KuPS Akatemia (Bóng đá, Phần Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
KuPS Akatemia
Sân vận động:
Vare Areena
(Kuopio)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkonen
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Osterlund Tatu
26
4
360
0
0
0
0
12
Pitkanen Miilo
17
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hanhineva Jaakko
26
8
496
0
0
3
0
20
Heiskanen Veeti
?
1
61
0
0
0
0
36
Hukkanen Tatu
16
4
326
1
0
0
0
13
Kauppinen Eemeli
?
10
782
0
0
2
0
14
Kohonen Leevi
21
9
810
0
0
5
0
23
Mattila Niilo
?
10
819
0
0
5
0
5
Puolitaival Eemeli
?
10
746
1
0
0
0
18
Saarinen Seth
23
1
90
1
0
0
0
19
Salminen Elias
21
2
135
0
0
0
0
13
Tuomainen Paulus
?
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Balde Oumar
18
11
763
2
0
3
0
28
Karkkainen Kusti
?
2
8
0
0
0
0
15
Kivijarvi Joni
18
10
543
1
0
1
0
8
Kivijarvi Niko
20
10
775
4
0
3
0
2
Koistinen Samu
22
4
308
0
0
3
0
22
Partanen Tuukka
22
1
3
0
0
0
0
22
Sahimaa Lauri
19
4
235
1
0
1
0
17
Varis Eelis
22
8
123
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ahmad Al Sheikh Mohamad
18
8
482
4
0
1
0
10
Al Wehliye Kariim
17
11
779
1
0
2
0
17
Kirjavainen Eero
?
3
188
1
0
2
0
6
Kolehmainen Elias
?
2
75
0
0
0
0
3
Moilanen Johannes
18
2
51
0
0
0
0
14
Muritala Mohammed
20
5
359
0
0
0
0
5
Paasisalo Lenni
?
3
117
0
0
0
0
14
Savander Niklas
?
2
53
0
0
0
0
11
Tuunanen Aatos
18
8
266
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neuvonen Juho
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Osterlund Tatu
26
4
360
0
0
0
0
12
Pitkanen Miilo
17
7
630
0
0
0
0
1
Saarelainen Juho
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hanhineva Jaakko
26
8
496
0
0
3
0
20
Heiskanen Veeti
?
1
61
0
0
0
0
36
Hukkanen Tatu
16
4
326
1
0
0
0
13
Kauppinen Eemeli
?
10
782
0
0
2
0
14
Kohonen Leevi
21
9
810
0
0
5
0
23
Mattila Niilo
?
10
819
0
0
5
0
5
Puolitaival Eemeli
?
10
746
1
0
0
0
18
Saarinen Seth
23
1
90
1
0
0
0
19
Salminen Elias
21
2
135
0
0
0
0
13
Tuomainen Paulus
?
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Balde Oumar
18
11
763
2
0
3
0
28
Karkkainen Kusti
?
2
8
0
0
0
0
15
Kivijarvi Joni
18
10
543
1
0
1
0
8
Kivijarvi Niko
20
10
775
4
0
3
0
2
Koistinen Samu
22
4
308
0
0
3
0
22
Partanen Tuukka
22
1
3
0
0
0
0
22
Sahimaa Lauri
19
4
235
1
0
1
0
13
Timoskainen Pietu
?
0
0
0
0
0
0
17
Varis Eelis
22
8
123
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ahmad Al Sheikh Mohamad
18
8
482
4
0
1
0
10
Al Wehliye Kariim
17
11
779
1
0
2
0
17
Kirjavainen Eero
?
3
188
1
0
2
0
6
Kolehmainen Elias
?
2
75
0
0
0
0
3
Moilanen Johannes
18
2
51
0
0
0
0
14
Muritala Mohammed
20
5
359
0
0
0
0
5
Paasisalo Lenni
?
3
117
0
0
0
0
14
Savander Niklas
?
2
53
0
0
0
0
11
Tuunanen Aatos
18
8
266
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neuvonen Juho
?
Quảng cáo
Quảng cáo