Leones (Bóng đá, Colombia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Leones
Sân vận động:
Estadio Metropolitano Ciudad de Itagui
(Itagui)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Holguin Cristian
19
1
90
0
0
0
0
22
Montoya Juan
27
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arboleda Miguel
24
9
684
0
0
1
0
11
Herrera Juan
22
6
320
1
0
1
0
5
Meneses Rojas German Alexis
22
12
1063
0
0
0
0
4
Ospina Felipe
21
9
587
0
0
4
0
3
Renteria Juan
25
13
972
1
0
2
0
21
Salazar Jacobo
22
1
12
0
0
0
0
21
Torres Javier
24
4
263
1
0
1
0
2
Urrea Sebastian
21
13
1013
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arango Wilmar
26
12
895
4
0
0
0
14
Crespo Simon
?
1
18
0
0
0
0
29
Fruto Rionner
21
11
575
0
0
2
0
14
Garcia Luis
20
1
54
0
0
0
0
27
Maya Alejandro
20
5
225
1
0
0
0
17
Munoz Jose
30
13
845
4
0
1
0
34
Osorio Ceballos Juan Sebastian
21
10
729
1
0
4
0
6
Palomeque Steven
23
6
246
0
0
2
0
7
Rodriguez Cespedes Cristian
22
10
366
0
0
0
0
31
Romero Jefferson
20
3
93
0
0
0
0
19
Ruiz Juan
20
12
595
2
0
2
0
18
Villa David
22
12
978
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Caicedo Brayan
17
5
157
0
0
0
0
23
Castano Juan
23
5
93
0
0
1
0
10
Martinez Johan Andres
22
11
654
3
0
0
0
26
Mosquera Sebastian
21
10
493
1
0
3
0
28
Palacios Leyner
20
12
865
0
0
3
0
9
Valencia Juan
20
12
643
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Holguin Cristian
19
1
90
0
0
0
0
22
Montoya Juan
27
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arboleda Miguel
24
9
684
0
0
1
0
11
Herrera Juan
22
6
320
1
0
1
0
5
Meneses Rojas German Alexis
22
12
1063
0
0
0
0
4
Ospina Felipe
21
9
587
0
0
4
0
3
Renteria Juan
25
13
972
1
0
2
0
21
Salazar Jacobo
22
1
12
0
0
0
0
21
Torres Javier
24
4
263
1
0
1
0
2
Urrea Sebastian
21
13
1013
0
0
2
0
26
Villadiego Omar
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arango Wilmar
26
12
895
4
0
0
0
14
Crespo Simon
?
1
18
0
0
0
0
29
Fruto Rionner
21
11
575
0
0
2
0
14
Garcia Luis
20
1
54
0
0
0
0
27
Maya Alejandro
20
5
225
1
0
0
0
17
Munoz Jose
30
13
845
4
0
1
0
34
Osorio Ceballos Juan Sebastian
21
10
729
1
0
4
0
6
Palomeque Steven
23
6
246
0
0
2
0
7
Rodriguez Cespedes Cristian
22
10
366
0
0
0
0
31
Romero Jefferson
20
3
93
0
0
0
0
19
Ruiz Juan
20
12
595
2
0
2
0
18
Villa David
22
12
978
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Caicedo Brayan
17
5
157
0
0
0
0
23
Castano Juan
23
5
93
0
0
1
0
10
Martinez Johan Andres
22
11
654
3
0
0
0
26
Mosquera Sebastian
21
10
493
1
0
3
0
28
Palacios Leyner
20
12
865
0
0
3
0
9
Valencia Juan
20
12
643
0
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo