Le Puy-en-Velay (Bóng đá, Pháp)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Le Puy-en-Velay
Sân vận động:
Stade Charles Massot
(Espaly-Saint Marcel)
Sức chứa:
4 800
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Carvalho Matis
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ayessa Jesah
24
4
360
0
0
0
0
15
Beneddine Mehdi
28
4
360
0
0
0
0
5
Civet Anthony
27
4
360
0
0
0
0
24
Diakhabi Sadia
22
4
263
0
0
1
0
13
Diarra Bourama
24
1
18
0
0
0
0
6
Mohamed Karim
23
2
80
0
0
0
0
22
Xhemo Renald
27
4
334
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akkal Salim
24
3
240
0
0
0
0
7
Karamoko Issiaka
22
4
328
3
0
0
0
29
Maurin Elie
20
1
1
0
0
0
0
10
Meyer Jules
23
5
348
4
0
0
0
19
Pays Nicolas
20
5
67
1
0
0
0
25
Piechocki Virgile
27
4
131
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Adinany Bryan
24
6
355
4
0
0
0
14
Alexandre Jordan
24
3
30
0
0
0
0
20
Fournel Maxence
23
2
7
0
0
0
0
15
Guilavogui Mohamed
27
1
2
0
0
0
0
11
Iva Tommy
23
4
320
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dief Stephane
46
Vieira Roland
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Carvalho Matis
25
4
360
0
0
0
0
16
Maronne Yanis
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ayessa Jesah
24
4
360
0
0
0
0
15
Beneddine Mehdi
28
4
360
0
0
0
0
5
Civet Anthony
27
4
360
0
0
0
0
24
Diakhabi Sadia
22
4
263
0
0
1
0
13
Diarra Bourama
24
1
18
0
0
0
0
6
Mohamed Karim
23
2
80
0
0
0
0
14
Petit Aurelien
?
0
0
0
0
0
0
2
Royet Mathis
25
0
0
0
0
0
0
22
Xhemo Renald
27
4
334
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akkal Salim
24
3
240
0
0
0
0
20
Darnaud Axel
?
0
0
0
0
0
0
17
Grand Romain
?
0
0
0
0
0
0
7
Karamoko Issiaka
22
4
328
3
0
0
0
29
Maurin Elie
20
1
1
0
0
0
0
10
Meyer Jules
23
5
348
4
0
0
0
19
Pays Nicolas
20
5
67
1
0
0
0
25
Piechocki Virgile
27
4
131
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Adinany Bryan
24
6
355
4
0
0
0
14
Alexandre Jordan
24
3
30
0
0
0
0
20
Fournel Maxence
23
2
7
0
0
0
0
15
Guilavogui Mohamed
27
1
2
0
0
0
0
11
Iva Tommy
23
4
320
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dief Stephane
46
Vieira Roland
44
Quảng cáo
Quảng cáo