Keflavik (Bóng đá, Iceland)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Keflavik
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Lengjudeildin
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Magnusson Asgeir
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Gudmundsson Gunnlaugur Fannar
29
2
180
0
0
1
0
4
Heras Nacho
32
2
180
0
0
0
0
3
Johannesson Axel
19
2
154
0
0
0
0
50
Kovtun Oleksiy
29
1
90
0
0
1
0
22
Magnusson Asgeir Pall
23
3
270
0
0
0
0
26
Orrason Asgeir
19
3
270
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Einarsson Oliver
19
2
17
0
0
0
0
25
Elvarsson Frans
33
3
261
0
0
1
0
5
Fridriksson Stefan
20
2
150
0
0
0
0
8
Gudmundsson Ari Steinn
27
3
171
0
0
0
0
99
Hakonarson Valur
20
3
164
2
0
0
0
23
Kamel Sami
30
3
264
2
0
0
0
6
Magnusson Sindri Snaer
32
2
57
0
0
2
1
10
Valsson Dagur Ingi
24
3
260
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Diaw Mamadou
23
3
174
0
0
1
0
9
Saevarsson Gabriel
18
1
7
0
0
0
0
28
Sigfusson Kari
21
2
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudmundsson Haraldur
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gissurarson Runar
37
1
90
0
0
0
0
1
Magnusson Asgeir
20
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hakonarson Aron
20
3
92
0
0
0
0
4
Heras Nacho
32
5
450
1
0
2
0
3
Johannesson Axel
19
5
450
0
0
1
0
50
Kovtun Oleksiy
29
5
405
1
0
1
0
22
Magnusson Asgeir Pall
23
5
445
1
0
0
0
2
Saevarsson Gabriel
?
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Einarsson Oliver
19
5
106
1
0
0
0
25
Elvarsson Frans
33
4
308
0
0
1
0
5
Fridriksson Stefan
20
5
425
0
0
1
0
8
Gudmundsson Ari Steinn
27
5
359
1
0
1
0
99
Hakonarson Valur
20
2
13
0
0
0
0
23
Kamel Sami
30
5
359
1
0
2
0
6
Magnusson Sindri Snaer
32
2
55
0
0
0
0
19
Osmani Edon
24
2
54
0
0
1
0
10
Valsson Dagur Ingi
24
5
286
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Diaw Mamadou
23
3
212
0
0
1
0
9
Saevarsson Gabriel
18
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudmundsson Haraldur
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Magnusson Asgeir
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Gudmundsson Gunnlaugur Fannar
29
2
180
0
0
0
0
4
Heras Nacho
32
1
90
0
0
1
0
3
Johannesson Axel
19
3
180
1
0
1
0
50
Kovtun Oleksiy
29
1
90
0
0
0
0
22
Magnusson Asgeir Pall
23
2
180
0
0
0
0
26
Orrason Asgeir
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Einarsson Oliver
19
1
9
0
0
0
0
25
Elvarsson Frans
33
2
102
0
0
0
1
5
Fridriksson Stefan
20
3
180
1
0
1
0
8
Gudmundsson Ari Steinn
27
1
82
0
0
0
0
99
Hakonarson Valur
20
3
90
2
0
0
0
23
Kamel Sami
30
2
180
4
0
1
0
6
Magnusson Sindri Snaer
32
2
98
0
0
0
0
10
Valsson Dagur Ingi
24
2
155
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Diaw Mamadou
23
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudmundsson Haraldur
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gissurarson Runar
37
1
90
0
0
0
0
1
Magnusson Asgeir
20
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Gudmundsson Gunnlaugur Fannar
29
4
360
0
0
1
0
21
Hakonarson Aron
20
3
92
0
0
0
0
27
Haraldsson Adolf
16
0
0
0
0
0
0
4
Heras Nacho
32
8
720
1
0
3
0
3
Johannesson Axel
19
10
784
1
0
2
0
50
Kovtun Oleksiy
29
7
585
1
0
2
0
22
Magnusson Asgeir Pall
23
10
895
1
0
0
0
26
Orrason Asgeir
19
4
360
0
0
2
0
2
Saevarsson Gabriel
?
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Einarsson Oliver
19
8
132
1
0
0
0
25
Elvarsson Frans
33
9
671
0
0
2
1
5
Fridriksson Stefan
20
10
755
1
0
2
0
8
Gudmundsson Ari Steinn
27
9
612
1
0
1
0
99
Hakonarson Valur
20
8
267
4
0
0
0
23
Kamel Sami
30
10
803
7
0
3
0
6
Magnusson Sindri Snaer
32
6
210
0
0
2
1
19
Osmani Edon
24
2
54
0
0
1
0
10
Valsson Dagur Ingi
24
10
701
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Diaw Mamadou
23
7
476
0
0
3
0
9
Saevarsson Gabriel
18
2
13
0
0
0
0
28
Sigfusson Kari
21
2
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudmundsson Haraldur
42
Quảng cáo
Quảng cáo