Kenya (Bóng đá, châu Phi)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Kenya
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Matasi Patrick Musotsi
36
0
0
0
0
0
0
23
Ochuka Joseph
30
0
0
0
0
0
0
Odhiambo Bryne
?
0
0
0
0
0
0
1
Otieno Ian
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ami Ami
31
0
0
0
0
0
0
3
Anyembe Daniel
25
0
0
0
0
0
0
5
Kibunguchy Nabilai
26
0
0
0
0
0
0
Mahiga Vincent
29
0
0
0
0
0
0
Ochieng Geoffrey
28
0
0
0
0
0
0
2
Okumu Joseph
Chấn thương
26
0
0
0
0
0
0
Omija Alphonce
21
0
0
0
0
0
0
4
Omurwa Johnstone
25
0
0
0
0
0
0
19
Onyango Rooney
?
0
0
0
0
0
0
15
Sakari Daniel
24
0
0
0
0
0
0
Sichenje Collins
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Akumu Anthony
31
0
0
0
0
0
0
8
Duke Duke
30
0
0
0
0
0
0
17
Nondi Amos
25
0
0
0
0
0
0
12
Odada Richard
23
0
0
0
0
0
0
22
Otieno Duncan
29
0
0
0
0
0
0
13
Otieno Erick
27
0
0
0
0
0
0
21
Ouma Timothy
19
0
0
0
0
0
0
11
Sirengo Shariff
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Avire John
27
0
0
0
0
0
0
Ayunga Jonah
Chấn thương đầu gối
26
0
0
0
0
0
0
20
Johana Omondi Eric
29
0
0
0
0
0
0
16
Juma Masoud
28
0
0
0
0
0
0
7
Masika Ayub
31
0
0
0
0
0
0
14
Olunga Michael
30
0
0
0
0
0
0
11
Omala Benson
?
0
0
0
0
0
0
9
Scriven Alfred
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Firat Engin
?
Quảng cáo
Quảng cáo