Leningradets (Bóng đá, Nga)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Leningradets
Sân vận động:
Sân vận động Petrovsky
(Saint Petersburg)
Sức chứa:
20 985
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Karabashev Nikita
21
24
2160
0
0
1
0
1
Smirnov Egor
22
4
360
0
0
2
0
91
Zaytsev Andrei
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Beljaev Maxim
32
28
2520
0
0
0
0
44
Kalugin Nikita
26
11
956
0
0
2
0
17
Kaptilov Valeri
26
27
1877
0
0
2
0
97
Khityaev Andrey
23
24
1870
0
0
1
0
4
Kudryavtsev Roman
20
9
473
0
0
0
0
20
Volkov Vladislav
23
8
585
0
0
1
0
33
Yakovlev Andrey
29
26
1719
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Davidenko Kirill
17
1
15
0
0
0
0
10
Gorelishvili Mikheil
30
15
1059
2
0
0
0
8
Gorulev Vitali
25
17
1269
0
0
0
0
47
Kazakov Ruslan
25
22
1291
0
0
2
0
30
Morozov Nikita
18
1
6
1
0
0
0
2
Nikolaev Sergei
21
4
360
0
0
1
0
21
Shepelev Vladislav
23
23
1463
0
0
4
0
73
Sokolov Daniil
20
1
45
0
0
0
0
18
Sukhanov Eduard
33
24
1938
4
0
8
1
34
Vorontsov Ilya
18
1
16
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Apekov Ruslan
23
10
450
0
0
2
0
77
Bachinski Maksim
24
29
2185
3
0
4
0
23
Ilyin Sergey
24
21
950
1
0
1
0
19
Kolesnichenko Kirill
24
17
991
1
0
4
0
9
Rozmanov Nikita
22
25
1320
2
0
5
0
90
Zhironkin Vitali
24
24
1154
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Astafyev Maxim
41
Kiryakov Sergey
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Zaytsev Andrei
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kaptilov Valeri
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gorulev Vitali
25
1
90
0
0
0
0
30
Morozov Nikita
18
1
3
0
0
0
0
2
Nikolaev Sergei
21
1
90
0
0
0
0
21
Shepelev Vladislav
23
1
88
0
0
0
0
73
Sokolov Daniil
20
1
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ilyin Sergey
24
1
62
0
0
0
0
70
Ortyashov Mark
?
1
22
0
0
0
0
9
Rozmanov Nikita
22
1
29
0
0
0
0
90
Zhironkin Vitali
24
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Astafyev Maxim
41
Kiryakov Sergey
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Karabashev Nikita
21
24
2160
0
0
1
0
1
Smirnov Egor
22
4
360
0
0
2
0
91
Zaytsev Andrei
33
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Beljaev Maxim
32
28
2520
0
0
0
0
44
Kalugin Nikita
26
11
956
0
0
2
0
17
Kaptilov Valeri
26
28
1967
0
0
2
0
97
Khityaev Andrey
23
24
1870
0
0
1
0
4
Kudryavtsev Roman
20
9
473
0
0
0
0
20
Volkov Vladislav
23
8
585
0
0
1
0
33
Yakovlev Andrey
29
26
1719
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Davidenko Kirill
17
1
15
0
0
0
0
10
Gorelishvili Mikheil
30
15
1059
2
0
0
0
8
Gorulev Vitali
25
18
1359
0
0
0
0
47
Kazakov Ruslan
25
22
1291
0
0
2
0
30
Morozov Nikita
18
2
9
1
0
0
0
2
Nikolaev Sergei
21
5
450
0
0
1
0
21
Shepelev Vladislav
23
24
1551
0
0
4
0
73
Sokolov Daniil
20
2
114
0
0
0
0
18
Sukhanov Eduard
33
24
1938
4
0
8
1
34
Vorontsov Ilya
18
1
16
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Apekov Ruslan
23
10
450
0
0
2
0
77
Bachinski Maksim
24
29
2185
3
0
4
0
23
Ilyin Sergey
24
22
1012
1
0
1
0
19
Kolesnichenko Kirill
24
17
991
1
0
4
0
70
Ortyashov Mark
?
1
22
0
0
0
0
9
Rozmanov Nikita
22
26
1349
2
0
5
0
90
Zhironkin Vitali
24
25
1244
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Astafyev Maxim
41
Kiryakov Sergey
54
Quảng cáo
Quảng cáo