Leuven (Bóng đá, Bỉ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
Leuven
Sân vận động:
Den Dreef
(Heverlee)
Sức chứa:
10 020
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leysen Tobe
22
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dom Joren
34
3
221
1
0
1
0
20
Mendyl Hamza
26
1
120
0
0
1
0
18
Miguel Florian
27
2
161
1
0
0
0
28
Pletinckx Ewoud
Chấn thương mắt cá chân
23
3
269
0
0
0
0
14
Ricca Federico
29
1
1
0
0
0
0
52
Sagrado Richie
Chấn thương mắt cá chân
20
2
210
0
0
1
0
23
Schingtienne Joel
21
3
300
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Maertens Mathieu
29
2
109
2
0
0
0
88
Maziz Youssef
25
2
210
1
0
0
0
17
Misao Kento
28
1
73
0
0
0
0
15
Ndri Konan
23
3
259
1
2
0
0
43
Nsingi Nachon
23
2
78
0
0
0
0
7
Thorsteinsson Jon Dagur
25
3
247
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Banzuzi Ezechiel
19
3
168
1
0
3
0
9
Brunes Jonatan
23
2
95
0
0
0
0
19
Mueanta Suphanat
21
1
23
0
0
0
0
99
Opoku Nathaniel
Gãy chân
22
1
23
0
0
0
0
8
Schrijvers Siebe
27
2
134
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Junyent Oscar
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Jochmans Owen
21
0
0
0
0
0
0
1
Leysen Tobe
22
3
300
0
0
0
0
16
Prevot Maxence
27
0
0
0
0
0
0
38
Ravet Oregan
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dom Joren
34
3
221
1
0
1
0
20
Mendyl Hamza
26
1
120
0
0
1
0
18
Miguel Florian
27
2
161
1
0
0
0
5
Ngawa Pierre-Yves
32
0
0
0
0
0
0
28
Pletinckx Ewoud
Chấn thương mắt cá chân
23
3
269
0
0
0
0
14
Ricca Federico
29
1
1
0
0
0
0
24
Russo Franco
29
0
0
0
0
0
0
52
Sagrado Richie
Chấn thương mắt cá chân
20
2
210
0
0
1
0
23
Schingtienne Joel
21
3
300
0
1
0
0
63
Souanga Christ
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Akimoto Takahiro
26
0
0
0
0
0
0
42
Gilis Jo
24
0
0
0
0
0
0
33
Maertens Mathieu
29
2
109
2
0
0
0
88
Maziz Youssef
25
2
210
1
0
0
0
17
Misao Kento
28
1
73
0
0
0
0
15
Ndri Konan
23
3
259
1
2
0
0
43
Nsingi Nachon
23
2
78
0
0
0
0
25
Osifo Manuel
20
0
0
0
0
0
0
7
Thorsteinsson Jon Dagur
25
3
247
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Banzuzi Ezechiel
19
3
168
1
0
3
0
9
Brunes Jonatan
23
2
95
0
0
0
0
19
Mueanta Suphanat
21
1
23
0
0
0
0
99
Opoku Nathaniel
Gãy chân
22
1
23
0
0
0
0
8
Schrijvers Siebe
27
2
134
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Junyent Oscar
51
Quảng cáo
Quảng cáo