Lanus (Bóng đá, Argentina)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Lanus
Sân vận động:
Estadio Ciudad de Lanús – Néstor Díaz Pérez
(Lanús)
Sức chứa:
47 090
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Profesional
Copa de la Liga Profesional
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Acosta Lucas
29
1
11
0
0
0
0
1
Aguerre Alan
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Aguirre Braian
23
1
68
0
0
0
0
24
Caceres Juan
23
1
46
0
0
1
0
3
Morgantini Nicolas
29
1
23
0
0
0
0
2
Munoz Ezequiel
33
1
90
0
0
0
0
5
Pena Biafore Filipe
23
1
90
0
0
0
0
22
Soler Barreto Julio Cesar
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Boggio Luciano
25
1
58
0
0
0
0
32
Carrera Ramiro
30
1
80
0
0
0
0
6
Luciatti Brian
31
1
90
0
0
0
0
17
Rodriguez Agustin
20
1
23
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Alvarez Favio
31
1
33
0
0
0
0
9
Bou Walter
30
1
90
0
0
0
0
21
Lotti Augusto
27
1
68
0
0
0
0
27
Torres Jonathan
27
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zielinski Ricardo
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Acosta Lucas
29
14
1260
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Aguirre Braian
23
13
1045
1
1
6
0
24
Caceres Juan
23
10
628
0
0
2
0
3
Morgantini Nicolas
29
4
121
0
0
0
0
2
Munoz Ezequiel
33
9
810
1
1
1
0
5
Pena Biafore Filipe
23
13
948
2
0
4
0
4
Perez Gonzalo
23
6
187
0
0
0
0
22
Soler Barreto Julio Cesar
19
12
981
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Boggio Luciano
25
14
665
1
1
4
0
13
Canale Dominguez Jose
27
2
180
0
0
1
0
32
Carrera Ramiro
30
12
701
1
2
4
0
23
Dominguez Nery
34
8
509
0
0
3
0
19
Gonzalez Maximiliano
20
4
96
0
0
1
0
15
Loaiza Raul
29
13
936
0
1
4
1
6
Luciatti Brian
31
12
1080
0
0
2
0
10
Marcelino Moreno
28
14
1140
4
1
1
0
17
Rodriguez Agustin
20
6
131
0
0
1
0
16
Watson Franco Nahuel
21
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Alvarez Favio
31
8
151
1
0
1
0
9
Bou Walter
30
14
1068
6
2
1
0
18
Diaz Leandro Nicolas
31
7
550
2
1
0
0
21
Lotti Augusto
27
13
426
1
0
1
0
27
Torres Jonathan
27
10
262
0
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zielinski Ricardo
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Acosta Lucas
29
2
180
0
0
0
0
1
Aguerre Alan
33
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Aguirre Braian
23
4
303
0
0
1
0
24
Caceres Juan
23
2
90
0
0
0
0
2
Munoz Ezequiel
33
1
90
0
0
1
0
5
Pena Biafore Filipe
23
4
316
1
0
0
0
22
Soler Barreto Julio Cesar
19
4
316
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Boggio Luciano
25
2
72
0
0
0
0
13
Canale Dominguez Jose
27
3
245
0
0
1
0
32
Carrera Ramiro
30
4
106
0
0
0
0
23
Dominguez Nery
34
3
270
0
0
0
0
19
Gonzalez Maximiliano
20
1
9
0
0
0
0
15
Loaiza Raul
29
4
298
0
0
1
0
6
Luciatti Brian
31
4
360
0
1
0
0
10
Marcelino Moreno
28
4
308
1
2
1
0
17
Rodriguez Agustin
20
2
29
0
0
0
0
16
Watson Franco Nahuel
21
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Alvarez Favio
31
3
70
0
0
0
0
9
Bou Walter
30
4
351
4
0
2
0
18
Diaz Leandro Nicolas
31
3
148
0
1
1
0
21
Lotti Augusto
27
4
209
1
0
0
0
27
Torres Jonathan
27
2
11
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zielinski Ricardo
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Acosta Lucas
29
17
1451
0
1
1
0
1
Aguerre Alan
33
3
270
0
0
1
0
12
Claa Nicolas
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Aguirre Braian
23
18
1416
1
1
7
0
24
Caceres Juan
23
13
764
0
0
3
0
3
Morgantini Nicolas
29
5
144
0
0
0
0
2
Munoz Ezequiel
33
11
990
1
1
2
0
5
Pena Biafore Filipe
23
18
1354
3
0
4
0
4
Perez Gonzalo
23
6
187
0
0
0
0
22
Soler Barreto Julio Cesar
19
17
1387
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Boggio Luciano
25
17
795
1
1
4
0
13
Canale Dominguez Jose
27
5
425
0
0
2
0
32
Carrera Ramiro
30
17
887
1
2
4
0
23
Dominguez Nery
34
11
779
0
0
3
0
19
Gonzalez Maximiliano
20
5
105
0
0
1
0
15
Loaiza Raul
29
17
1234
0
1
5
1
6
Luciatti Brian
31
17
1530
0
1
2
0
10
Marcelino Moreno
28
18
1448
5
3
2
0
17
Rodriguez Agustin
20
9
183
0
0
1
1
16
Watson Franco Nahuel
21
2
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Alvarez Favio
31
12
254
1
0
1
0
9
Bou Walter
30
19
1509
10
2
3
0
20
Cabrera Bruno
20
0
0
0
0
0
0
18
Diaz Leandro Nicolas
31
10
698
2
2
1
0
21
Lotti Augusto
27
18
703
2
0
1
0
27
Torres Jonathan
27
13
318
0
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zielinski Ricardo
64
Quảng cáo
Quảng cáo