Katsina Utd (Bóng đá, Nigeria)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Katsina Utd
Sân vận động:
Muhammadu Dikko Stadium
(Katsina)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Kolimba Alladun
36
17
1530
0
0
0
0
1
Pius Ibrahim
35
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abiodun Adebayo
28
1
0
0
0
1
0
20
Abubakar Abdullahi
?
1
90
0
0
0
0
Akinmoladun Sunday
27
7
542
0
0
0
1
21
Chidera Ezeh
25
24
2086
3
0
0
0
34
Jinadu Kabir
24
2
180
0
0
1
0
Madaki Chris
28
17
1475
0
0
3
0
2
Mansoor Aliyu
24
11
932
0
0
0
0
6
Manyo Stephen
23
30
2700
0
0
0
0
3
Nasiru Sani
27
13
1125
0
0
0
0
12
Sanusi Abdulmutalib
23
3
270
0
0
0
0
33
Williams Ubong
24
4
282
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aliyu Mansoor
24
17
1251
1
0
1
0
8
Azeez Falolu
24
29
2370
4
0
1
0
4
Barau Usman
27
25
1830
0
0
0
0
Okoko Emmanuel
24
21
1543
1
0
2
1
23
Okoro Ibe Michael
28
28
2430
7
0
2
0
19
Olasupo Samson
22
19
1333
0
0
2
0
18
Suleiman Ibrahim
26
1
90
0
0
0
0
25
Wakili Musa
34
2
35
0
0
0
0
27
Yahaya Ibrahim
20
2
101
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Achare Moses
23
14
1068
1
0
0
0
17
Amia Kenneth
26
3
97
0
0
0
0
Ibrahim Nafiu
37
5
163
2
0
0
0
9
Idoko Andrew
23
29
2426
8
0
0
0
18
Jonas Emmanuel
20
6
342
1
0
0
0
29
Lukman Bello
21
15
1186
4
0
1
0
29
Shamsudeen Hashim
?
2
66
0
0
0
0
Yahya Nazifi
23
12
773
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdallah Usman
?
Bala Abubakar
?
Sadauki Bishir
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hamisu Saidu
36
0
0
0
0
0
0
Kolimba Alladun
36
17
1530
0
0
0
0
1
Pius Ibrahim
35
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abiodun Adebayo
28
1
0
0
0
1
0
20
Abubakar Abdullahi
?
1
90
0
0
0
0
10
Abubakar Abdullahi
?
0
0
0
0
0
0
Akinmoladun Sunday
27
7
542
0
0
0
1
21
Chidera Ezeh
25
24
2086
3
0
0
0
34
Jinadu Kabir
24
2
180
0
0
1
0
Madaki Chris
28
17
1475
0
0
3
0
2
Mansoor Aliyu
24
11
932
0
0
0
0
6
Manyo Stephen
23
30
2700
0
0
0
0
3
Nasiru Sani
27
13
1125
0
0
0
0
12
Sanusi Abdulmutalib
23
3
270
0
0
0
0
33
Williams Ubong
24
4
282
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abdulkarim Ahmed
?
0
0
0
0
0
0
2
Aliyu Mansoor
24
17
1251
1
0
1
0
Ayodeji Malomo
20
0
0
0
0
0
0
8
Azeez Falolu
24
29
2370
4
0
1
0
4
Barau Usman
27
25
1830
0
0
0
0
35
Musa Umar
23
0
0
0
0
0
0
Okoko Emmanuel
24
21
1543
1
0
2
1
23
Okoro Ibe Michael
28
28
2430
7
0
2
0
19
Olasupo Samson
22
19
1333
0
0
2
0
18
Suleiman Ibrahim
26
1
90
0
0
0
0
25
Wakili Musa
34
2
35
0
0
0
0
27
Yahaya Ibrahim
20
2
101
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Abdultaofik Ahmed
32
0
0
0
0
0
0
7
Achare Moses
23
14
1068
1
0
0
0
17
Amia Kenneth
26
3
97
0
0
0
0
Ibrahim Nafiu
37
5
163
2
0
0
0
9
Idoko Andrew
23
29
2426
8
0
0
0
18
Jonas Emmanuel
20
6
342
1
0
0
0
29
Lukman Bello
21
15
1186
4
0
1
0
29
Shamsudeen Hashim
?
2
66
0
0
0
0
Yahya Nazifi
23
12
773
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdallah Usman
?
Bala Abubakar
?
Sadauki Bishir
?
Quảng cáo
Quảng cáo