Lusitania FC (Bóng đá, Bồ Đào Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Lusitania FC
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Flores Rafael
20
1
0
0
0
1
0
33
Goncalves Jose
30
31
2790
0
0
1
0
23
Ribeiro Sousa Marco Aurelio
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cerveira Tiago
31
11
719
0
0
1
0
44
David Santos
22
7
382
0
0
1
1
3
Lytvyn Dmytro
27
32
2871
0
0
5
0
28
Mesquita Tiago
33
15
1222
1
0
1
0
4
Morais Bruno
26
13
453
0
0
3
1
5
Nandinho
27
26
2125
2
0
8
0
14
Valente Marcos
30
27
2335
2
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abreu Edgar
30
8
223
0
0
2
0
66
Bamba Yaya
29
8
156
0
0
0
0
17
Goncalves Ruben
25
29
1190
3
0
4
0
6
Martins Henrique
26
29
2528
2
0
7
0
18
Pereira Diogo
28
29
1996
2
0
4
2
10
Rosado Diogo
34
32
2120
0
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Borges Mika
26
30
1900
8
0
3
1
19
Fortes Moreira Fabio
32
32
1909
10
0
4
0
77
Goba
31
14
522
6
0
0
0
96
Nem Jefferson
28
29
2203
7
0
2
0
89
Nuninho
26
19
888
4
0
1
0
21
Pereira Miguel
28
25
1603
1
0
7
0
83
Ribeiro Sergio
28
10
231
1
0
1
0
9
Silva Nhaga Ivanildo
27
21
676
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pinto Jorge
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Goncalves Jose
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Lytvyn Dmytro
27
2
180
0
0
0
0
28
Mesquita Tiago
33
2
136
0
0
0
0
5
Nandinho
27
2
180
0
0
0
0
14
Valente Marcos
30
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abreu Edgar
30
2
124
0
0
0
0
6
Martins Henrique
26
2
180
0
0
0
0
18
Pereira Diogo
28
2
58
0
0
1
0
10
Rosado Diogo
34
2
173
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Borges Mika
26
2
170
0
0
0
0
19
Fortes Moreira Fabio
32
2
9
0
0
1
0
77
Goba
31
2
176
0
0
0
0
96
Nem Jefferson
28
2
177
1
0
0
0
21
Pereira Miguel
28
1
45
0
0
0
0
83
Ribeiro Sergio
28
2
13
0
0
0
0
9
Silva Nhaga Ivanildo
27
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pinto Jorge
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Flores Rafael
20
1
0
0
0
1
0
33
Goncalves Jose
30
33
2970
0
0
1
0
23
Ribeiro Sousa Marco Aurelio
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cerveira Tiago
31
11
719
0
0
1
0
44
David Santos
22
7
382
0
0
1
1
22
Faria Bruno
19
0
0
0
0
0
0
3
Lytvyn Dmytro
27
34
3051
0
0
5
0
28
Mesquita Tiago
33
17
1358
1
0
1
0
4
Morais Bruno
26
13
453
0
0
3
1
5
Nandinho
27
28
2305
2
0
8
0
14
Valente Marcos
30
29
2515
2
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abreu Edgar
30
10
347
0
0
2
0
66
Bamba Yaya
29
8
156
0
0
0
0
17
Goncalves Ruben
25
29
1190
3
0
4
0
6
Martins Henrique
26
31
2708
2
0
7
0
18
Pereira Diogo
28
31
2054
2
0
5
2
10
Rosado Diogo
34
34
2293
0
0
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Borges Mika
26
32
2070
8
0
3
1
20
Faria Rui
19
0
0
0
0
0
0
19
Fortes Moreira Fabio
32
34
1918
10
0
5
0
77
Goba
31
16
698
6
0
0
0
96
Nem Jefferson
28
31
2380
8
0
2
0
89
Nuninho
26
19
888
4
0
1
0
21
Pereira Miguel
28
26
1648
1
0
7
0
83
Ribeiro Sergio
28
12
244
1
0
1
0
9
Silva Nhaga Ivanildo
27
22
683
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pinto Jorge
46
Quảng cáo
Quảng cáo