Kampala City (Bóng đá, Uganda)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uganda
Kampala City
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Emojong Anthony
18
15
1350
0
0
1
0
1
Mutebi Juma
?
2
180
0
0
0
0
19
Ochan Derrick
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bruno Adilson Mfulu
29
5
280
0
0
1
0
3
Emilson Aires
28
2
106
0
0
0
0
12
Kizza Mustafa
24
14
805
1
0
1
0
34
Lukwago Haruna
?
10
671
1
0
0
0
32
Mubezi James
19
5
299
0
0
1
0
2
Mujuzi Mustiafa
24
14
1201
0
0
2
0
36
Ogwang Joseph
?
8
606
0
0
3
0
33
Rogers Atube
?
9
762
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abubakar Gift
30
4
226
0
0
0
0
30
Ayella Dominic
20
12
423
2
0
1
0
16
Herbert Achai
24
18
1212
1
0
1
0
8
Loki Emmanuel
22
12
509
1
0
0
0
13
Magambo Peter
24
19
1534
0
0
7
1
4
Mayanja Saidi
?
21
1190
2
0
2
0
17
Mugume Ashraf
25
22
1506
7
0
1
0
35
Obenchan Fillbert
28
19
1666
3
0
6
0
7
Poloto Julius
24
3
131
0
0
1
0
25
Sserunjogi Joel
?
19
1464
0
0
3
0
27
Usama Arafat
?
21
1659
8
0
1
0
20
Wabyoona Faisal
?
3
92
0
0
2
0
26
Wasswa Emmanuel
31
7
517
0
0
1
0
6
da Silva Cungulo Eufranio Carlos
27
17
1051
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gabriel Joao
22
10
311
1
0
0
0
39
Lwasa Peter
25
8
181
0
0
1
0
18
Mayanja Abubaker
17
9
262
0
0
0
0
14
Mubiru Hassan
?
7
177
0
0
0
0
10
Openga Katenga Etienne
25
24
1655
5
0
1
0
9
Shaban Muhammad
26
22
1697
15
0
7
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Emojong Anthony
18
15
1350
0
0
1
0
28
Mugolofa Mutwalib
23
0
0
0
0
0
0
1
Mutebi Juma
?
2
180
0
0
0
0
19
Ochan Derrick
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bruno Adilson Mfulu
29
5
280
0
0
1
0
3
Emilson Aires
28
2
106
0
0
0
0
12
Kizza Mustafa
24
14
805
1
0
1
0
34
Lukwago Haruna
?
10
671
1
0
0
0
32
Mubezi James
19
5
299
0
0
1
0
2
Mujuzi Mustiafa
24
14
1201
0
0
2
0
36
Ogwang Joseph
?
8
606
0
0
3
0
33
Rogers Atube
?
9
762
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abubakar Gift
30
4
226
0
0
0
0
30
Ayella Dominic
20
12
423
2
0
1
0
16
Herbert Achai
24
18
1212
1
0
1
0
8
Loki Emmanuel
22
12
509
1
0
0
0
13
Magambo Peter
24
19
1534
0
0
7
1
4
Mayanja Saidi
?
21
1190
2
0
2
0
17
Mugume Ashraf
25
22
1506
7
0
1
0
35
Obenchan Fillbert
28
19
1666
3
0
6
0
7
Poloto Julius
24
3
131
0
0
1
0
25
Sserunjogi Joel
?
19
1464
0
0
3
0
27
Usama Arafat
?
21
1659
8
0
1
0
20
Wabyoona Faisal
?
3
92
0
0
2
0
26
Wasswa Emmanuel
31
7
517
0
0
1
0
6
da Silva Cungulo Eufranio Carlos
27
17
1051
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brian Kayanja
30
0
0
0
0
0
0
11
Gabriel Joao
22
10
311
1
0
0
0
39
Lwasa Peter
25
8
181
0
0
1
0
18
Mayanja Abubaker
17
9
262
0
0
0
0
14
Mubiru Hassan
?
7
177
0
0
0
0
10
Openga Katenga Etienne
25
24
1655
5
0
1
0
9
Shaban Muhammad
26
22
1697
15
0
7
0
Quảng cáo
Quảng cáo