Krylya Sovetov (Bóng đá, Nga)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Krylya Sovetov
Sân vận động:
Samara Arena
(Samara)
Sức chứa:
44 918
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lomaev Ivan
25
19
1710
0
0
3
0
81
Ovsyannikov Bogdan
25
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bijl Glenn
28
18
1563
1
2
6
1
24
Evgenyev Roman
25
23
1988
0
0
2
0
22
Fernando Costanza
25
24
2135
3
1
10
0
95
Gaponov Ilya
26
11
669
0
0
0
0
25
Pechenin Kirill
27
10
224
0
0
1
0
15
Rasskazov Nikolai
26
25
1835
2
4
2
0
4
Soldatenkov Aleksandr
27
24
2160
0
1
2
1
31
Zotov Georgi
34
15
253
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Babkin Sergey
21
17
973
2
1
1
0
5
Gorshkov Yuri
25
27
2272
3
1
4
0
21
Ivanisenia Dmitry
30
15
432
0
0
0
0
20
Rahmanovic Amar
30
24
1569
6
2
5
0
30
Sokolov Artem
21
3
15
0
0
0
0
8
Vityugov Maxim
26
20
1354
0
0
4
0
18
Yakuba Denis
27
6
147
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ezhov Roman
26
17
1297
3
4
4
0
10
Garre Benjamin
23
18
1350
8
2
3
0
17
Karpitsky Egor
20
10
235
1
1
0
0
9
Khubulov Vladimir
23
14
460
2
0
2
0
32
Orozco Franco
22
10
495
1
0
3
0
77
Pisarskiy Vladimir
28
17
269
3
0
1
0
92
Popov Pavel
21
4
12
0
0
0
0
14
Saltykov Nikita
19
27
2159
4
4
2
0
73
Shitov Vladislav
21
22
1238
4
2
1
0
41
Ushakov Egor
Chấn thương
21
1
2
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Osinjkin Igor
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Frolov Evgeny
36
2
180
0
0
0
0
1
Lomaev Ivan
25
3
270
0
0
0
0
81
Ovsyannikov Bogdan
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bijl Glenn
28
5
270
2
0
1
0
24
Evgenyev Roman
25
4
290
0
0
1
0
22
Fernando Costanza
25
4
197
0
0
0
0
95
Gaponov Ilya
26
1
90
0
0
0
0
33
Lysov Alexey
19
2
23
0
0
0
0
15
Rasskazov Nikolai
26
5
254
0
0
1
0
4
Soldatenkov Aleksandr
27
4
339
0
0
1
0
31
Zotov Georgi
34
4
359
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Babkin Sergey
21
3
133
0
0
0
0
76
Bober Ivan
18
3
73
0
0
0
0
5
Gorshkov Yuri
25
5
307
0
0
0
0
21
Ivanisenia Dmitry
30
6
430
0
0
0
0
20
Rahmanovic Amar
30
3
243
1
0
0
0
30
Sokolov Artem
21
1
9
0
0
0
0
8
Vityugov Maxim
26
5
261
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ezhov Roman
26
3
128
0
0
1
0
10
Garre Benjamin
23
5
162
0
0
0
0
17
Karpitsky Egor
20
4
249
0
0
0
0
9
Khubulov Vladimir
23
4
193
1
0
0
0
77
Pisarskiy Vladimir
28
4
284
1
0
0
0
14
Saltykov Nikita
19
4
218
0
0
1
0
73
Shitov Vladislav
21
5
357
0
0
0
0
41
Ushakov Egor
Chấn thương
21
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Osinjkin Igor
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Beltyukov Daniil
21
0
0
0
0
0
0
39
Frolov Evgeny
36
2
180
0
0
0
0
1
Lomaev Ivan
25
22
1980
0
0
3
0
71
Nedospasov Mikhail
18
0
0
0
0
0
0
81
Ovsyannikov Bogdan
25
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bijl Glenn
28
23
1833
3
2
7
1
24
Evgenyev Roman
25
27
2278
0
0
3
0
22
Fernando Costanza
25
28
2332
3
1
10
0
95
Gaponov Ilya
26
12
759
0
0
0
0
33
Lysov Alexey
19
2
23
0
0
0
0
25
Pechenin Kirill
27
10
224
0
0
1
0
15
Rasskazov Nikolai
26
30
2089
2
4
3
0
4
Soldatenkov Aleksandr
27
28
2499
0
1
3
1
31
Zotov Georgi
34
19
612
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Babkin Sergey
21
20
1106
2
1
1
0
76
Bober Ivan
18
3
73
0
0
0
0
5
Gorshkov Yuri
25
32
2579
3
1
4
0
65
Gribakin Ilya
20
0
0
0
0
0
0
21
Ivanisenia Dmitry
30
21
862
0
0
0
0
92
Popov Kirill
18
0
0
0
0
0
0
20
Rahmanovic Amar
30
27
1812
7
2
5
0
30
Sokolov Artem
21
4
24
0
0
0
0
8
Vityugov Maxim
26
25
1615
0
0
4
0
18
Yakuba Denis
27
6
147
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Asaydulin Rasil
19
0
0
0
0
0
0
11
Ezhov Roman
26
20
1425
3
4
5
0
10
Garre Benjamin
23
23
1512
8
2
3
0
17
Karpitsky Egor
20
14
484
1
1
0
0
9
Khubulov Vladimir
23
18
653
3
0
2
0
32
Orozco Franco
22
10
495
1
0
3
0
77
Pisarskiy Vladimir
28
21
553
4
0
1
0
92
Popov Pavel
21
4
12
0
0
0
0
14
Saltykov Nikita
19
31
2377
4
4
3
0
73
Shitov Vladislav
21
27
1595
4
2
1
0
41
Ushakov Egor
Chấn thương
21
2
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Osinjkin Igor
58
Quảng cáo
Quảng cáo