Llacuabamba (Bóng đá, Peru)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
Llacuabamba
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Rebora Emilio
36
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Acevedo Burguez Eduardo Gabriel
29
5
450
1
0
1
0
26
Gonzales Garcia David Martin
27
5
355
0
0
0
0
23
Jimenez Camilo
27
1
6
0
0
0
0
25
Lopez Kerin
28
2
180
0
0
0
0
15
Mendez Paolo
25
3
112
0
0
0
0
4
Villalta Matias
20
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cabel Piero
22
2
59
2
0
0
0
7
Casique Pedro Eliezer
23
2
103
0
0
0
0
8
Cotrina Jose
26
4
166
0
0
0
0
14
Gallardo Jose
23
3
76
0
0
0
0
6
Hidalgo Adonis
21
2
49
0
0
0
0
19
Mena Edixon
27
1
17
0
0
0
0
17
Moreno Xavi
20
5
449
0
0
1
1
2
Trelles Adriel
20
4
299
0
0
3
1
18
Tunqui Josue
21
5
328
0
0
1
0
5
Vega Jhon
29
5
410
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aponza Yilbert
29
4
175
1
0
2
0
11
Campos Accel
26
3
265
1
0
1
0
20
Curiel Miguel
36
5
226
0
0
1
0
31
Enciso Sebastian
21
4
257
0
0
1
0
9
Sanchez Kevin
25
5
253
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Castellanos Gianfranco
36
0
0
0
0
0
0
30
Rebora Emilio
36
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Acevedo Burguez Eduardo Gabriel
29
5
450
1
0
1
0
26
Gonzales Garcia David Martin
27
5
355
0
0
0
0
23
Jimenez Camilo
27
1
6
0
0
0
0
25
Lopez Kerin
28
2
180
0
0
0
0
15
Mendez Paolo
25
3
112
0
0
0
0
4
Villalta Matias
20
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cabel Piero
22
2
59
2
0
0
0
7
Casique Pedro Eliezer
23
2
103
0
0
0
0
8
Cotrina Jose
26
4
166
0
0
0
0
14
Gallardo Jose
23
3
76
0
0
0
0
6
Hidalgo Adonis
21
2
49
0
0
0
0
19
Mena Edixon
27
1
17
0
0
0
0
17
Moreno Xavi
20
5
449
0
0
1
1
2
Trelles Adriel
20
4
299
0
0
3
1
18
Tunqui Josue
21
5
328
0
0
1
0
5
Vega Jhon
29
5
410
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aponza Yilbert
29
4
175
1
0
2
0
11
Campos Accel
26
3
265
1
0
1
0
20
Curiel Miguel
36
5
226
0
0
1
0
31
Enciso Sebastian
21
4
257
0
0
1
0
9
Sanchez Kevin
25
5
253
2
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo