Levadia (Bóng đá, Estonia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Estonia
Levadia
Sân vận động:
A. Le Coq Arena
(Tallinn)
Sức chứa:
14 336
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Meistriliiga
Estonian Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Vallner Karl Andre
26
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Fomba Bourama
24
8
676
2
0
1
0
3
Heitor
24
6
303
0
1
1
0
25
Kallaste Ken
35
2
135
1
0
0
0
7
Tur Edgar
27
11
896
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ainsalu Mihkel
28
11
961
5
2
2
0
36
Joao Pedro
22
11
849
1
5
3
0
18
Lopes Gomes Alexandre
21
4
67
0
0
1
0
19
Musaba Richie
23
10
659
5
3
1
0
6
Peetson Rasmus
29
10
870
1
0
3
0
5
Roosnupp Mark Oliver
26
10
356
1
1
0
0
41
Skvortsov Maximilian
16
1
18
0
0
0
0
29
Vassiljev Nikita
20
4
91
0
1
0
0
24
Zakarlyuka Aleksandr
28
5
85
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Felipe Felicio
21
11
840
7
2
2
0
20
Gero Ahmad
24
7
201
2
0
2
0
17
Kirss Robert
29
8
121
0
1
0
0
23
Liivak Frank
27
10
194
1
0
1
0
15
Mavretic Til
26
11
897
2
0
1
0
2
Schjonning-Larsen Michael
23
11
990
2
1
1
0
10
Yakovlev Ioan
26
11
743
0
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torres Curro
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ani Oliver
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Fomba Bourama
24
1
90
0
0
0
0
3
Heitor
24
2
180
0
0
2
0
25
Kallaste Ken
35
1
84
0
0
0
0
7
Tur Edgar
27
2
97
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ainsalu Mihkel
28
2
180
2
0
0
0
36
Joao Pedro
22
2
150
1
0
0
0
18
Lopes Gomes Alexandre
21
1
71
0
0
1
0
19
Musaba Richie
23
1
45
0
0
0
0
6
Peetson Rasmus
29
2
180
0
0
0
0
5
Roosnupp Mark Oliver
26
3
172
2
0
2
0
41
Skvortsov Maximilian
16
1
1
1
0
1
0
29
Vassiljev Nikita
20
2
55
0
0
0
0
24
Zakarlyuka Aleksandr
28
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Felipe Felicio
21
2
45
4
0
2
1
20
Gero Ahmad
24
1
46
0
0
0
0
17
Kirss Robert
29
1
90
1
0
1
0
23
Liivak Frank
27
1
1
0
0
0
0
15
Mavretic Til
26
2
102
0
0
1
0
2
Schjonning-Larsen Michael
23
2
180
0
0
0
0
10
Yakovlev Ioan
26
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torres Curro
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Vallner Karl Andre
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Fomba Bourama
24
2
177
0
0
1
0
3
Heitor
24
2
158
0
0
1
0
7
Tur Edgar
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ainsalu Mihkel
28
2
180
0
0
1
0
36
Joao Pedro
22
1
23
0
0
0
0
6
Peetson Rasmus
29
2
180
0
0
1
0
5
Roosnupp Mark Oliver
26
1
15
0
0
0
0
29
Vassiljev Nikita
20
2
46
0
0
0
0
24
Zakarlyuka Aleksandr
28
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kirss Robert
29
2
38
0
0
0
0
15
Mavretic Til
26
2
180
0
0
0
0
2
Schjonning-Larsen Michael
23
2
180
0
0
1
0
10
Yakovlev Ioan
26
2
132
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torres Curro
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ani Oliver
25
2
180
0
0
0
0
99
Vallner Karl Andre
26
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Fomba Bourama
24
11
943
2
0
2
0
3
Heitor
24
10
641
0
1
4
0
25
Kallaste Ken
35
3
219
1
0
0
0
7
Tur Edgar
27
15
1173
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ainsalu Mihkel
28
15
1321
7
2
3
0
28
Filatov Aleksander
20
0
0
0
0
0
0
36
Joao Pedro
22
14
1022
2
5
3
0
18
Lopes Gomes Alexandre
21
5
138
0
0
2
0
7
Mosnikov Sergei
36
0
0
0
0
0
0
19
Musaba Richie
23
11
704
5
3
1
0
6
Peetson Rasmus
29
14
1230
1
0
4
0
5
Roosnupp Mark Oliver
26
14
543
3
1
2
0
22
Sakarias Artur
19
0
0
0
0
0
0
41
Skvortsov Maximilian
16
2
19
1
0
1
0
29
Vassiljev Nikita
20
8
192
0
1
0
0
24
Zakarlyuka Aleksandr
28
7
98
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Boukhelkhal Houd
18
0
0
0
0
0
0
9
Felipe Felicio
21
13
885
11
2
4
1
20
Gero Ahmad
24
8
247
2
0
2
0
17
Kirss Robert
29
11
249
1
1
1
0
23
Liivak Frank
27
11
195
1
0
1
0
15
Mavretic Til
26
15
1179
2
0
2
0
2
Schjonning-Larsen Michael
23
15
1350
2
1
2
0
10
Yakovlev Ioan
26
14
906
0
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torres Curro
47
Quảng cáo
Quảng cáo