Liverpool M. (Bóng đá, Uruguay)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uruguay
Liverpool M.
Sân vận động:
Estadio Belvedere
(Montevideo)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Super Cup
Copa Uruguay
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Lentinelly Sebastian
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Amaro Kevin
20
5
433
0
0
2
0
7
Bolt Lucas
24
3
202
0
0
1
0
32
Bregante Francisco
19
1
45
0
0
0
0
18
Cayetano Agustin
24
5
450
0
0
0
0
23
Martinez Enzo
25
1
90
0
0
0
0
2
Rodriguez Ignacio
20
5
208
0
0
3
0
14
Rosso Jean
26
2
35
0
0
0
0
6
Samudio Miguel
37
4
250
0
0
0
0
3
de los Santos Matias
31
5
393
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barrios Martin
25
4
324
0
0
0
0
10
Gonzalez Agustin
27
2
41
0
0
0
0
15
Rodriguez Diego
34
5
336
0
0
1
0
5
Silva Matias
19
1
2
0
0
0
0
31
Wasilewsky Lucas
20
5
242
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Franco Nicola
21
5
93
0
0
0
0
22
Garcia Cardozo Diego Gonzalo
27
5
233
0
0
1
0
9
Machado Renzo
18
5
398
2
0
0
0
11
Ocampo Matias
22
4
260
2
0
0
0
19
Rodriguez Luciano
20
5
450
2
0
0
0
20
Vergara Hebert
22
3
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alfaro Emiliano
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Lentinelly Sebastian
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Amaro Kevin
20
1
81
0
0
0
0
7
Bolt Lucas
24
1
90
0
0
0
0
18
Cayetano Agustin
24
1
90
0
0
0
0
2
Rodriguez Ignacio
20
1
90
0
0
0
0
14
Rosso Jean
26
1
9
0
0
0
0
6
Samudio Miguel
37
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barrios Martin
25
1
90
0
0
0
0
31
Wasilewsky Lucas
20
1
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Franco Nicola
21
1
45
0
0
0
0
9
Machado Renzo
18
1
66
0
0
0
0
11
Ocampo Matias
22
1
90
0
0
0
0
20
Vergara Hebert
22
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alfaro Emiliano
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Lentinelly Sebastian
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Amaro Kevin
20
1
90
0
0
0
0
7
Bolt Lucas
24
1
90
0
0
0
0
32
Bregante Francisco
19
2
18
0
0
0
0
18
Cayetano Agustin
24
1
74
0
0
0
1
2
Rodriguez Ignacio
20
1
5
0
0
0
1
14
Rosso Jean
26
1
74
0
0
2
1
6
Samudio Miguel
37
1
63
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Lopez Yordi
21
1
0
0
0
0
0
31
Wasilewsky Lucas
20
1
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aires Anthony
19
1
0
0
0
0
0
17
Franco Nicola
21
2
18
1
0
0
0
22
Garcia Cardozo Diego Gonzalo
27
1
45
0
0
0
0
9
Machado Renzo
18
1
10
0
0
0
0
11
Ocampo Matias
22
1
72
0
0
0
1
19
Rodriguez Luciano
20
1
90
1
0
1
0
29
Trinidad Facundo
21
1
0
1
0
0
0
20
Vergara Hebert
22
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alfaro Emiliano
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dalies Juan
20
0
0
0
0
0
0
55
Guruceaga Gaston
29
0
0
0
0
0
0
12
Hornos Garcia Rafael Mateo
19
0
0
0
0
0
0
21
Lentinelly Sebastian
26
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Amaro Kevin
20
7
604
0
0
2
0
7
Bolt Lucas
24
5
382
0
0
1
0
32
Bregante Francisco
19
3
63
0
0
0
0
18
Cayetano Agustin
24
7
614
0
0
0
1
26
Ferrer Giuliano
18
0
0
0
0
0
0
23
Martinez Enzo
25
1
90
0
0
0
0
4
Perdomo Facundo
24
0
0
0
0
0
0
2
Rodriguez Ignacio
20
7
303
0
0
3
1
14
Rosso Jean
26
4
118
0
0
2
1
6
Samudio Miguel
37
6
403
0
0
2
1
3
de los Santos Matias
31
5
393
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barrios Martin
25
5
414
0
0
0
0
10
Gonzalez Agustin
27
2
41
0
0
0
0
28
Graces Bruno
17
0
0
0
0
0
0
27
Lopez Yordi
21
1
0
0
0
0
0
15
Rodriguez Diego
34
5
336
0
0
1
0
5
Silva Matias
19
1
2
0
0
0
0
31
Wasilewsky Lucas
20
7
338
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aires Anthony
19
1
0
0
0
0
0
17
Franco Nicola
21
8
156
1
0
0
0
22
Garcia Cardozo Diego Gonzalo
27
6
278
0
0
1
0
9
Machado Renzo
18
7
474
2
0
0
0
11
Ocampo Matias
22
6
422
2
0
0
1
19
Rodriguez Luciano
20
6
540
3
0
1
0
16
Soria Nahuel
22
0
0
0
0
0
0
29
Trinidad Facundo
21
1
0
1
0
0
0
20
Vergara Hebert
22
5
61
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alfaro Emiliano
35
Quảng cáo
Quảng cáo