KoldingQ Nữ (Bóng đá, Đan Mạch)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
KoldingQ Nữ
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitedivisionen Nữ
Danish Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nielsen-Gron Sofie
21
16
1440
0
0
2
0
31
Nielsen Laura
22
4
343
0
0
0
0
21
Poulsen Maja
20
5
378
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Guldager Ida
27
23
1987
1
0
2
0
16
Jusjong Mille
21
24
2108
0
0
0
0
20
Larsen Mille
?
12
489
0
0
1
0
15
Nielsen Sofie
22
22
1863
1
0
2
0
17
Rasmussen Ea Maiken
23
24
2032
0
1
2
0
5
Veletanlic Emma
21
23
1810
0
0
2
0
3
Winther Freya
22
13
801
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abdullahu Verona
19
4
54
0
0
0
0
10
Hansen Mathilde
22
12
190
0
0
0
0
23
Lybaek Sofie
23
23
1277
0
0
0
0
13
Olsen Ida
23
10
467
0
0
1
0
6
Poulsen Julie
19
7
296
0
0
1
0
30
Skovbo Ida
21
4
81
0
0
0
0
8
Sorensen Julie
19
21
947
0
1
2
0
19
Vesterholm Sille Bach
?
3
37
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Amby Sara
17
19
1258
1
0
0
0
24
Dahlmann Ester
18
5
96
0
0
0
0
18
Fuhlendorff Sille
22
9
309
2
0
0
0
9
Moss Benedickte
26
22
1929
8
1
4
0
26
Nielsen Elisabeth
?
1
19
0
0
0
0
28
Wendicke Mai Boge
17
2
57
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Drost Allan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nielsen-Gron Sofie
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Guldager Ida
27
1
85
0
0
0
0
16
Jusjong Mille
21
1
80
0
0
0
0
20
Larsen Mille
?
1
45
0
0
0
0
15
Nielsen Sofie
22
1
35
0
0
0
1
17
Rasmussen Ea Maiken
23
1
90
0
0
0
0
5
Veletanlic Emma
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abdullahu Verona
19
1
11
0
0
0
0
23
Lybaek Sofie
23
1
27
0
0
0
0
13
Olsen Ida
23
1
11
0
0
0
0
6
Poulsen Julie
19
1
64
0
0
0
0
8
Sorensen Julie
19
1
80
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dahlmann Ester
18
1
6
0
0
0
0
18
Fuhlendorff Sille
22
1
46
0
0
0
0
9
Moss Benedickte
26
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Drost Allan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nielsen-Gron Sofie
21
17
1530
0
0
2
0
31
Nielsen Laura
22
4
343
0
0
0
0
21
Poulsen Maja
20
5
378
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Guldager Ida
27
24
2072
1
0
2
0
16
Jusjong Mille
21
25
2188
0
0
0
0
20
Larsen Mille
?
13
534
0
0
1
0
29
Madsen Bella
17
0
0
0
0
0
0
15
Nielsen Sofie
22
23
1898
1
0
2
1
17
Rasmussen Ea Maiken
23
25
2122
0
1
2
0
5
Veletanlic Emma
21
24
1900
0
0
2
0
3
Winther Freya
22
13
801
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abdullahu Verona
19
5
65
0
0
0
0
10
Hansen Mathilde
22
12
190
0
0
0
0
23
Lybaek Sofie
23
24
1304
0
0
0
0
13
Olsen Ida
23
11
478
0
0
1
0
6
Poulsen Julie
19
8
360
0
0
1
0
30
Skovbo Ida
21
4
81
0
0
0
0
8
Sorensen Julie
19
22
1027
0
1
2
0
19
Vesterholm Sille Bach
?
3
37
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Amby Sara
17
19
1258
1
0
0
0
24
Dahlmann Ester
18
6
102
0
0
0
0
18
Fuhlendorff Sille
22
10
355
2
0
0
0
9
Moss Benedickte
26
23
2019
8
1
4
0
26
Nielsen Elisabeth
?
1
19
0
0
0
0
28
Wendicke Mai Boge
17
2
57
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Drost Allan
48
Quảng cáo
Quảng cáo