Lajong (Bóng đá, Ấn Độ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ấn Độ
Lajong
Sân vận động:
Jawaharlal Nehru Stadium
(Shillong, Meghalaya)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I-League
Kalinga Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Chalieu Neithovilie
24
9
751
0
0
0
0
23
Lama Bishal
21
11
959
0
0
0
0
1
Lyngdoh Rajat
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Goncalves Daniel
28
21
1856
2
1
3
0
3
Kharbudon Ronney
21
23
2070
1
0
2
1
14
Kharmaw Atlanson
24
1
1
0
0
0
0
26
Kharshong Kenstar
25
10
722
1
2
1
0
6
Khongsit Kynsailang
23
24
2087
0
2
3
0
27
Lyngdoh Allen
25
11
814
1
1
2
1
5
Tariang Saveme
21
10
780
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Buam Phrangki
23
15
1260
6
3
1
0
8
Lyngdoh Damaitphang
20
13
651
1
1
1
0
30
Lyngdoh Nonglait Ronaldkydon
25
12
583
0
0
1
1
12
Mylliempdah Everbrightson
21
4
75
0
0
0
0
11
Nongbri Hardy
26
19
1575
2
5
4
0
95
Renan Paulino
29
21
1831
5
0
7
0
10
Shianglong Sangti
20
5
148
0
0
0
0
28
Wahlang Hamedamanbha
19
4
235
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bohham Laiwang
24
13
253
2
0
0
0
15
Jamir Pursunep
21
11
546
0
0
0
0
22
Lhuid Kyansaibor
25
21
1319
3
2
2
0
90
Rosa Tardin Douglas
32
5
279
2
2
0
0
32
Rudwere Genar Silva Marcos
23
13
1087
1
0
1
0
21
Ryngkhlem Wadajied
20
10
432
0
1
0
0
7
Syndai Figo
22
13
567
0
0
0
0
29
Tariang Shano
21
12
264
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Chalieu Neithovilie
24
2
180
0
0
0
0
23
Lama Bishal
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Goncalves Daniel
28
3
270
0
0
0
0
3
Kharbudon Ronney
21
3
270
0
0
0
0
6
Khongsit Kynsailang
23
3
270
0
0
1
0
27
Lyngdoh Allen
25
1
45
0
0
0
0
5
Tariang Saveme
21
3
225
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Lyngdoh Nonglait Ronaldkydon
25
1
17
0
0
0
0
11
Nongbri Hardy
26
1
70
0
0
1
0
95
Renan Paulino
29
3
270
1
0
0
0
10
Shianglong Sangti
20
3
134
0
0
0
0
28
Wahlang Hamedamanbha
19
3
254
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bohham Laiwang
24
3
30
0
0
0
0
15
Jamir Pursunep
21
3
182
0
0
0
0
11
Kharshandi Denzil
23
1
45
0
0
0
0
22
Lhuid Kyansaibor
25
2
85
0
0
0
0
90
Rosa Tardin Douglas
32
3
243
1
0
0
0
21
Ryngkhlem Wadajied
20
3
162
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Chalieu Neithovilie
24
11
931
0
0
0
0
31
Haokip Ngamsanglena
21
0
0
0
0
0
0
23
Lama Bishal
21
12
1049
0
0
0
0
1
Lyngdoh Rajat
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Goncalves Daniel
28
24
2126
2
1
3
0
3
Kharbudon Ronney
21
26
2340
1
0
2
1
14
Kharmaw Atlanson
24
1
1
0
0
0
0
26
Kharshong Kenstar
25
10
722
1
2
1
0
6
Khongsit Kynsailang
23
27
2357
0
2
4
0
27
Lyngdoh Allen
25
12
859
1
1
2
1
2
Lyngkhoi Iohborlang
20
0
0
0
0
0
0
4
Nongneng Henryford
20
0
0
0
0
0
0
5
Tariang Saveme
21
13
1005
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Buam Phrangki
23
15
1260
6
3
1
0
18
Kharbuli Gladdy
19
0
0
0
0
0
0
8
Lyngdoh Damaitphang
20
13
651
1
1
1
0
30
Lyngdoh Nonglait Ronaldkydon
25
13
600
0
0
1
1
12
Mylliempdah Everbrightson
21
4
75
0
0
0
0
11
Nongbri Hardy
26
20
1645
2
5
5
0
95
Renan Paulino
29
24
2101
6
0
7
0
10
Shianglong Sangti
20
8
282
0
0
0
0
17
Thangkhiew Batskhemlang
22
0
0
0
0
0
0
28
Wahlang Hamedamanbha
19
7
489
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bohham Laiwang
24
16
283
2
0
0
0
15
Jamir Pursunep
21
14
728
0
0
0
0
11
Kharshandi Denzil
23
1
45
0
0
0
0
22
Lhuid Kyansaibor
25
23
1404
3
2
2
0
90
Rosa Tardin Douglas
32
8
522
3
2
0
0
32
Rudwere Genar Silva Marcos
23
13
1087
1
0
1
0
21
Ryngkhlem Wadajied
20
13
594
0
1
0
0
7
Syndai Figo
22
13
567
0
0
0
0
29
Tariang Shano
21
12
264
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo