Lunds (Bóng đá, Thụy Điển)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Lunds
Sân vận động:
Klostergardens Idrottsplats
(Lund)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alexandersson Andreas
25
1
90
0
0
0
0
32
Sarr Lamin
23
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adam Erik
20
8
387
1
0
0
0
3
Akdemir Filip
19
3
22
0
0
0
0
2
Bajic Bozidar
29
6
387
0
0
1
0
4
Larsson Kalle
26
9
683
1
0
1
0
17
Lindfors Simon
?
2
80
0
0
0
0
12
Lindquist Elliot
24
5
331
0
0
1
0
3
Nicklasson Ludvig
21
4
272
0
0
0
0
16
Olofsson Dennis
28
9
720
0
0
0
0
26
Orajarvi Isak
24
7
150
0
0
0
0
15
Saganger Gustav
30
4
140
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Anderson Jakob
24
8
621
1
0
1
0
22
Asekzai Jamshed
26
6
150
1
0
0
0
24
Efendic Rijad
19
6
119
1
0
1
0
8
Kamp Andre
25
5
439
0
0
0
0
13
Maarouf Samir
23
7
503
1
0
1
0
21
Sulejmanovski Sammy
19
1
45
0
0
0
0
77
Tipura Sebastian
20
9
777
5
0
0
0
6
Zetterberg Erik
27
8
693
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ekblom Viktor
25
7
486
1
0
3
0
7
Nilsson Alexander
23
3
181
0
0
1
0
9
Olsson Linus
32
5
365
1
0
0
0
23
Thellsson Carl William Isaac
22
9
590
3
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alexandersson Andreas
25
1
90
0
0
0
0
32
Sarr Lamin
23
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adam Erik
20
8
387
1
0
0
0
3
Akdemir Filip
19
3
22
0
0
0
0
2
Bajic Bozidar
29
6
387
0
0
1
0
4
Larsson Kalle
26
9
683
1
0
1
0
17
Lindfors Simon
?
2
80
0
0
0
0
12
Lindquist Elliot
24
5
331
0
0
1
0
11
Mehmedagic Amil
18
0
0
0
0
0
0
3
Nicklasson Ludvig
21
4
272
0
0
0
0
16
Olofsson Dennis
28
9
720
0
0
0
0
26
Orajarvi Isak
24
7
150
0
0
0
0
15
Saganger Gustav
30
4
140
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Anderson Jakob
24
8
621
1
0
1
0
22
Asekzai Jamshed
26
6
150
1
0
0
0
24
Efendic Rijad
19
6
119
1
0
1
0
8
Kamp Andre
25
5
439
0
0
0
0
13
Maarouf Samir
23
7
503
1
0
1
0
21
Sulejmanovski Sammy
19
1
45
0
0
0
0
77
Tipura Sebastian
20
9
777
5
0
0
0
6
Zetterberg Erik
27
8
693
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ekblom Viktor
25
7
486
1
0
3
0
7
Nilsson Alexander
23
3
181
0
0
1
0
9
Olsson Linus
32
5
365
1
0
0
0
23
Thellsson Carl William Isaac
22
9
590
3
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo