LNZ Cherkasy (Bóng đá, Ukraine)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ukraine
LNZ Cherkasy
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Ukrainian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kucherenko Yevhenii
24
6
540
0
0
1
0
94
Penkov German
30
22
1980
0
0
3
0
72
Samoylenko Kyrylo
23
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bar Arad
24
11
824
1
1
6
1
18
Kapliyenko Oleksandr
28
9
751
0
0
2
0
55
Kovalyov Maksym
35
11
893
1
0
3
0
34
Muravskyi Nazarii
24
27
2371
0
1
7
0
23
Nasonov Olexandr
32
16
983
0
0
4
0
17
Norenkov Denis
27
20
1404
1
1
6
0
5
Salihu Hajdin
22
13
1126
3
1
1
0
95
Stasyuk Petro
29
23
1850
0
2
1
0
90
Tarasenko Oleg
33
7
46
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Boyko Vitaliy
26
26
1994
2
0
5
0
15
Jashari Muharrem
26
13
1103
0
1
3
0
70
Naumets Vladyslav
25
27
1437
5
1
1
0
11
Pasich Gennadiy
30
28
1978
2
1
7
0
37
Rybalka Sergiy
34
17
1098
1
0
6
0
7
Shestakov Sergiy
34
26
1280
3
1
3
0
1
Thill Olivier
27
10
518
1
0
1
0
27
Tyshchenko Ivan
25
12
354
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Eynel Soares
25
10
569
2
0
2
0
19
Khoblenko Oleksiy
30
22
1257
2
3
3
0
20
Mollo Mollo
20
12
733
0
0
0
0
16
Oliynyk Denys
36
24
948
3
1
4
0
9
Pryadun Maksim
27
20
711
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dudnyk Yuri
55
Dulub Oleg
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Samoylenko Kyrylo
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Muravskyi Nazarii
24
1
45
0
0
0
0
23
Nasonov Olexandr
32
1
90
0
0
1
0
17
Norenkov Denis
27
1
90
0
0
0
0
90
Tarasenko Oleg
33
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Boyko Vitaliy
26
1
90
0
0
1
0
11
Pasich Gennadiy
30
1
74
0
0
0
0
7
Shestakov Sergiy
34
1
45
0
0
0
0
27
Tyshchenko Ivan
25
1
57
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Oliynyk Denys
36
1
34
0
0
0
0
9
Pryadun Maksim
27
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dudnyk Yuri
55
Dulub Oleg
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Dubovyi Ivan
19
0
0
0
0
0
0
21
Kucherenko Yevhenii
24
6
540
0
0
1
0
94
Penkov German
30
22
1980
0
0
3
0
72
Samoylenko Kyrylo
23
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bar Arad
24
11
824
1
1
6
1
18
Kapliyenko Oleksandr
28
9
751
0
0
2
0
55
Kovalyov Maksym
35
11
893
1
0
3
0
34
Muravskyi Nazarii
24
28
2416
0
1
7
0
23
Nasonov Olexandr
32
17
1073
0
0
5
0
17
Norenkov Denis
27
21
1494
1
1
6
0
5
Salihu Hajdin
22
13
1126
3
1
1
0
95
Stasyuk Petro
29
23
1850
0
2
1
0
90
Tarasenko Oleg
33
8
92
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Boyko Vitaliy
26
27
2084
2
0
6
0
15
Jashari Muharrem
26
13
1103
0
1
3
0
70
Naumets Vladyslav
25
27
1437
5
1
1
0
11
Pasich Gennadiy
30
29
2052
2
1
7
0
37
Rybalka Sergiy
34
17
1098
1
0
6
0
7
Shestakov Sergiy
34
27
1325
3
1
3
0
1
Thill Olivier
27
10
518
1
0
1
0
27
Tyshchenko Ivan
25
13
411
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Eynel Soares
25
10
569
2
0
2
0
24
Italo
20
0
0
0
0
0
0
19
Khoblenko Oleksiy
30
22
1257
2
3
3
0
20
Mollo Mollo
20
12
733
0
0
0
0
16
Oliynyk Denys
36
25
982
3
1
4
0
9
Pryadun Maksim
27
21
756
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dudnyk Yuri
55
Dulub Oleg
58
Quảng cáo
Quảng cáo