
2490
1
0
1
0
3
Egan-Riley CJ
21
12
904
0
0
3
1
24
El Meliani Reda
19
9
697
0
0
2
0
15
Gil y Muinos Yael
19
9
543
0
0
1
0
5
Jansen Koen
20
21
1552
1
4
1
0
22
Rovers Bram
19
11
403
0
0
1
0
2
Sambo Shurandy
22
2
148
0
0
0
0
21
Tytens Renzo
18
8
574
0
2
3
1
2
van de Blaak Emmanuel
19
30
2557
2
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abed Tai
19
24
1337
4
1
3
0
26
Babadi Isaac
Chấn thương đầu gối
19
6
436
2
2
0
0
11
Bars Emir
19
28
1834
2
5
1
0
18
Geerts Enzo
19
11
418
0
0
0
0
11
Gilbert Dantaye
19
18
747
5
0
0
0
17
Houben Iggy
19
14
531
0
1
2
0
8
Jimenez Mylian
21
31
2411
1
5
9
0
15
Kuhn Wessel
17
10
455
1
0
1
0
31
Land Tygo
18
25
2176
4
5
6
0
10
Nassoh Mohamed
21
36
3166
8
3
2
0
7
Simons Jevon
18
27
1997
11
6
4
0
18
Verkooijen Nicolas
17
2
31
1
0
0
0
18
van den Heuvel Tim
19
18
820
1
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bouhoudane Sami
16
1
28
0
0
0
0
20
Gonzaga Jamal
19
5
272
0
0
0
0
19
Kwaaitaal Julian
18
15
644
0
1
1
0
14
Pepi Ricardo
21
1
90
0
0
0
0
21
Thomas Ayodele
16
1
20
0
0
0
0
9
Uneken Jesper
19
27
1934
8
4
6
0
17
Zimuangana Onesime
18
3
89
0
0
0
0
19
van Duiven Robin
18
2
2
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boessen Wil
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Drommel Joel
27
3
270
0
0
0
0
1
Peersman Kjell
19
9
775
0
0
0
0
1
Schiks Niek
20
24
2103
0
0
0
1
16
Smolenaars Tijn
19
0
0
0
0
0
0
23
Steur Roy
19
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bella-Kotchap Armel
22
3
211
0
0
0
0
14
Bos Floris
17
1
12
0
0
0
0
14
Dagasan Muhlis
19
17
1064
1
1
1
0
4
Dams Matteo
20
31
2490
1
0
1
0
3
Egan-Riley CJ
21
12
904
0
0
3
1
24
El Meliani Reda
19
9
697
0
0
2
0
15
Gil y Muinos Yael
19
9
543
0
0
1
0
5
Jansen Koen
20
21
1552
1
4
1
0
22
Rovers Bram
19
11
403
0
0
1
0
2
Sambo Shurandy
22
2
148
0
0
0
0
21
Tytens Renzo
18
8
574
0
2
3
1
22
Waayers Eus
17
0
0
0
0
0
0
2
van de Blaak Emmanuel
19
30
2557
2
2
2
0
24
van den Boogaard Brian
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abed Tai
19
24
1337
4
1
3
0
26
Babadi Isaac
Chấn thương đầu gối
19
6
436
2
2
0
0
11
Bars Emir
19
28
1834
2
5
1
0
18
Geerts Enzo
19
11
418
0
0
0
0
11
Gilbert Dantaye
19
18
747
5
0
0
0
17
Houben Iggy
19
14
531
0
1
2
0
8
Jimenez Mylian
21
31
2411
1
5
9
0
15
Kuhn Wessel
17
10
455
1
0
1
0
31
Land Tygo
18
25
2176
4
5
6
0
10
Nassoh Mohamed
21
36
3166
8
3
2
0
7
Simons Jevon
18
27
1997
11
6
4
0
18
Verkooijen Nicolas
17
2
31
1
0
0
0
26
van Hoogen Samuel
18
0
0
0
0
0
0
18
van den Heuvel Tim
19
18
820
1
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bouhoudane Sami
16
1
28
0
0
0
0
20
Gonzaga Jamal
19
5
272
0
0
0
0
19
Kwaaitaal Julian
18
15
644
0
1
1
0
14
Pepi Ricardo
21
1
90
0
0
0
0
21
Thomas Ayodele
16
1
20
0
0
0
0
21
Trenidad Geatan
18
0
0
0
0
0
0
9
Uneken Jesper
19
27
1934
8
4
6
0
17
Zimuangana Onesime
18
3
89
0
0
0
0
19
van Duiven Robin
18
2
2
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boessen Wil
60
Quảng cáo
Quảng cáo