Lumezzane (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Lumezzane
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Filigheddu Stefano
21
27
2430
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dalmazzi Alessandro
29
30
2378
1
0
8
0
2
Deratti Jacopo
20
6
55
0
0
0
0
19
Parodi Gianluca
20
13
1026
1
0
3
0
3
Pisano Eros
37
36
2976
3
0
8
0
6
Pogliano Cesare
26
26
2129
3
0
6
0
28
Regazzetti Samuele
19
28
2276
1
0
4
0
33
Righetti Samuele
22
30
2115
0
0
6
1
27
Scremin Gianluca
20
2
22
0
0
0
0
38
Tortelli Kevin
19
2
69
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cali Michele
29
27
1894
4
0
7
0
17
Ilari Carlo
32
34
2249
4
0
7
1
32
Iori Mattia
26
13
873
4
0
0
0
10
Malotti Manuele
27
25
1064
2
0
3
0
7
Moscati Marco
31
35
2931
2
0
5
1
18
Pesce Simone
41
25
1699
0
0
10
1
23
Poledri Manuel
23
17
454
2
0
1
0
4
Taugourdeau Antony
34
26
1772
3
0
3
0
5
Troiani Michele
27
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Basso Ricci Alberto
19
19
264
0
0
3
0
34
Cannavo Kevin
24
32
1623
5
0
2
1
11
Capelli Andrea
25
36
1815
4
0
2
0
16
Galabinov Andrey
35
4
109
0
0
0
0
9
Gerbi Erik
23
26
1908
3
0
4
0
20
Spini Cristian
22
35
2341
5
0
9
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Franzini Arnaldo
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Filigheddu Stefano
21
27
2430
0
0
1
0
12
Greco Ernesto
18
0
0
0
0
0
0
22
Rizzo Matteo
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dalmazzi Alessandro
29
30
2378
1
0
8
0
2
Deratti Jacopo
20
6
55
0
0
0
0
13
Filippini Francesco
19
0
0
0
0
0
0
40
Kwetshu Albert
?
0
0
0
0
0
0
19
Parodi Gianluca
20
13
1026
1
0
3
0
3
Pisano Eros
37
36
2976
3
0
8
0
6
Pogliano Cesare
26
26
2129
3
0
6
0
28
Regazzetti Samuele
19
28
2276
1
0
4
0
33
Righetti Samuele
22
30
2115
0
0
6
1
27
Scremin Gianluca
20
2
22
0
0
0
0
38
Tortelli Kevin
19
2
69
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cali Michele
29
27
1894
4
0
7
0
17
Ilari Carlo
32
34
2249
4
0
7
1
32
Iori Mattia
26
13
873
4
0
0
0
10
Malotti Manuele
27
25
1064
2
0
3
0
7
Moscati Marco
31
35
2931
2
0
5
1
18
Pesce Simone
41
25
1699
0
0
10
1
23
Poledri Manuel
23
17
454
2
0
1
0
4
Taugourdeau Antony
34
26
1772
3
0
3
0
5
Troiani Michele
27
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Basso Ricci Alberto
19
19
264
0
0
3
0
34
Cannavo Kevin
24
32
1623
5
0
2
1
11
Capelli Andrea
25
36
1815
4
0
2
0
16
Galabinov Andrey
35
4
109
0
0
0
0
9
Gerbi Erik
23
26
1908
3
0
4
0
20
Spini Cristian
22
35
2341
5
0
9
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Franzini Arnaldo
56
Quảng cáo
Quảng cáo