Le Havre Nữ (Bóng đá, Pháp)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Le Havre Nữ
Sân vận động:
Stade Océane
(Le Havre)
Sức chứa:
25 178
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 Nữ
Coupe de France Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Philippe Laetitia
33
10
900
0
0
2
0
1
Talaslahti Katriina
23
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Davis Deja
28
21
1772
2
0
4
0
34
Kleczewski Louise
17
1
4
0
0
0
0
13
Mansuy Heloise
27
17
1293
0
0
0
0
4
Tse Elisabeth
21
18
1459
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cance Lauri
28
21
1741
2
1
4
0
6
Demeyere Silke
31
13
1066
1
1
0
0
8
Elisor Salome
27
11
673
2
0
1
0
14
Enguehard Romane
24
18
1541
1
2
1
0
22
Gavory Christy
26
20
1390
1
1
3
1
18
Kouache Eva
24
9
471
0
0
1
0
31
Lambrecht Noa
18
2
106
0
0
0
0
35
Yeboah Ananee
19
3
35
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ali Nadjim Nadjma
29
14
983
4
3
2
2
25
Benyahia Ines
21
20
1620
8
8
3
0
32
Boisard Celestine
18
2
97
0
0
0
0
9
Borgella Roselord
31
18
684
0
0
1
0
12
Cardia Mickaella
24
17
920
3
1
1
0
21
Effa Effa Chancelle
17
18
858
3
2
0
0
11
Mendy Melinda
17
6
287
0
0
0
0
7
Stievenart Zoe
22
21
1373
2
0
0
0
10
Sumo Eva
30
12
320
0
0
3
0
17
Tchaptchet Chanel
25
6
191
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Djoubri Romain
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Toussaint Oceane
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Davis Deja
28
1
90
0
0
0
0
13
Mansuy Heloise
27
1
65
0
0
0
0
4
Tse Elisabeth
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cance Lauri
28
2
90
1
0
0
0
6
Demeyere Silke
31
1
90
0
0
0
0
14
Enguehard Romane
24
1
7
0
0
0
0
22
Gavory Christy
26
1
26
0
0
0
0
18
Kouache Eva
24
1
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ali Nadjim Nadjma
29
1
76
0
0
0
0
25
Benyahia Ines
21
2
90
1
0
0
0
9
Borgella Roselord
31
1
15
0
0
0
0
12
Cardia Mickaella
24
2
65
1
0
0
0
21
Effa Effa Chancelle
17
1
26
0
0
0
0
7
Stievenart Zoe
22
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Djoubri Romain
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Liberge Aissatou
18
0
0
0
0
0
0
16
Philippe Laetitia
33
10
900
0
0
2
0
40
Sapowicz Berangere
41
0
0
0
0
0
0
1
Talaslahti Katriina
23
11
990
0
0
0
0
30
Toussaint Oceane
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Davis Deja
28
22
1862
2
0
4
0
34
Kleczewski Louise
17
1
4
0
0
0
0
13
Mansuy Heloise
27
18
1358
0
0
0
0
4
Tse Elisabeth
21
19
1549
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cance Lauri
28
23
1831
3
1
4
0
6
Demeyere Silke
31
14
1156
1
1
0
0
8
Elisor Salome
27
11
673
2
0
1
0
14
Enguehard Romane
24
19
1548
1
2
1
0
22
Gavory Christy
26
21
1416
1
1
3
1
18
Kouache Eva
24
10
554
0
0
1
0
31
Lambrecht Noa
18
2
106
0
0
0
0
33
Lemarchand Geylisa
?
0
0
0
0
0
0
35
Yeboah Ananee
19
3
35
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ali Nadjim Nadjma
29
15
1059
4
3
2
2
25
Benyahia Ines
21
22
1710
9
8
3
0
32
Boisard Celestine
18
2
97
0
0
0
0
9
Borgella Roselord
31
19
699
0
0
1
0
12
Cardia Mickaella
24
19
985
4
1
1
0
21
Effa Effa Chancelle
17
19
884
3
2
0
0
11
Mendy Melinda
17
6
287
0
0
0
0
15
Muller Laura
24
0
0
0
0
0
0
7
Stievenart Zoe
22
22
1463
2
0
0
0
10
Sumo Eva
30
12
320
0
0
3
0
17
Tchaptchet Chanel
25
6
191
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Djoubri Romain
50
Quảng cáo
Quảng cáo