Libertad (Bóng đá, Ecuador)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ecuador
Libertad
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bolado Juan Cruz
26
9
810
0
0
0
0
90
Bores Eduardo
21
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alvacete Juan
33
13
1100
0
1
5
0
25
Bolanos Denilson
23
14
1209
0
1
5
0
6
Caicedo Bryan
23
13
1010
0
0
4
0
33
Enciso Cristian
33
8
501
0
0
1
0
4
Obando Cesar
28
4
235
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Angulo Libinton
24
9
524
0
0
2
0
8
Avila Felipe
30
13
836
1
0
0
0
16
Caicedo Jose
20
6
157
0
0
0
0
11
Disanto Lautaro
26
12
950
2
0
4
0
15
Hernandez Jose
27
13
1101
0
0
2
1
70
Huilca Jhon
23
3
106
0
0
1
0
5
Larrea Pedro
38
11
425
0
0
0
0
77
Martinez Montano Jair Ariel
24
4
119
0
0
1
0
26
Molina Nixon
31
13
766
0
1
2
0
12
Valenzuela Gonzalo
27
1
16
0
0
0
0
7
Zambrano Ivan
27
15
1199
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Avila Diego
30
12
655
2
1
3
0
29
Basan Leandro
34
12
433
0
1
3
0
19
Borja Suarez Richard Alberto
20
9
402
1
0
2
0
22
Donsanti Tobias
24
12
653
0
1
3
1
32
Farias Richard
29
6
297
0
0
0
0
10
Uchuari Jonny
30
12
849
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cumbicus Gueovanni
44
Leon Juan
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bolado Juan Cruz
26
9
810
0
0
0
0
90
Bores Eduardo
21
6
540
0
0
1
0
99
Castillo Emerson
22
0
0
0
0
0
0
92
Leni Kenner
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alvacete Juan
33
13
1100
0
1
5
0
25
Bolanos Denilson
23
14
1209
0
1
5
0
6
Caicedo Bryan
23
13
1010
0
0
4
0
28
Carabali Carabali Franklin Alexander
27
0
0
0
0
0
0
33
Enciso Cristian
33
8
501
0
0
1
0
4
Obando Cesar
28
4
235
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Angulo Libinton
24
9
524
0
0
2
0
8
Avila Felipe
30
13
836
1
0
0
0
16
Caicedo Jose
20
6
157
0
0
0
0
11
Disanto Lautaro
26
12
950
2
0
4
0
15
Hernandez Jose
27
13
1101
0
0
2
1
20
Hidalgo Michael
22
0
0
0
0
0
0
70
Huilca Jhon
23
3
106
0
0
1
0
5
Larrea Pedro
38
11
425
0
0
0
0
77
Martinez Montano Jair Ariel
24
4
119
0
0
1
0
26
Molina Nixon
31
13
766
0
1
2
0
12
Valenzuela Gonzalo
27
1
16
0
0
0
0
7
Zambrano Ivan
27
15
1199
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Alvarez Patino Daniel Alejandro
19
0
0
0
0
0
0
9
Avila Diego
30
12
655
2
1
3
0
29
Basan Leandro
34
12
433
0
1
3
0
19
Borja Suarez Richard Alberto
20
9
402
1
0
2
0
22
Donsanti Tobias
24
12
653
0
1
3
1
32
Farias Richard
29
6
297
0
0
0
0
10
Uchuari Jonny
30
12
849
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cumbicus Gueovanni
44
Leon Juan
49
Quảng cáo
Quảng cáo