HFC (Bóng đá, Hà Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
HFC
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Michaelis Mitchel
30
27
2430
0
0
2
0
21
van der Sar Joe
26
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Carbaat Tom
18
2
26
0
0
0
0
12
Frimpong Maxwell
23
11
332
1
2
0
0
22
Heeremans Ruben
20
34
2970
2
2
2
0
95
Payne Desevio
28
8
95
0
0
2
0
2
Ploem Marijn
26
32
2848
2
1
6
1
23
Ramdjanamsingh Danny
22
26
1324
1
1
2
0
3
Rier Thomas
24
22
1373
1
0
3
0
7
Taha Redouan
25
25
1127
0
3
3
0
20
Veerman Max
25
32
2663
3
7
5
0
19
Wa Bwanda Lucien
21
1
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Castien Roy
27
15
263
1
1
1
0
10
Dijkstra Cas
22
31
2402
11
2
1
0
11
Klomp Flip
22
16
1374
1
0
0
0
15
Kors Joas
20
23
1840
2
4
3
0
42
Maeda Mario
23
1
6
0
0
0
0
14
Noordmans Jacob
34
30
2424
4
5
3
0
4
Vlak Gerry
28
34
3060
2
4
3
0
17
de Wilde Levi
20
31
1712
3
1
2
1
29
van den Berg Xander
19
15
403
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boer Wessel
28
17
1270
1
0
2
0
16
Bouchnafa Yassine
21
28
949
4
0
0
0
5
Eindhoven Robin
25
14
504
1
1
0
0
9
Springer Niels
29
14
1034
6
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tamerus Gertjan
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Michaelis Mitchel
30
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Heeremans Ruben
20
1
120
0
0
0
0
95
Payne Desevio
28
1
45
0
0
0
0
2
Ploem Marijn
26
1
120
0
0
1
0
23
Ramdjanamsingh Danny
22
1
76
0
0
0
0
3
Rier Thomas
24
1
33
0
0
0
0
7
Taha Redouan
25
1
45
0
0
1
0
20
Veerman Max
25
1
95
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Castien Roy
27
1
19
0
0
0
0
10
Dijkstra Cas
22
2
76
1
0
0
0
15
Kors Joas
20
1
120
0
0
0
0
14
Noordmans Jacob
34
1
102
0
0
0
0
4
Vlak Gerry
28
1
120
0
0
0
0
17
de Wilde Levi
20
1
0
2
0
0
0
29
van den Berg Xander
19
1
5
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bouchnafa Yassine
21
1
45
1
0
0
0
9
Springer Niels
29
1
75
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tamerus Gertjan
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Mensink Mikael
21
0
0
0
0
0
0
1
Michaelis Mitchel
30
28
2550
0
0
2
0
21
van der Sar Joe
26
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Carbaat Tom
18
2
26
0
0
0
0
12
Frimpong Maxwell
23
11
332
1
2
0
0
22
Heeremans Ruben
20
35
3090
2
2
2
0
95
Payne Desevio
28
9
140
0
0
2
0
2
Ploem Marijn
26
33
2968
2
1
7
1
23
Ramdjanamsingh Danny
22
27
1400
1
1
2
0
3
Rier Thomas
24
23
1406
1
0
3
0
32
Schilling Mikael
20
0
0
0
0
0
0
7
Taha Redouan
25
26
1172
0
3
4
0
20
Veerman Max
25
33
2758
3
7
5
0
19
Wa Bwanda Lucien
21
1
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Castien Roy
27
16
282
1
1
1
0
10
Dijkstra Cas
22
33
2478
12
2
1
0
11
Klomp Flip
22
16
1374
1
0
0
0
15
Kors Joas
20
24
1960
2
4
3
0
42
Maeda Mario
23
1
6
0
0
0
0
14
Noordmans Jacob
34
31
2526
4
5
3
0
4
Vlak Gerry
28
35
3180
2
4
3
0
17
de Wilde Levi
20
32
1712
5
1
2
1
29
van den Berg Xander
19
16
408
3
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boer Wessel
28
17
1270
1
0
2
0
16
Bouchnafa Yassine
21
29
994
5
0
0
0
5
Eindhoven Robin
25
14
504
1
1
0
0
9
Springer Niels
29
15
1109
6
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tamerus Gertjan
43
Quảng cáo
Quảng cáo