Lok. Zagreb (Bóng đá, Croatia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Lok. Zagreb
Sân vận động:
Stadion u Kranjčevićevoj ulici
(Zagreb)
Sức chứa:
5 350
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Croatian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cavlina Nikola
21
32
2836
0
0
1
0
31
Subaric Zvonimir
26
3
225
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bartolec Karlo
29
25
2085
0
2
4
1
20
Kalaica Branimir
25
23
1672
1
0
3
0
10
Krivak Fabijan
19
18
889
1
1
2
0
30
Kukavica Ivan
20
3
48
0
0
1
0
4
Leovac Marin
35
23
1745
0
1
5
0
3
Matic Matej
19
4
155
0
0
0
0
5
Mersinaj Jon
25
31
2768
0
1
11
1
15
Smakaj Art
21
24
1530
1
2
5
0
26
Zilinski Fran
21
15
599
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Boskovic Blaz
22
2
38
0
0
0
0
29
Bubanja Vladan
25
25
1859
3
0
4
0
28
Canjuga Ivan
18
15
448
0
0
2
0
23
Feta Fetai
19
19
455
0
0
4
0
7
Gorican Silvio
24
30
2325
3
5
3
0
14
Maric Mateo
26
32
2850
1
2
5
1
8
Mudrazija Robert
27
26
1713
6
4
5
0
19
Soticek Marin
19
28
2009
9
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cop Duje
34
20
1270
9
2
4
0
21
Kanizaj Viktor
21
11
463
0
0
3
0
16
Kastrati Lirim
25
8
278
0
0
0
0
27
Vranjkovic Marko
25
18
994
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cabraja Silvijo
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cavlina Nikola
21
1
90
0
0
0
0
31
Subaric Zvonimir
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bartolec Karlo
29
2
180
0
0
0
0
20
Kalaica Branimir
25
3
226
0
0
0
0
4
Leovac Marin
35
3
162
0
0
1
0
3
Matic Matej
19
1
27
0
0
0
0
5
Mersinaj Jon
25
3
242
0
0
2
1
15
Smakaj Art
21
3
202
0
0
0
0
26
Zilinski Fran
21
3
195
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bubanja Vladan
25
1
90
1
0
0
0
28
Canjuga Ivan
18
3
96
0
0
1
0
23
Feta Fetai
19
2
6
0
0
0
0
7
Gorican Silvio
24
4
213
1
0
0
0
14
Maric Mateo
26
3
249
0
0
1
0
8
Mudrazija Robert
27
3
240
2
0
2
0
19
Soticek Marin
19
3
199
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cop Duje
34
3
207
0
0
0
0
16
Kastrati Lirim
25
1
14
0
0
0
0
27
Vranjkovic Marko
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cabraja Silvijo
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cavlina Nikola
21
33
2926
0
0
1
0
12
Hendija Krunoslav
35
0
0
0
0
0
0
12
Savatovic Luka
19
0
0
0
0
0
0
31
Subaric Zvonimir
26
5
405
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bartolec Karlo
29
27
2265
0
2
4
1
6
Damjanic Viktor
18
0
0
0
0
0
0
20
Kalaica Branimir
25
26
1898
1
0
3
0
10
Krivak Fabijan
19
18
889
1
1
2
0
30
Kukavica Ivan
20
3
48
0
0
1
0
4
Leovac Marin
35
26
1907
0
1
6
0
3
Matic Matej
19
5
182
0
0
0
0
5
Mersinaj Jon
25
34
3010
0
1
13
2
15
Smakaj Art
21
27
1732
1
2
5
0
13
Utrobicic Ante
17
0
0
0
0
0
0
26
Zilinski Fran
21
18
794
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bazdaric Antonio
18
0
0
0
0
0
0
13
Boskovic Blaz
22
2
38
0
0
0
0
29
Bubanja Vladan
25
26
1949
4
0
4
0
28
Canjuga Ivan
18
18
544
0
0
3
0
23
Feta Fetai
19
21
461
0
0
4
0
7
Gorican Silvio
24
34
2538
4
5
3
0
14
Maric Mateo
26
35
3099
1
2
6
1
8
Mudrazija Robert
27
29
1953
8
4
7
0
19
Soticek Marin
19
31
2208
9
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cop Duje
34
23
1477
9
2
4
0
17
Elezi Dashmir
19
0
0
0
0
0
0
21
Kanizaj Viktor
21
11
463
0
0
3
0
25
Kardum Bartol
17
0
0
0
0
0
0
16
Kastrati Lirim
25
9
292
0
0
0
0
Radjenovic Aljosa
17
0
0
0
0
0
0
24
Toskovic Balsa
21
0
0
0
0
0
0
27
Vranjkovic Marko
25
19
1084
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cabraja Silvijo
55
Quảng cáo
Quảng cáo