Linfield (Bóng đá, Bắc Ireland)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc Ireland
Linfield
Sân vận động:
Windsor Park
(Belfast)
Sức chứa:
18 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NIFL Premiership
Irish League Cup
Irish Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Johns Chris
28
37
3330
0
0
1
0
51
Walsh David
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Clarke Matthew
30
36
3049
3
0
7
0
3
East Euan
23
24
2046
2
0
3
0
2
Finlayson Daniel
23
33
2826
4
0
6
1
15
Hall Ben
27
34
3018
2
0
8
0
34
McCullough Dane
20
4
54
0
0
0
0
27
McGee Ethan
21
13
1086
1
0
2
0
4
Newberry Michael
26
15
952
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Archer Joshua
20
15
835
1
0
1
0
9
Cooper Joel
28
30
2415
11
0
7
0
20
Fallon Stephen
27
7
251
1
0
1
0
37
McKay Ryan
19
3
117
0
0
0
0
22
Mulgrew Jamie
37
33
1989
1
0
9
0
65
O'Neill Ceadach
16
2
39
0
0
0
0
5
Shields Chris
33
26
2142
7
0
3
0
10
Stewart Jordan
29
3
55
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Annett Rhys
19
21
827
4
0
1
0
19
Devine Ethan
23
2
34
0
0
0
0
60
Doherty Aodhan
18
9
272
0
0
1
0
29
Fitzpatrick Matthew
29
35
2636
9
0
5
0
64
Graham Braiden
16
9
236
1
0
1
0
12
McBrien Darragh
22
26
722
3
0
2
0
8
McClean Kyle
25
37
3199
9
0
4
0
17
Mckee Christopher
21
28
1755
9
0
1
0
7
Millar Kirk
31
34
2863
8
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Healy David
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Johns Chris
28
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Clarke Matthew
30
3
210
0
0
0
0
3
East Euan
23
2
178
1
0
0
1
2
Finlayson Daniel
23
3
300
0
0
0
0
15
Hall Ben
27
3
300
1
0
1
0
34
McCullough Dane
20
1
91
0
0
1
0
4
Newberry Michael
26
3
156
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Archer Joshua
20
3
235
0
0
1
0
9
Cooper Joel
28
5
202
4
0
0
0
22
Mulgrew Jamie
37
3
211
0
0
2
0
5
Shields Chris
33
1
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Annett Rhys
19
2
100
1
0
0
0
60
Doherty Aodhan
18
2
22
0
0
0
0
29
Fitzpatrick Matthew
29
3
276
0
0
1
0
64
Graham Braiden
16
1
7
1
0
0
0
12
McBrien Darragh
22
2
61
0
0
0
0
8
McClean Kyle
25
3
285
2
0
0
1
17
Mckee Christopher
21
2
61
0
0
0
0
7
Millar Kirk
31
3
210
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Healy David
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Johns Chris
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Clarke Matthew
30
2
180
0
0
0
0
3
East Euan
23
1
64
0
0
0
0
2
Finlayson Daniel
23
2
180
0
0
0
0
15
Hall Ben
27
2
180
0
0
1
0
34
McCullough Dane
20
1
26
0
0
1
0
27
McGee Ethan
21
2
180
1
0
0
0
4
Newberry Michael
26
1
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Archer Joshua
20
2
170
0
0
0
0
9
Cooper Joel
28
2
117
1
0
0
0
22
Mulgrew Jamie
37
2
169
0
0
0
0
5
Shields Chris
33
2
1
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Annett Rhys
19
1
59
0
0
0
0
60
Doherty Aodhan
18
1
12
0
0
0
0
29
Fitzpatrick Matthew
29
3
169
2
0
2
0
12
McBrien Darragh
22
3
18
1
0
0
0
8
McClean Kyle
25
1
90
2
0
1
0
17
Mckee Christopher
21
3
12
3
0
0
0
7
Millar Kirk
31
2
169
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Healy David
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Johns Chris
28
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Clarke Matthew
30
4
360
0
0
2
0
2
Finlayson Daniel
23
3
268
1
0
2
1
15
Hall Ben
27
4
360
1
0
1
0
4
Newberry Michael
26
2
91
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Archer Joshua
20
1
3
0
0
0
0
9
Cooper Joel
28
4
350
0
2
2
0
22
Mulgrew Jamie
37
4
127
1
0
1
0
5
Shields Chris
33
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Devine Ethan
23
1
11
0
0
0
0
29
Fitzpatrick Matthew
29
3
250
0
1
2
0
8
McClean Kyle
25
4
348
1
0
1
0
17
Mckee Christopher
21
4
322
2
1
0
0
7
Millar Kirk
31
4
360
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Healy David
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Johns Chris
28
46
4170
0
0
2
0
51
Walsh David
21
1
90
0
0
0
0
67
Wilkins Jack
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Clarke Matthew
30
45
3799
3
0
9
0
3
East Euan
23
27
2288
3
0
3
1
2
Finlayson Daniel
23
41
3574
5
0
8
2
15
Hall Ben
27
43
3858
4
0
11
0
34
McCullough Dane
20
6
171
0
0
2
0
27
McGee Ethan
21
15
1266
2
0
2
0
4
Newberry Michael
26
21
1210
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Archer Joshua
20
21
1243
1
0
2
0
9
Cooper Joel
28
41
3084
16
2
9
0
20
Fallon Stephen
27
7
251
1
0
1
0
37
McKay Ryan
19
3
117
0
0
0
0
22
Mulgrew Jamie
37
42
2496
2
0
12
0
65
O'Neill Ceadach
16
2
39
0
0
0
0
5
Shields Chris
33
33
2564
8
0
3
0
10
Stewart Jordan
29
3
55
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Annett Rhys
19
24
986
5
0
1
0
19
Devine Ethan
23
3
45
0
0
0
0
60
Doherty Aodhan
18
12
306
0
0
1
0
29
Fitzpatrick Matthew
29
44
3331
11
1
10
0
64
Graham Braiden
16
10
243
2
0
1
0
12
McBrien Darragh
22
31
801
4
0
2
0
8
McClean Kyle
25
45
3922
14
0
6
1
17
Mckee Christopher
21
37
2150
14
1
1
0
7
Millar Kirk
31
43
3602
9
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Healy David
44
Quảng cáo
Quảng cáo