Kazakhstan (Bóng đá, châu Âu)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Kazakhstan
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Shaizada Bekkhan
26
0
0
0
0
0
0
12
Shatskiy Igor
35
0
0
0
0
0
0
15
Ustimenko Danil
23
0
0
0
0
0
0
15
Zarutskiy Aleksandr
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abiken Aybol
28
0
0
0
0
0
0
3
Alip Nuraly
24
0
0
0
0
0
0
3
Asrankulov Roman
24
0
0
0
0
0
0
21
Beysebekov Abzal
31
0
0
0
0
0
0
4
Bystrov Marat
31
0
0
0
0
0
0
23
Erlanov Temirlan
30
0
0
0
0
0
0
16
Gabyshev Mikhail
34
0
0
0
0
0
0
13
Kairov Bagdat
31
0
0
0
0
0
0
6
Kasym Alibek
26
0
0
0
0
0
0
2
Maliy Sergey
34
0
0
0
0
0
0
22
Marochkin Aleksandr
33
0
0
0
0
0
0
6
Sadybekov Adilet
22
0
0
0
0
0
0
11
Vorogovskiy Yan
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Chesnokov Islam
24
0
0
0
0
0
0
9
Islamkhan Bauyrzhan
31
0
0
0
0
0
0
14
Kenesov Arman
23
0
0
0
0
0
0
5
Kuat Islambek
31
0
0
0
0
0
0
20
Orazov Ramazan
26
0
0
0
0
0
0
8
Tagybergen Askhat
33
0
0
0
0
0
0
16
Tapalov Erkin
30
0
0
0
0
0
0
14
Valiullin Ruslan
29
0
0
0
0
0
0
19
Zaynutdinov Bakhtiyor
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Astanov Elkhan
24
0
0
0
0
0
0
17
Aymbetov Abat
28
0
0
0
0
0
0
21
Karimov Ramazan
24
0
0
0
0
0
0
10
Samorodov Maksim
21
0
0
0
0
0
0
18
Zuev Aleksandr
27
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baltiev Ruslan
?
Cherchesov Stanislav
60
Quảng cáo
Quảng cáo