Kwara (Bóng đá, Nigeria)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Kwara
Sân vận động:
Kwara Sports Stadium
(Ilorin)
Sức chứa:
26 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Adewale Adeyinka
27
18
1575
0
0
2
0
1
Aiyenugba Dele
40
2
180
0
0
0
0
21
Sulaiman Dogo
?
1
90
0
0
0
0
21
Suleiman Saliu
33
13
1126
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abbey Benson
25
11
903
0
0
0
0
4
Ejeh Isaiah
21
31
2710
4
0
1
0
5
Gbadamosi Jimoh
25
3
270
0
0
0
0
7
Ibrahim Murtala
21
2
99
0
0
0
0
23
Kabiru Muhammed
26
29
2572
0
0
1
0
24
Olanrewaju Abdulrahman
22
24
1980
0
0
2
0
32
Omolaoye Abiodun
?
3
93
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Adejubu Ayo
20
5
134
0
0
0
0
10
Alao Mohammed
?
20
1528
4
0
0
0
16
Bajibir Mohammed
?
1
4
0
0
0
0
15
Balogun Kabiru
29
24
1722
1
0
2
0
19
Ikeagwu Thankgod
24
30
2526
0
0
3
0
28
Nosiru Afeez
26
8
581
0
0
0
0
20
Omaka Anthony
28
5
132
0
0
0
0
40
Oshagbemi Godwin
18
29
1539
2
0
0
0
11
Samson Paul
24
21
1248
0
0
0
0
8
Shola Abdulraheem
21
20
1061
1
0
0
0
31
Yusuf Sadeeq
27
23
1386
4
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abdulazeez Musa
?
1
90
0
0
0
0
14
Adeniji Kabir
25
1
1
0
0
0
0
29
Adigun Victor
21
6
346
0
0
1
0
22
Afeez Musa
?
22
1549
0
0
0
0
17
Alalade Wasiu
24
13
635
1
0
0
0
25
Egwim Ifeanyi
34
7
269
1
0
0
0
25
Francis Ifeanyi
25
5
316
0
0
0
0
37
Garba Abubakar
17
17
489
2
0
0
0
18
Gata Adeshina
25
21
1297
1
0
0
0
7
Ibrahim Dehinde
?
5
202
0
0
0
0
9
Ogbole Emmanuel
21
25
1772
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dogo Kabiru
?
Sanni Tunde
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Adewale Adeyinka
27
18
1575
0
0
2
0
1
Aiyenugba Dele
40
2
180
0
0
0
0
33
Boje Abdullahi
30
0
0
0
0
0
0
34
Kolawole Oladipupo
?
0
0
0
0
0
0
21
Sulaiman Dogo
?
1
90
0
0
0
0
21
Suleiman Saliu
33
13
1126
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abbey Benson
25
11
903
0
0
0
0
4
Ejeh Isaiah
21
31
2710
4
0
1
0
5
Gbadamosi Jimoh
25
3
270
0
0
0
0
7
Ibrahim Murtala
21
2
99
0
0
0
0
23
Kabiru Muhammed
26
29
2572
0
0
1
0
24
Olanrewaju Abdulrahman
22
24
1980
0
0
2
0
32
Omolaoye Abiodun
?
3
93
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Adejubu Ayo
20
5
134
0
0
0
0
10
Alao Mohammed
?
20
1528
4
0
0
0
16
Bajibir Mohammed
?
1
4
0
0
0
0
15
Balogun Kabiru
29
24
1722
1
0
2
0
19
Ikeagwu Thankgod
24
30
2526
0
0
3
0
28
Nosiru Afeez
26
8
581
0
0
0
0
20
Omaka Anthony
28
5
132
0
0
0
0
40
Oshagbemi Godwin
18
29
1539
2
0
0
0
11
Samson Paul
24
21
1248
0
0
0
0
8
Shola Abdulraheem
21
20
1061
1
0
0
0
31
Yusuf Sadeeq
27
23
1386
4
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abdulazeez Musa
?
1
90
0
0
0
0
26
Adelani Adeseun
?
0
0
0
0
0
0
14
Adeniji Kabir
25
1
1
0
0
0
0
29
Adigun Victor
21
6
346
0
0
1
0
22
Afeez Musa
?
22
1549
0
0
0
0
17
Alalade Wasiu
24
13
635
1
0
0
0
25
Egwim Ifeanyi
34
7
269
1
0
0
0
25
Francis Ifeanyi
25
5
316
0
0
0
0
37
Garba Abubakar
17
17
489
2
0
0
0
18
Gata Adeshina
25
21
1297
1
0
0
0
7
Ibrahim Dehinde
?
5
202
0
0
0
0
5
Jimoh Wasiu
27
0
0
0
0
0
0
9
Ogbole Emmanuel
21
25
1772
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dogo Kabiru
?
Sanni Tunde
?
Quảng cáo
Quảng cáo