Kryvbas (Bóng đá, Ukraine)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ukraine
Kryvbas
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Ukrainian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Khoma Bogdan
21
1
90
0
0
0
0
33
Klishchuk Andriy
31
22
1980
0
0
0
0
30
Makhankov Volodymyr
26
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bandeira
23
10
749
1
4
1
0
13
Beskorovaynyi Danylo
25
23
1810
3
0
5
1
55
Dibango Ivan
22
30
2670
1
5
1
0
21
Kuzyk Denys
21
25
1659
5
3
1
0
7
Ponedelnik Andriy
27
30
2185
3
0
4
0
39
Saintini Nathanael
24
8
564
0
0
1
0
64
Shevchenko Volodymyrovych Yaroslav
17
1
16
0
0
0
0
5
Stetskov Tymur
26
30
2556
1
5
3
0
45
Vilivald Volodymyr
19
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bizimana Djihad
27
28
2152
2
1
7
0
99
Bliznichenko Viktor
21
11
210
1
0
1
0
60
Butenko Tymur
17
1
10
0
0
0
0
23
Ilic Hrvoje
25
20
1361
3
2
2
1
78
Kozhushko Oleg
26
26
1635
9
2
5
0
6
Prykhodko Klim
24
15
477
2
1
1
0
2
Ryabov Vyacheslav
34
5
266
0
0
0
0
11
Tatarkov Mykyta
29
17
542
0
1
1
0
47
Tverdokhlib Yegor
23
7
256
1
0
2
0
22
Vakulko Yuriy
26
21
1000
0
1
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Adu Prince Kwabena
20
12
490
2
0
1
0
27
Debelko Roman
30
13
567
1
2
1
0
10
Khomchenovskyi Dmytro
34
22
1399
1
4
1
1
14
Lunyov Maksym
26
18
1120
4
0
3
0
20
Mykytyshyn Artur
20
6
339
1
1
0
0
97
Poe Jean-Morel
27
12
259
1
0
2
0
9
Sosah Daniel
25
12
771
1
2
1
0
94
Zaderaka Maksym
29
27
1681
7
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vernydub Yuriy
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Klishchuk Andriy
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Beskorovaynyi Danylo
25
1
46
0
0
0
0
55
Dibango Ivan
22
1
90
0
0
0
0
21
Kuzyk Denys
21
1
90
0
0
0
0
7
Ponedelnik Andriy
27
1
90
0
0
0
0
5
Stetskov Tymur
26
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bizimana Djihad
27
1
90
0
0
1
0
23
Ilic Hrvoje
25
1
27
0
0
1
0
78
Kozhushko Oleg
26
1
46
1
0
0
0
6
Prykhodko Klim
24
1
63
0
0
0
0
2
Ryabov Vyacheslav
34
1
90
0
0
0
0
22
Vakulko Yuriy
26
1
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Debelko Roman
30
1
45
0
0
0
0
10
Khomchenovskyi Dmytro
34
1
90
0
0
0
0
14
Lunyov Maksym
26
1
23
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vernydub Yuriy
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Khoma Bogdan
21
1
90
0
0
0
0
33
Klishchuk Andriy
31
23
2070
0
0
0
0
30
Makhankov Volodymyr
26
7
630
0
0
0
0
43
Omelchenko Ihor
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bandeira
23
10
749
1
4
1
0
13
Beskorovaynyi Danylo
25
24
1856
3
0
5
1
55
Dibango Ivan
22
31
2760
1
5
1
0
21
Kuzyk Denys
21
26
1749
5
3
1
0
7
Ponedelnik Andriy
27
31
2275
3
0
4
0
39
Saintini Nathanael
24
8
564
0
0
1
0
64
Shevchenko Volodymyrovych Yaroslav
17
1
16
0
0
0
0
5
Stetskov Tymur
26
31
2601
1
5
3
0
45
Vilivald Volodymyr
19
1
45
0
0
0
0
86
Yiadom Konadu
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bizimana Djihad
27
29
2242
2
1
8
0
99
Bliznichenko Viktor
21
11
210
1
0
1
0
60
Butenko Tymur
17
1
10
0
0
0
0
23
Ilic Hrvoje
25
21
1388
3
2
3
1
78
Kozhushko Oleg
26
27
1681
10
2
5
0
6
Prykhodko Klim
24
16
540
2
1
1
0
2
Ryabov Vyacheslav
34
6
356
0
0
0
0
11
Tatarkov Mykyta
29
17
542
0
1
1
0
47
Tverdokhlib Yegor
23
7
256
1
0
2
0
22
Vakulko Yuriy
26
22
1068
0
1
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Adu Prince Kwabena
20
12
490
2
0
1
0
27
Debelko Roman
30
14
612
1
2
1
0
10
Khomchenovskyi Dmytro
34
23
1489
1
4
1
1
14
Lunyov Maksym
26
19
1143
4
0
4
0
20
Mykytyshyn Artur
20
6
339
1
1
0
0
97
Poe Jean-Morel
27
12
259
1
0
2
0
9
Sosah Daniel
25
12
771
1
2
1
0
94
Zaderaka Maksym
29
27
1681
7
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vernydub Yuriy
58
Quảng cáo
Quảng cáo