Kosovo (Bóng đá, châu Âu)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Kosovo
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bekaj Visar
27
1
90
0
0
0
0
1
Muric Arijanet
25
2
180
0
0
0
0
16
Saipi Amir
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aliti Fidan
31
3
150
0
0
1
0
5
Dellova Lumbardh
25
3
225
1
0
1
0
2
Hadergjonaj Florent
30
2
122
0
0
0
0
4
Krasniqi Ilir
24
2
37
0
0
0
0
23
Paqarada Leart
30
1
82
0
0
0
0
13
Rrahmani Amir
30
4
347
1
0
1
0
15
Vojvoda Mergim
29
3
265
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berisha Valon
31
3
231
0
0
1
0
19
Emerllahu Lindon
21
2
177
0
0
0
0
22
Jashari Muharrem
26
2
93
0
0
0
0
7
Rashica Milot
Chấn thương cơ
28
4
264
0
2
0
0
6
Rexhbecaj Elvis
27
3
250
0
0
2
0
21
Rrudhani Donat
25
4
248
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Asllani Fisnik
22
3
83
0
0
0
0
18
Bujupi Eliot
18
1
4
0
0
0
0
17
Krasniqi Ermal
26
4
237
2
0
0
0
18
Muriqi Vedat
30
2
112
2
0
0
0
8
Muslija Florent
26
3
159
0
2
0
0
9
Rrahmani Albion
24
4
235
1
0
0
0
20
Sahiti Emir
25
3
55
1
0
0
0
10
Zhegrova Edon
25
3
238
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Foda Franco
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdullahu Mustafe
20
0
0
0
0
0
0
16
Avdyli Illir
34
0
0
0
0
0
0
12
Bekaj Visar
27
1
90
0
0
0
0
1
Maloku Faton
33
0
0
0
0
0
0
1
Muric Arijanet
25
2
180
0
0
0
0
16
Saipi Amir
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aliti Fidan
31
3
150
0
0
1
0
5
Dellova Lumbardh
25
3
225
1
0
1
0
2
Hadergjonaj Florent
30
2
122
0
0
0
0
4
Krasniqi Ilir
24
2
37
0
0
0
0
23
Paqarada Leart
30
1
82
0
0
0
0
13
Rrahmani Amir
30
4
347
1
0
1
0
15
Vojvoda Mergim
29
3
265
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berisha Valon
31
3
231
0
0
1
0
19
Emerllahu Lindon
21
2
177
0
0
0
0
6
Idrizi Blendi
26
0
0
0
0
0
0
22
Jashari Muharrem
26
2
93
0
0
0
0
7
Rashica Milot
Chấn thương cơ
28
4
264
0
2
0
0
6
Rexhbecaj Elvis
27
3
250
0
0
2
0
21
Rrudhani Donat
25
4
248
0
2
1
0
6
Smakaj Art
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Asllani Fisnik
22
3
83
0
0
0
0
23
Berisha Bernard
Chấn thương gót chân Achilles
33
0
0
0
0
0
0
18
Bujupi Eliot
18
1
4
0
0
0
0
17
Hazrollaj Drilon
20
0
0
0
0
0
0
14
Hyseni Muhamet
23
0
0
0
0
0
0
17
Krasniqi Ermal
26
4
237
2
0
0
0
18
Muriqi Vedat
30
2
112
2
0
0
0
8
Muslija Florent
26
3
159
0
2
0
0
11
Rashani Elbasan
31
0
0
0
0
0
0
9
Rrahmani Albion
24
4
235
1
0
0
0
20
Sahiti Emir
25
3
55
1
0
0
0
22
Zeqiri Altin
24
0
0
0
0
0
0
10
Zhegrova Edon
25
3
238
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Foda Franco
58
Quảng cáo