Kapaz (Bóng đá, Azerbaijan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Azerbaijan
Kapaz
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ibrahimov Kamran
24
6
540
0
0
0
0
96
Rodrigues Igor
29
24
2160
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ahmadov Rufat
21
23
1159
1
0
4
0
14
Alicanov Elchin
24
35
3089
2
0
4
0
20
Hasanov Mahir
22
7
184
0
0
0
0
3
Huseynov Vurgun
36
7
77
0
0
1
0
78
Khvalko Egor
27
35
3150
0
0
8
0
4
Masimov Vusal
24
25
1833
1
0
7
0
6
Musayev Nemat
22
3
116
0
0
1
0
17
Samadov Umid
20
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Fall Latyr
29
29
1911
3
0
3
0
13
Kalantarov Farid
?
1
5
0
0
0
0
15
Karimov Cavad
19
25
536
1
0
1
0
9
Kvirkvia Mate
27
30
2269
5
0
7
0
21
Martins Junior
24
32
2444
8
0
6
1
24
Onanuga Olawale
26
27
2302
1
0
8
1
25
Papunashvili Giorgi
28
19
1498
5
0
6
0
47
Qarahmadov Adilkhan
22
1
22
0
0
0
0
10
Rzayev Tural
30
23
635
0
0
1
0
99
Samadov Ali
26
26
1142
0
0
1
0
88
Seyidov Shakir
23
28
2072
1
0
5
1
8
Tagiyev Elmir
24
26
1427
1
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Cafarov Camal
22
10
465
0
0
2
0
26
Niane Adama
30
18
1187
4
0
3
0
7
Shahverdiyev Ehtiram
27
31
2447
2
0
7
0
29
Yunanov Amil
31
15
871
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sukurov Adil
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bayramov Elgun
21
0
0
0
0
0
0
12
Ibrahimov Kamran
24
6
540
0
0
0
0
96
Rodrigues Igor
29
24
2160
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ahmadov Rufat
21
23
1159
1
0
4
0
14
Alicanov Elchin
24
35
3089
2
0
4
0
66
Atakishiyev Arzu
18
0
0
0
0
0
0
20
Hasanov Mahir
22
7
184
0
0
0
0
3
Huseynov Vurgun
36
7
77
0
0
1
0
78
Khvalko Egor
27
35
3150
0
0
8
0
4
Masimov Vusal
24
25
1833
1
0
7
0
6
Musayev Nemat
22
3
116
0
0
1
0
17
Samadov Umid
20
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Fall Latyr
29
29
1911
3
0
3
0
13
Kalantarov Farid
?
1
5
0
0
0
0
15
Karimov Cavad
19
25
536
1
0
1
0
9
Kvirkvia Mate
27
30
2269
5
0
7
0
21
Martins Junior
24
32
2444
8
0
6
1
24
Onanuga Olawale
26
27
2302
1
0
8
1
25
Papunashvili Giorgi
28
19
1498
5
0
6
0
47
Qarahmadov Adilkhan
22
1
22
0
0
0
0
10
Rzayev Tural
30
23
635
0
0
1
0
99
Samadov Ali
26
26
1142
0
0
1
0
88
Seyidov Shakir
23
28
2072
1
0
5
1
8
Tagiyev Elmir
24
26
1427
1
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Cafarov Camal
22
10
465
0
0
2
0
26
Niane Adama
30
18
1187
4
0
3
0
7
Shahverdiyev Ehtiram
27
31
2447
2
0
7
0
29
Yunanov Amil
31
15
871
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sukurov Adil
46
Quảng cáo
Quảng cáo