LDU Quito (Bóng đá, Ecuador)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ecuador
LDU Quito
Sân vận động:
Estadio Rodrigo Paz Delgado
(Quito)
Sức chứa:
41 575
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Copa Libertadores
Recopa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dominguez Alexander
36
8
675
0
0
2
0
1
Valle Gonzalo
28
2
136
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ade Ricardo
33
7
621
0
0
2
1
33
Quinonez Leonel
30
9
731
0
3
2
0
6
Rodriguez Facundo
24
9
695
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alvarado Alexander
25
7
542
0
1
0
0
9
Alzugaray Lisandro
34
6
382
2
2
2
0
88
Angulo Marco
21
2
31
0
0
0
0
28
Espinoza Montenegro Joseph Alejandro
23
4
212
0
0
0
0
8
Estupinan Garcia Luis Joel
24
8
393
0
2
2
0
21
Gonzalez Baquero Sebastian
20
5
170
0
1
0
0
26
Jhojan Julio
26
6
270
0
0
1
0
3
Mina Richard
24
5
291
0
0
1
0
18
Piovi Lucas Ezequiel
31
8
608
2
0
5
1
14
Quinteros Jose
33
7
601
0
4
0
0
29
Ramirez Leon Bryan Josias
23
5
110
0
0
0
0
13
Romero Padilla Daykol Alejandro
22
3
205
0
0
0
0
15
Villamil Gabriel
22
6
231
0
0
0
0
5
Zambrano Oscar
20
6
496
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Arce Barrios Alex Adrian
28
8
630
11
0
1
0
35
Charcopa Jairon
20
2
73
3
1
1
0
11
Estrada Michael
28
9
583
1
1
2
0
7
Jan Hurtado
24
2
30
0
0
0
0
16
Parrales Vera Miguel Enrique
28
7
144
0
0
0
0
25
Valverde Arboleda Jefferson Laider
24
1
11
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paco Josep
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dominguez Alexander
36
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ade Ricardo
33
3
270
0
0
0
0
33
Quinonez Leonel
30
3
270
1
0
0
0
6
Rodriguez Facundo
24
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alzugaray Lisandro
34
2
116
1
0
0
0
88
Angulo Marco
21
2
78
0
0
1
0
28
Espinoza Montenegro Joseph Alejandro
23
1
28
0
0
0
0
8
Estupinan Garcia Luis Joel
24
3
126
0
0
0
0
21
Gonzalez Baquero Sebastian
20
2
51
0
0
1
0
26
Jhojan Julio
26
3
208
0
0
2
0
3
Mina Richard
24
1
73
0
0
0
0
18
Piovi Lucas Ezequiel
31
3
270
0
0
0
0
14
Quinteros Jose
33
3
226
0
0
0
0
29
Ramirez Leon Bryan Josias
23
1
8
0
0
0
0
13
Romero Padilla Daykol Alejandro
22
2
49
0
0
0
0
15
Villamil Gabriel
22
2
166
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Arce Barrios Alex Adrian
28
3
242
1
1
1
0
35
Charcopa Jairon
20
1
29
0
0
0
0
11
Estrada Michael
28
3
231
0
0
1
0
7
Jan Hurtado
24
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paco Josep
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dominguez Alexander
36
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ade Ricardo
33
2
180
0
0
0
0
33
Quinonez Leonel
30
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alzugaray Lisandro
34
2
23
0
0
0
0
8
Estupinan Garcia Luis Joel
24
2
128
0
0
0
0
21
Gonzalez Baquero Sebastian
20
2
159
0
0
0
0
26
Jhojan Julio
26
2
109
0
0
1
0
3
Mina Richard
24
2
180
0
0
0
0
18
Piovi Lucas Ezequiel
31
2
180
0
1
1
0
14
Quinteros Jose
33
2
180
0
0
1
0
15
Villamil Gabriel
22
2
22
0
0
0
0
5
Zambrano Oscar
20
2
160
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Arce Barrios Alex Adrian
28
2
55
1
0
1
0
11
Estrada Michael
28
2
22
0
0
0
0
7
Jan Hurtado
24
2
141
0
0
0
0
25
Valverde Arboleda Jefferson Laider
24
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paco Josep
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dominguez Alexander
36
13
1125
0
0
2
0
12
Minda Ethan
19
0
0
0
0
0
0
1
Valle Gonzalo
28
2
136
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ade Ricardo
33
12
1071
0
0
2
1
33
Quinonez Leonel
30
14
1181
1
3
2
0
6
Rodriguez Facundo
24
12
965
0
0
4
0
24
Zanini Andres
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alvarado Alexander
25
7
542
0
1
0
0
9
Alzugaray Lisandro
34
10
521
3
2
2
0
88
Angulo Marco
21
4
109
0
0
1
0
28
Espinoza Montenegro Joseph Alejandro
23
5
240
0
0
0
0
8
Estupinan Garcia Luis Joel
24
13
647
0
2
2
0
21
Gonzalez Baquero Sebastian
20
9
380
0
1
1
0
26
Jhojan Julio
26
11
587
0
0
4
0
3
Mina Richard
24
8
544
0
0
1
0
18
Piovi Lucas Ezequiel
31
13
1058
2
1
6
1
14
Quinteros Jose
33
12
1007
0
4
1
0
29
Ramirez Leon Bryan Josias
23
6
118
0
0
0
0
13
Romero Padilla Daykol Alejandro
22
5
254
0
0
0
0
15
Villamil Gabriel
22
10
419
0
0
1
0
5
Zambrano Oscar
20
8
656
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Arce Barrios Alex Adrian
28
13
927
13
1
3
0
35
Charcopa Jairon
20
3
102
3
1
1
0
11
Estrada Michael
28
14
836
1
1
3
0
7
Jan Hurtado
24
5
172
0
0
0
0
16
Parrales Vera Miguel Enrique
28
7
144
0
0
0
0
25
Valverde Arboleda Jefferson Laider
24
2
101
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paco Josep
44
Quảng cáo
Quảng cáo