Llaneros (Bóng đá, Colombia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Llaneros
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Armesto Kevin
26
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Angulo Jan
23
13
996
0
0
1
0
32
Arbelaez Federico
27
16
1376
0
0
1
0
23
Gonzalez Sebastian
26
1
17
0
0
0
0
33
Lasso Jhildrey
21
9
407
2
0
0
0
4
Mina Cristian
25
3
124
0
0
1
0
31
Montes Geovan
28
14
1016
0
0
2
0
16
Mosquera Miller
31
10
788
0
0
2
0
2
Munoz Jhonathan
35
11
972
3
0
2
0
15
Valencia Cristian
32
5
368
0
0
0
0
26
Verdugo Agustin
26
15
941
2
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ayala Duban
22
2
28
0
0
0
0
27
Castro Duvan
26
16
1266
2
0
1
0
19
Churi Brandon
19
2
53
0
0
0
0
7
Meneses Yadir
24
2
63
0
0
0
0
5
Restrepo Eyder
25
11
281
0
0
2
0
18
Rojas Brayan
17
1
27
0
0
0
0
6
Sierra Marlon
29
16
1252
0
0
2
1
Solis Jhorman
21
1
3
0
0
0
0
10
Uruena Bryan
31
16
1424
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Alvarez Villalba Mario Alexander
29
11
416
3
0
2
0
11
Bogota Carlos
22
13
363
4
0
1
0
8
Lopez Andres
21
12
356
1
0
0
0
70
Mayorga Jonatan
18
3
46
0
0
1
0
17
Ordonez Ayovi Roberto Javier
39
7
485
3
0
4
0
21
Ospina Neider
21
12
776
4
0
1
0
39
Quejada Lasso Kevin Stiven
21
11
503
3
0
0
0
9
Reina Harold
33
1
19
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Armesto Kevin
26
16
1440
0
0
1
0
22
Romana Garavito Roameth
27
0
0
0
0
0
0
25
Tunjano Marlon
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Angulo Jan
23
13
996
0
0
1
0
32
Arbelaez Federico
27
16
1376
0
0
1
0
23
Gonzalez Sebastian
26
1
17
0
0
0
0
33
Lasso Jhildrey
21
9
407
2
0
0
0
4
Mina Cristian
25
3
124
0
0
1
0
31
Montes Geovan
28
14
1016
0
0
2
0
16
Mosquera Miller
31
10
788
0
0
2
0
2
Munoz Jhonathan
35
11
972
3
0
2
0
15
Valencia Cristian
32
5
368
0
0
0
0
26
Verdugo Agustin
26
15
941
2
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ayala Duban
22
2
28
0
0
0
0
27
Castro Duvan
26
16
1266
2
0
1
0
19
Churi Brandon
19
2
53
0
0
0
0
7
Meneses Yadir
24
2
63
0
0
0
0
14
Quintero Fletcher Julian Esteban
28
0
0
0
0
0
0
5
Restrepo Eyder
25
11
281
0
0
2
0
18
Rojas Brayan
17
1
27
0
0
0
0
6
Sierra Marlon
29
16
1252
0
0
2
1
Solis Jhorman
21
1
3
0
0
0
0
10
Uruena Bryan
31
16
1424
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Alvarez Villalba Mario Alexander
29
11
416
3
0
2
0
11
Bogota Carlos
22
13
363
4
0
1
0
8
Lopez Andres
21
12
356
1
0
0
0
70
Mayorga Jonatan
18
3
46
0
0
1
0
17
Ordonez Ayovi Roberto Javier
39
7
485
3
0
4
0
21
Ospina Neider
21
12
776
4
0
1
0
39
Quejada Lasso Kevin Stiven
21
11
503
3
0
0
0
9
Reina Harold
33
1
19
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo