Lech Poznan II (Bóng đá, Ba Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Lech Poznan II
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Medrala Mateusz
18
5
450
0
0
0
0
12
Pruchniewski Mateusz
17
22
1980
0
0
2
0
Stachowiak Adam
37
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kalata Karol
18
7
501
1
0
0
0
Kornobis Igor
19
21
1330
1
0
1
0
Monka Wojciech
17
7
586
0
0
2
0
Orlowski Maciej
30
22
1850
0
0
2
0
Orzechowski Kacper
17
3
141
0
0
0
0
20
Tomaszewski Maria
19
14
1166
0
0
3
0
Wichtowski Maciej
33
24
1977
2
0
10
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Cywka Tomasz
35
19
1091
0
0
7
1
11
Czekala Maksim
20
9
284
0
0
0
0
Dudek Sammy
?
1
7
0
0
0
0
Dziuba Maksymilian
18
26
1970
6
0
2
0
8
Gholizadeh Ali
28
1
46
0
0
1
0
Gurgul Michal
18
9
725
0
0
2
0
Kukulka Ksawery
20
26
1959
1
0
5
0
20
Lawniczak Dawid
18
3
110
0
0
0
0
Nadolski Alexander
19
24
1575
1
0
3
0
Niedzielski Jan
18
18
813
0
0
3
0
14
Olejnik Patryk
18
15
919
1
0
4
0
Pawlowski Szymon
37
25
1683
8
0
2
0
Pietrzak Maksim
18
16
697
0
0
0
0
Stankiewicz Igor
16
8
309
1
0
0
0
22
Warciarek Filip
18
2
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Brzyski Igor
17
7
456
0
0
4
0
Jakobczyk Filip
16
8
245
0
0
0
0
15
Juszczyk Bartlomiej
18
12
436
1
0
4
0
56
Lisman Kornel
18
15
672
3
0
0
0
Paclawski Norbert
20
25
1547
4
0
6
0
90
Sobiech Artur
33
2
180
1
0
0
0
18
Wolski Filip
18
11
407
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weska Artur
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dozynkiewicz Krystian
18
0
0
0
0
0
0
Medrala Mateusz
18
5
450
0
0
0
0
12
Pruchniewski Mateusz
17
22
1980
0
0
2
0
Stachowiak Adam
37
2
180
0
0
0
0
12
Zborek Wojciech
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kalata Karol
18
7
501
1
0
0
0
Kornobis Igor
19
21
1330
1
0
1
0
Monka Wojciech
17
7
586
0
0
2
0
Orlowski Maciej
30
22
1850
0
0
2
0
Orzechowski Kacper
17
3
141
0
0
0
0
20
Tomaszewski Maria
19
14
1166
0
0
3
0
Wichtowski Maciej
33
24
1977
2
0
10
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Cywka Tomasz
35
19
1091
0
0
7
1
11
Czekala Maksim
20
9
284
0
0
0
0
Dudek Sammy
?
1
7
0
0
0
0
Dziuba Maksymilian
18
26
1970
6
0
2
0
8
Gholizadeh Ali
28
1
46
0
0
1
0
Gmur Tymoteusz
16
0
0
0
0
0
0
Gurgul Michal
18
9
725
0
0
2
0
Kukulka Ksawery
20
26
1959
1
0
5
0
20
Lawniczak Dawid
18
3
110
0
0
0
0
Nadolski Alexander
19
24
1575
1
0
3
0
Niedzielski Jan
18
18
813
0
0
3
0
14
Olejnik Patryk
18
15
919
1
0
4
0
Pawlowski Szymon
37
25
1683
8
0
2
0
Pietrzak Maksim
18
16
697
0
0
0
0
Stankiewicz Igor
16
8
309
1
0
0
0
22
Warciarek Filip
18
2
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Brzyski Igor
17
7
456
0
0
4
0
Jakobczyk Filip
16
8
245
0
0
0
0
15
Juszczyk Bartlomiej
18
12
436
1
0
4
0
56
Lisman Kornel
18
15
672
3
0
0
0
Paclawski Norbert
20
25
1547
4
0
6
0
90
Sobiech Artur
33
2
180
1
0
0
0
18
Wolski Filip
18
11
407
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weska Artur
34
Quảng cáo
Quảng cáo