Kalteng Putra (Bóng đá, Indonesia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Kalteng Putra
Sân vận động:
Tuah Pahoe Stadium
(Palangka Raya)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ginanjar Shahar
33
8
720
0
0
0
0
22
Jandia
36
9
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cahyo Gunawan
35
5
450
0
0
2
1
3
Eka Putra Andriantono Oriza
30
1
8
0
0
0
0
19
Maulana Dendi
29
15
1181
0
0
4
1
16
Maulana Saepuloh
35
9
517
0
0
0
0
8
Rifaldi Muhammad
27
12
667
0
0
2
0
6
Sani Anwar
28
7
630
1
0
3
0
27
Willian Correia
26
13
1112
0
0
3
0
17
Zakaria
27
6
244
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Andrianto Dimas
22
1
6
0
0
0
0
24
Apridianto Dadang
32
7
297
0
0
1
0
29
Cingi Manda
30
14
1152
0
1
6
0
73
Lesa Marvel
20
2
38
0
0
0
0
88
Lestaluhu Rifaldo
22
12
860
0
0
5
1
7
Nakagaki Haru
26
4
343
0
0
2
1
96
Pratama Agi
28
7
398
0
1
0
0
14
Rumere Michael
30
13
339
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aibekob Mario
33
6
127
1
0
0
0
35
Bramdani Bramdani
20
3
92
0
0
0
0
45
Diarra Usman
26
4
87
1
0
0
0
23
Giofani Giofani
25
11
683
0
0
0
0
39
Guy Junior
37
14
1145
7
0
1
0
62
Oktovianto Beny
25
15
810
1
0
1
0
86
Oropa Armando
20
15
709
4
0
1
0
11
Rahadian Yogi
28
4
96
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ginanjar Shahar
33
8
720
0
0
0
0
22
Jandia
36
9
720
0
0
1
0
15
Subrata Endang
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cahyo Gunawan
35
5
450
0
0
2
1
3
Eka Putra Andriantono Oriza
30
1
8
0
0
0
0
19
Maulana Dendi
29
15
1181
0
0
4
1
16
Maulana Saepuloh
35
9
517
0
0
0
0
8
Rifaldi Muhammad
27
12
667
0
0
2
0
6
Sani Anwar
28
7
630
1
0
3
0
27
Willian Correia
26
13
1112
0
0
3
0
17
Zakaria
27
6
244
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Andrianto Dimas
22
1
6
0
0
0
0
24
Apridianto Dadang
32
7
297
0
0
1
0
29
Cingi Manda
30
14
1152
0
1
6
0
73
Lesa Marvel
20
2
38
0
0
0
0
88
Lestaluhu Rifaldo
22
12
860
0
0
5
1
7
Nakagaki Haru
26
4
343
0
0
2
1
96
Pratama Agi
28
7
398
0
1
0
0
14
Rumere Michael
30
13
339
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aibekob Mario
33
6
127
1
0
0
0
35
Bramdani Bramdani
20
3
92
0
0
0
0
45
Diarra Usman
26
4
87
1
0
0
0
23
Giofani Giofani
25
11
683
0
0
0
0
39
Guy Junior
37
14
1145
7
0
1
0
62
Oktovianto Beny
25
15
810
1
0
1
0
86
Oropa Armando
20
15
709
4
0
1
0
11
Rahadian Yogi
28
4
96
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo