Khánh Hòa (Bóng đá, Việt Nam)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Việt Nam
Khánh Hòa
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Nguyễn Hoài Anh
31
5
390
0
0
0
0
26
Nguyễn Tuấn Mạnh
33
1
90
0
0
0
0
93
Vo Ngoc Cuong
30
17
1501
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Doan Cong Thanh
27
18
1165
0
0
1
0
55
Hua Quoc Thang
23
2
94
0
0
0
0
35
Nguyen Duy Duong
28
15
1194
1
0
0
0
4
Sesay Alie
29
21
1810
0
0
2
0
23
Tran Tran
28
12
975
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bui Nguyen Tuan Kiet
22
1
90
0
0
0
0
6
Bùi Đình Châu
28
1
72
0
0
1
0
47
Ho Ho
25
6
112
0
0
2
0
52
Huynh Nhat Tan
26
10
649
0
0
2
0
14
Le Nguyen Thanh Vi
25
7
355
0
0
0
0
8
Lê Duy Thanh
33
21
1532
0
0
3
0
30
Nguyen Duc Cuong
28
16
1121
0
0
4
0
10
Nguyen Hoang Quoc Chi
32
3
99
0
0
0
0
37
Nguyen Minh Lợi
21
13
789
1
0
2
0
12
Nguyen Sang
27
1
13
0
0
0
0
7
Nguyen Văn Việt
24
19
1521
0
0
3
0
28
Nguyễn Văn Hiệp
30
20
1270
2
0
0
0
77
Truong Tran Do
22
4
305
0
0
2
0
88
Trần Đình Kha
30
8
382
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Doan Công Phượng
23
10
184
0
0
0
0
32
Douglas Coutinho
30
10
765
5
0
0
0
79
Khanh Dung Tran
21
4
69
0
0
0
0
22
Leazard Watz-Landy
19
22
1879
4
0
2
0
20
Tran Van Tung
28
20
1378
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vo Dinh Tan
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Nguyễn Hoài Anh
31
5
390
0
0
0
0
26
Nguyễn Tuấn Mạnh
33
1
90
0
0
0
0
93
Vo Ngoc Cuong
30
17
1501
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Doan Cong Thanh
27
18
1165
0
0
1
0
55
Hua Quoc Thang
23
2
94
0
0
0
0
35
Nguyen Duy Duong
28
15
1194
1
0
0
0
4
Sesay Alie
29
21
1810
0
0
2
0
23
Tran Tran
28
12
975
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bui Nguyen Tuan Kiet
22
1
90
0
0
0
0
6
Bùi Đình Châu
28
1
72
0
0
1
0
47
Ho Ho
25
6
112
0
0
2
0
52
Huynh Nhat Tan
26
10
649
0
0
2
0
14
Le Nguyen Thanh Vi
25
7
355
0
0
0
0
8
Lê Duy Thanh
33
21
1532
0
0
3
0
30
Nguyen Duc Cuong
28
16
1121
0
0
4
0
10
Nguyen Hoang Quoc Chi
32
3
99
0
0
0
0
37
Nguyen Minh Lợi
21
13
789
1
0
2
0
12
Nguyen Sang
27
1
13
0
0
0
0
7
Nguyen Văn Việt
24
19
1521
0
0
3
0
28
Nguyễn Văn Hiệp
30
20
1270
2
0
0
0
77
Truong Tran Do
22
4
305
0
0
2
0
88
Trần Đình Kha
30
8
382
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Doan Công Phượng
23
10
184
0
0
0
0
32
Douglas Coutinho
30
10
765
5
0
0
0
79
Khanh Dung Tran
21
4
69
0
0
0
0
22
Leazard Watz-Landy
19
22
1879
4
0
2
0
20
Tran Van Tung
28
20
1378
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vo Dinh Tan
56
Quảng cáo
Quảng cáo