Kerala Blasters (Bóng đá, Ấn Độ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ấn Độ
Kerala Blasters
Sân vận động:
Jawaharlal Nehru Stadium
(Kochi)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ISL
Kalinga Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Sharma Lara
24
3
258
0
0
1
0
1
Singh Karanjit
38
7
546
0
0
0
0
31
Suresh Sachin
23
15
1297
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Das Prabir
30
8
442
0
0
1
0
15
Drincic Milos
25
19
1740
2
0
5
1
20
Kotal Pritam
30
19
1375
0
0
3
0
55
Leskovic Marko
33
12
816
0
0
4
0
4
Ruivah Hormipam
23
13
1106
0
0
5
0
50
Singh Naocha
24
16
1416
0
0
5
1
3
Singh Sandeep
29
15
1012
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Aritra Das
20
2
6
0
0
0
0
32
Azhar Mohammed
21
16
791
0
0
2
0
13
Farooq Danish
28
20
1398
2
1
8
0
7
Kannoly Rahul
24
19
958
0
1
5
0
6
Lallawmawma Freddy
21
10
349
0
0
2
0
22
Meitei Sukham
20
2
2
0
0
0
0
8
Mohanan Vibin
21
19
1427
1
0
1
0
21
Sakai Daisuke
27
21
1419
3
1
0
0
5
Singh Jeakson
22
10
564
0
0
4
1
25
Singh Korou
17
1
14
0
0
0
0
77
Sudheesh Nihal
22
8
254
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aimen Mohammed
21
21
1142
1
2
1
0
91
Cernych Fedor
32
10
626
3
1
1
0
9
Diamantakos Dimitrios
31
17
1337
13
3
5
1
24
Justine Emmanuel
21
6
143
0
1
1
0
10
Luna Retamar Adrian Nicolas
32
10
848
3
4
3
0
17
Mandal Saurav
23
8
324
0
2
2
0
26
Pandita Ishan
25
15
382
0
0
1
0
14
Peprah Kwame
23
12
928
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vukomanovic Ivan
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Suresh Sachin
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Das Prabir
30
3
193
0
0
0
0
15
Drincic Milos
25
3
225
0
0
0
0
55
Leskovic Marko
33
2
136
0
0
2
0
4
Ruivah Hormipam
23
2
180
0
0
0
0
50
Singh Naocha
24
3
225
0
0
1
0
3
Singh Sandeep
29
3
124
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Azhar Mohammed
21
3
190
0
0
0
0
13
Farooq Danish
28
3
270
0
0
0
0
22
Meitei Sukham
20
2
82
0
0
1
0
21
Sakai Daisuke
27
3
225
0
0
0
0
25
Singh Korou
17
1
14
0
0
0
0
77
Sudheesh Nihal
22
2
115
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aimen Mohammed
21
3
162
1
0
1
0
9
Diamantakos Dimitrios
31
3
270
3
0
2
0
17
Mandal Saurav
23
1
31
0
0
0
0
14
Peprah Kwame
23
2
156
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vukomanovic Ivan
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Arbaz Mohd
18
0
0
0
0
0
0
23
Sharma Lara
24
3
258
0
0
1
0
1
Singh Karanjit
38
7
546
0
0
0
0
31
Suresh Sachin
23
18
1567
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Das Prabir
30
11
635
0
0
1
0
15
Drincic Milos
25
22
1965
2
0
5
1
20
Kotal Pritam
30
19
1375
0
0
3
0
55
Leskovic Marko
33
14
952
0
0
6
0
4
Ruivah Hormipam
23
15
1286
0
0
5
0
50
Singh Naocha
24
19
1641
0
0
6
1
3
Singh Sandeep
29
18
1136
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Aritra Das
20
2
6
0
0
0
0
32
Azhar Mohammed
21
19
981
0
0
2
0
13
Farooq Danish
28
23
1668
2
1
8
0
7
Kannoly Rahul
24
19
958
0
1
5
0
6
Lallawmawma Freddy
21
10
349
0
0
2
0
22
Meitei Sukham
20
4
84
0
0
1
0
8
Mohanan Vibin
21
19
1427
1
0
1
0
21
Sakai Daisuke
27
24
1644
3
1
0
0
5
Singh Jeakson
22
10
564
0
0
4
1
25
Singh Korou
17
2
28
0
0
0
0
77
Sudheesh Nihal
22
10
369
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aimen Mohammed
21
24
1304
2
2
2
0
91
Cernych Fedor
32
10
626
3
1
1
0
9
Diamantakos Dimitrios
31
20
1607
16
3
7
1
24
Justine Emmanuel
21
6
143
0
1
1
0
10
Luna Retamar Adrian Nicolas
32
10
848
3
4
3
0
17
Mandal Saurav
23
9
355
0
2
2
0
26
Pandita Ishan
25
15
382
0
0
1
0
14
Peprah Kwame
23
14
1084
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vukomanovic Ivan
46
Quảng cáo
Quảng cáo