Karvina B (Bóng đá, Cộng hòa Séc)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Karvina B
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ciupa Jiri
25
2
180
0
0
0
0
30
Lapes Jakub
24
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Antovski Filip
23
11
854
0
0
1
0
18
Bederka Jiri
29
2
180
0
0
1
0
32
Bielan Marek
23
22
1856
2
0
6
2
6
Curma Matej
28
2
147
0
0
0
0
2
Kaka
19
19
1354
2
0
3
1
9
Motycka David
20
24
1841
0
0
9
1
16
Raspopovic Momcilo
30
1
46
0
0
0
0
11
Raznatovic Andrija
23
10
806
1
0
2
0
4
Traore Aboubacar
19
6
513
1
0
3
0
33
Trcek Nik
20
18
1211
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alokhin Andrii
?
1
4
0
0
0
0
3
Ayaosi Emmanuel
19
17
1322
8
0
2
0
26
Byrtus Simon
22
6
141
0
0
2
0
26
Ezeh Lucky
20
9
734
5
0
0
0
12
Fukala Roman
21
8
298
0
0
0
0
6
Jurcak Oliver
20
12
205
0
0
3
0
16
Jurga Daniel
20
22
639
1
0
1
0
19
Kacor Pavel
17
5
281
0
0
1
0
28
Kahuan Vinicius
20
20
1671
9
0
8
1
29
Mikus Rajmund
28
3
210
0
0
0
0
22
Okebe Uriel Fomukung Pascal
19
1
4
0
0
0
0
8
Zdunek Pawel
23
5
194
0
0
0
0
10
Zednicek Martin
23
12
642
1
0
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Brzoska Pavel
23
19
1038
0
0
6
0
77
Franko Matej
23
11
854
3
0
0
0
7
Molitorisz Matyas
21
23
898
2
0
1
0
11
Ojora Mustapha
?
13
1034
2
0
3
0
20
Papalele
25
5
317
1
0
0
0
22
Vodilka Filip
23
4
103
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ciupa Jiri
25
2
180
0
0
0
0
30
Lapes Jakub
24
11
990
0
0
0
0
25
Simecek Simon
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Antovski Filip
23
11
854
0
0
1
0
18
Bederka Jiri
29
2
180
0
0
1
0
32
Bielan Marek
23
22
1856
2
0
6
2
6
Curma Matej
28
2
147
0
0
0
0
2
Kaka
19
19
1354
2
0
3
1
9
Motycka David
20
24
1841
0
0
9
1
16
Raspopovic Momcilo
30
1
46
0
0
0
0
11
Raznatovic Andrija
23
10
806
1
0
2
0
4
Traore Aboubacar
19
6
513
1
0
3
0
33
Trcek Nik
20
18
1211
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alokhin Andrii
?
1
4
0
0
0
0
3
Ayaosi Emmanuel
19
17
1322
8
0
2
0
26
Byrtus Simon
22
6
141
0
0
2
0
26
Ezeh Lucky
20
9
734
5
0
0
0
12
Fukala Roman
21
8
298
0
0
0
0
6
Jurcak Oliver
20
12
205
0
0
3
0
16
Jurga Daniel
20
22
639
1
0
1
0
19
Kacor Pavel
17
5
281
0
0
1
0
28
Kahuan Vinicius
20
20
1671
9
0
8
1
29
Mikus Rajmund
28
3
210
0
0
0
0
22
Okebe Uriel Fomukung Pascal
19
1
4
0
0
0
0
8
Zdunek Pawel
23
5
194
0
0
0
0
10
Zednicek Martin
23
12
642
1
0
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Brzoska Pavel
23
19
1038
0
0
6
0
77
Franko Matej
23
11
854
3
0
0
0
7
Molitorisz Matyas
21
23
898
2
0
1
0
11
Ojora Mustapha
?
13
1034
2
0
3
0
20
Papalele
25
5
317
1
0
0
0
22
Vodilka Filip
23
4
103
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo