Lazio U19 (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Lazio U19
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Magro Federico
19
29
2610
0
0
2
0
59
Renzetti Davide
17
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bedini Filippo
20
25
1874
0
0
4
0
2
Bordon Filipe
18
27
1976
1
0
6
1
9
D'Agostini Stefano
18
3
198
0
0
1
0
15
Dutu Matteo
18
26
2340
1
0
4
0
3
Milani Alessandro
18
31
2785
2
0
1
0
13
Ruggeri Fabio
19
24
2147
1
0
6
0
29
Zazza Matteo
18
19
1237
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Coulibaly Larsson
21
6
532
0
0
1
0
8
Di Tommaso Leonardo
19
28
2332
3
0
9
0
36
Gelli Valerio
18
2
29
0
0
0
0
14
Kone Souleymane
19
4
56
1
0
0
0
10
Napolitano Luca
20
25
1316
1
0
5
0
30
Nazzaro Marco
18
22
1205
0
0
2
0
4
Sardo Jacopo
19
20
1530
6
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Balde Mahamadou
20
5
158
0
0
0
0
21
Bigotti Massimo
17
9
109
0
0
0
0
27
Cappelli Tommaso
19
24
228
0
0
0
0
40
Cuzzarella Cristian
17
15
705
1
0
3
0
38
Di Gianni Vincenzo
19
7
188
0
0
0
0
9
D’Agostini Lorenzo
18
9
424
4
0
0
0
7
Fernandes Sana
18
23
1936
3
0
5
0
22
Gonzalez Diego
21
23
1857
10
0
4
0
17
Serra Federico
18
6
229
0
0
1
0
92
Sulejmani Flavio
18
29
1440
6
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanderra Stefano
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Renzetti Davide
17
6
540
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bedini Filippo
20
6
415
0
0
2
0
2
Bordon Filipe
18
5
391
2
0
0
0
15
Dutu Matteo
18
4
360
0
0
1
0
24
Ferrari Lorenzo
18
1
6
0
0
0
0
3
Milani Alessandro
18
6
442
0
1
1
0
13
Ruggeri Fabio
19
4
360
0
0
2
0
29
Zazza Matteo
18
5
283
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Di Tommaso Leonardo
19
4
341
0
0
4
0
36
Gelli Valerio
18
1
1
0
0
0
0
10
Napolitano Luca
20
5
371
1
0
2
0
30
Nazzaro Marco
18
6
259
0
0
1
0
4
Sardo Jacopo
19
3
199
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bigotti Massimo
17
5
125
1
0
0
0
40
Cuzzarella Cristian
17
1
90
0
0
0
0
9
D’Agostini Lorenzo
18
4
184
0
0
0
0
7
Fernandes Sana
18
5
438
1
1
2
0
17
Serra Federico
18
5
169
0
2
0
0
92
Sulejmani Flavio
18
5
337
0
0
1
0
18
Tredicine Manuel
20
1
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanderra Stefano
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Bosi Gioele
17
0
0
0
0
0
0
1
Magro Federico
19
29
2610
0
0
2
0
12
Martinelli Leonardo
18
0
0
0
0
0
0
59
Renzetti Davide
17
8
720
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bedini Filippo
20
31
2289
0
0
6
0
2
Bordon Filipe
18
32
2367
3
0
6
1
32
Bordoni Tommaso
18
0
0
0
0
0
0
9
D'Agostini Stefano
18
3
198
0
0
1
0
15
Dutu Matteo
18
30
2700
1
0
5
0
24
Ferrari Lorenzo
18
1
6
0
0
0
0
3
Milani Alessandro
18
37
3227
2
1
2
0
13
Ruggeri Fabio
19
28
2507
1
0
8
0
29
Zazza Matteo
18
24
1520
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Coulibaly Larsson
21
6
532
0
0
1
0
8
Di Tommaso Leonardo
19
32
2673
3
0
13
0
36
Gelli Valerio
18
3
30
0
0
0
0
14
Kone Souleymane
19
4
56
1
0
0
0
10
Napolitano Luca
20
30
1687
2
0
7
0
30
Nazzaro Marco
18
28
1464
0
0
3
0
Paolocci Gabriele
18
0
0
0
0
0
0
4
Sardo Jacopo
19
23
1729
6
0
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Balde Mahamadou
20
5
158
0
0
0
0
21
Bigotti Massimo
17
14
234
1
0
0
0
27
Cappelli Tommaso
19
24
228
0
0
0
0
40
Cuzzarella Cristian
17
16
795
1
0
3
0
38
Di Gianni Vincenzo
19
7
188
0
0
0
0
9
D’Agostini Lorenzo
18
13
608
4
0
0
0
7
Fernandes Sana
18
28
2374
4
1
7
0
22
Gonzalez Diego
21
23
1857
10
0
4
0
17
Serra Federico
18
11
398
0
2
1
0
92
Sulejmani Flavio
18
34
1777
6
0
3
1
18
Tredicine Manuel
20
1
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanderra Stefano
56
Quảng cáo
Quảng cáo