LASK (Bóng đá, Áo)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
LASK
Sân vận động:
Raiffeisen Arena
(Linz)
Sức chứa:
19 080
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
OFB Cup
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lawal Tobias
23
29
2610
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Andrade Andres
25
28
2520
0
2
3
0
25
Ba Sanoussy
20
9
216
0
0
0
0
2
Bello George
22
21
1608
0
1
4
0
21
Ljubic Ivan
Chấn thương
27
14
797
0
1
2
0
33
Luckeneder Felix
30
13
1033
2
0
2
0
7
Renner Rene
Chấn thương
30
8
708
0
0
2
0
22
Stojkovic Filip
31
22
1570
1
0
7
0
4
Talovierov Maksim
23
22
1417
0
0
4
0
5
Ziereis Philipp
31
25
2250
2
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berisha Valon
31
12
798
0
0
1
0
29
Flecker Florian
28
26
1469
4
3
2
0
38
Haider Armin
18
1
8
0
0
0
0
30
Horvath Sascha
27
23
1940
1
4
8
0
18
Jovicic Branko
31
18
1165
0
0
8
0
8
Michorl Peter
28
11
406
0
0
1
0
10
Zulj Robert
32
18
1470
9
5
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Copado Lucas
20
2
10
0
0
0
0
24
Havel Elias
21
18
581
2
1
3
0
9
Ljubicic Marin
22
28
1808
9
1
4
0
23
Mustapha Ibrahim
Chấn thương
23
10
526
0
1
2
0
19
Pintor Lenny
23
19
675
0
1
2
0
44
Taoui Adil
22
8
174
1
1
0
0
17
Usor Moses
22
25
1858
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Darazs Thomas
46
Ritscher Maximilian
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lawal Tobias
23
1
90
0
0
0
0
28
Siebenhandl Jorg
34
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Andrade Andres
25
2
210
0
0
0
0
25
Ba Sanoussy
20
2
144
1
0
0
0
2
Bello George
22
3
153
0
0
0
0
21
Ljubic Ivan
Chấn thương
27
3
234
0
0
0
0
33
Luckeneder Felix
30
2
210
1
0
1
0
22
Stojkovic Filip
31
3
130
0
0
1
0
4
Talovierov Maksim
23
3
246
0
0
0
0
5
Ziereis Philipp
31
4
226
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berisha Valon
31
1
67
0
0
0
0
29
Flecker Florian
28
3
155
0
0
1
0
30
Horvath Sascha
27
2
165
1
0
0
0
8
Michorl Peter
28
1
120
0
0
0
0
10
Zulj Robert
32
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Havel Elias
21
1
10
0
0
0
0
9
Ljubicic Marin
22
3
150
2
0
0
0
23
Mustapha Ibrahim
Chấn thương
23
3
115
1
0
0
0
19
Pintor Lenny
23
2
74
0
0
0
0
17
Usor Moses
22
3
230
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Darazs Thomas
46
Ritscher Maximilian
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lawal Tobias
23
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Andrade Andres
25
8
645
0
0
0
0
25
Ba Sanoussy
20
3
26
0
0
0
0
2
Bello George
22
6
362
0
0
1
0
21
Ljubic Ivan
Chấn thương
27
7
444
0
0
2
0
33
Luckeneder Felix
30
4
350
0
0
0
0
7
Renner Rene
Chấn thương
30
5
314
0
0
0
0
22
Stojkovic Filip
31
4
278
0
2
1
0
4
Talovierov Maksim
23
6
429
1
0
2
0
5
Ziereis Philipp
31
8
720
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Flecker Florian
28
8
425
1
0
0
0
30
Horvath Sascha
27
7
620
1
2
3
0
18
Jovicic Branko
31
5
313
1
0
2
0
10
Zulj Robert
32
8
720
3
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Havel Elias
21
5
158
0
0
1
0
9
Ljubicic Marin
22
7
437
1
0
1
0
23
Mustapha Ibrahim
Chấn thương
23
7
253
0
0
1
0
19
Pintor Lenny
23
1
38
0
0
0
0
17
Usor Moses
22
7
496
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Darazs Thomas
46
Ritscher Maximilian
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Jungwirth Lukas
20
0
0
0
0
0
0
1
Lawal Tobias
23
38
3420
0
0
2
0
28
Siebenhandl Jorg
34
2
210
0
0
0
0
28
Steinbauer Clemens
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Andrade Andres
25
38
3375
0
2
3
0
25
Ba Sanoussy
20
14
386
1
0
0
0
2
Bello George
22
30
2123
0
1
5
0
35
Leitner Sebastian
19
0
0
0
0
0
0
21
Ljubic Ivan
Chấn thương
27
24
1475
0
1
4
0
33
Luckeneder Felix
30
19
1593
3
0
3
0
Peric Patrick
19
0
0
0
0
0
0
7
Renner Rene
Chấn thương
30
13
1022
0
0
2
0
22
Stojkovic Filip
31
29
1978
1
2
9
0
4
Talovierov Maksim
23
31
2092
1
0
6
0
40
Wurdinger Moritz
22
0
0
0
0
0
0
5
Ziereis Philipp
31
37
3196
3
1
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berisha Valon
31
13
865
0
0
1
0
29
Flecker Florian
28
37
2049
5
3
3
0
38
Haider Armin
18
1
8
0
0
0
0
30
Horvath Sascha
27
32
2725
3
6
11
0
18
Jovicic Branko
31
23
1478
1
0
10
0
8
Michorl Peter
28
12
526
0
0
1
0
10
Zulj Robert
32
27
2280
12
6
10
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Copado Lucas
20
2
10
0
0
0
0
24
Havel Elias
21
24
749
2
1
4
0
9
Ljubicic Marin
22
38
2395
12
1
5
0
23
Mustapha Ibrahim
Chấn thương
23
20
894
1
1
3
0
19
Pintor Lenny
23
22
787
0
1
2
0
44
Taoui Adil
22
8
174
1
1
0
0
17
Usor Moses
22
35
2584
3
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Darazs Thomas
46
Ritscher Maximilian
30
Quảng cáo
Quảng cáo