Konyaspor (Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor
Sân vận động:
Konya Buyuksehir Belediye Stadium
Sức chứa:
42 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Turkish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ertas Deniz
19
7
630
0
0
2
0
27
Slowik Jakub
32
12
1080
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Damjanovic Filip
25
12
838
0
0
2
0
4
Demirbag Adil
26
21
1785
0
0
4
1
20
Demirtas Kahraman
30
8
196
0
0
1
0
12
Guilherme
34
35
3087
5
6
1
0
15
Hadebe Teenage
28
9
772
0
1
5
0
19
Karayel Cebrail
29
12
230
0
0
1
0
14
Mert Metehan
Chấn thương háng
25
4
360
0
0
0
0
23
Paz Bruno
26
6
303
0
0
2
0
21
Rak Niko
20
4
44
0
0
0
0
35
Ulgun Ogulcan
26
31
1647
1
1
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Boateng Emmanuel
26
2
24
0
0
0
0
42
Buyuksayar Mehmet Ali
20
2
2
0
0
0
0
8
Cicaldau Alexandru
26
31
2035
1
0
0
0
6
Dikmen Soner
30
35
3036
0
0
5
0
10
Malli Yunus
32
14
395
0
0
0
0
37
N'Zonzi Steven
35
31
2147
3
0
2
0
22
Oguz Ahmet
31
29
2069
1
1
7
0
3
Subasi Karahan Yasir
Chấn thương đùi
28
9
202
0
0
0
0
5
Yazgili Ugurcan
25
33
2561
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cikalleshi Sokol
33
31
2202
12
5
3
0
9
Demir Muhammet
32
3
7
0
0
1
0
72
Ethemi Valon
26
13
657
1
3
3
0
70
Moreno Marlos
27
28
1886
2
1
4
0
18
Ndao Alassane
27
14
1017
2
1
2
0
7
Niangbo Anderson
24
1
10
0
0
0
0
11
Prip Louka
26
33
1607
5
0
1
0
25
Sambou Bouly Junior
25
10
342
0
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ertas Deniz
19
4
420
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Damjanovic Filip
25
1
46
0
0
0
0
20
Demirtas Kahraman
30
4
315
0
0
1
0
12
Guilherme
34
2
150
0
0
0
0
15
Hadebe Teenage
28
1
90
0
0
0
0
19
Karayel Cebrail
29
3
148
0
0
0
0
14
Mert Metehan
Chấn thương háng
25
3
330
0
0
1
0
23
Paz Bruno
26
1
79
1
0
0
0
21
Rak Niko
20
3
156
0
0
0
0
35
Ulgun Ogulcan
26
3
215
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Boateng Emmanuel
26
2
78
0
0
0
0
42
Buyuksayar Mehmet Ali
20
1
27
0
0
0
0
8
Cicaldau Alexandru
26
1
90
0
0
0
0
6
Dikmen Soner
30
2
200
0
0
0
0
88
Kocaturk Semih
18
1
11
0
0
0
0
10
Malli Yunus
32
4
378
1
0
0
0
37
N'Zonzi Steven
35
2
210
0
0
0
0
22
Oguz Ahmet
31
3
274
1
0
3
0
3
Subasi Karahan Yasir
Chấn thương đùi
28
4
293
0
0
1
0
5
Yazgili Ugurcan
25
2
124
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cikalleshi Sokol
33
1
57
0
0
0
0
9
Demir Muhammet
32
1
64
0
0
0
0
72
Ethemi Valon
26
1
68
0
0
0
0
70
Moreno Marlos
27
2
119
0
0
2
0
18
Ndao Alassane
27
2
80
0
0
0
0
7
Niangbo Anderson
24
1
90
0
0
0
0
11
Prip Louka
26
4
189
2
0
0
0
25
Sambou Bouly Junior
25
2
64
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Erdogan Mehmet
19
0
0
0
0
0
0
1
Ertas Deniz
19
11
1050
0
0
2
0
27
Slowik Jakub
32
12
1080
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Damjanovic Filip
25
13
884
0
0
2
0
4
Demirbag Adil
26
21
1785
0
0
4
1
20
Demirtas Kahraman
30
12
511
0
0
2
0
12
Guilherme
34
37
3237
5
6
1
0
15
Hadebe Teenage
28
10
862
0
1
5
0
19
Karayel Cebrail
29
15
378
0
0
1
0
14
Mert Metehan
Chấn thương háng
25
7
690
0
0
1
0
23
Paz Bruno
26
7
382
1
0
2
0
21
Rak Niko
20
7
200
0
0
0
0
24
Sarun Orkun
18
0
0
0
0
0
0
35
Ulgun Ogulcan
26
34
1862
2
1
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Boateng Emmanuel
26
4
102
0
0
0
0
42
Buyuksayar Mehmet Ali
20
3
29
0
0
0
0
20
Camdali Ali
40
0
0
0
0
0
0
8
Cicaldau Alexandru
26
32
2125
1
0
0
0
6
Dikmen Soner
30
37
3236
0
0
5
0
88
Kocaturk Semih
18
1
11
0
0
0
0
10
Malli Yunus
32
18
773
1
0
0
0
37
N'Zonzi Steven
35
33
2357
3
0
2
0
22
Oguz Ahmet
31
32
2343
2
1
10
0
26
Saglam Omer
18
0
0
0
0
0
0
3
Subasi Karahan Yasir
Chấn thương đùi
28
13
495
0
0
1
0
5
Yazgili Ugurcan
25
35
2685
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cikalleshi Sokol
33
32
2259
12
5
3
0
9
Demir Muhammet
32
4
71
0
0
1
0
72
Ethemi Valon
26
14
725
1
3
3
0
70
Moreno Marlos
27
30
2005
2
1
6
0
18
Ndao Alassane
27
16
1097
2
1
2
0
7
Niangbo Anderson
24
2
100
0
0
0
0
11
Prip Louka
26
37
1796
7
0
1
0
25
Sambou Bouly Junior
25
12
406
0
0
4
0
Quảng cáo
Quảng cáo